Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Bài 1. Số thập phân

Bài 1. Số thập phân

Khởi động năm học lớp 6 đầy tự tin với nội dung Bài 1. Số thập phân trong chuyên mục học toán lớp 6 trên nền tảng tài liệu toán! Bộ bài tập toán trung học cơ sở được biên soạn chuyên sâu, cập nhật chính xác theo khung chương trình sách giáo khoa THCS, sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy giúp các em tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, xây dựng nền tảng kiến thức Toán vững chắc, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả vượt trội.

Bài 1. Số thập phân - SGK Toán 6 - Chân trời sáng tạo

Chào mừng các em học sinh đến với bài học Bài 1. Số thập phân trong chương trình Toán 6 - Chân trời sáng tạo. Bài học này thuộc chương 6: Số thập phân, tập 2 của sách giáo khoa. Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu, giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập.

Bài học này sẽ giúp các em hiểu rõ khái niệm về số thập phân, cách đọc, viết, so sánh và làm tròn số thập phân.

Bài 1. Số thập phân - SGK Toán 6 - Chân trời sáng tạo

Bài 1. Số thập phân là nền tảng quan trọng trong chương trình Toán 6, mở đầu cho việc học về các phép toán với số thập phân và ứng dụng của chúng trong thực tế. Bài học này giúp học sinh làm quen với khái niệm số thập phân, hiểu rõ cấu trúc và cách biểu diễn của chúng.

1. Khái niệm số thập phân

Số thập phân là cách biểu diễn các số không nguyên bằng cách sử dụng dấu phẩy (,) để phân tách phần nguyên và phần thập phân. Ví dụ: 3,5; 0,75; -2,14 là các số thập phân.

2. Cấu trúc của số thập phân

Một số thập phân bao gồm hai phần chính:

  • Phần nguyên: Là các chữ số đứng trước dấu phẩy, biểu thị phần nguyên của số.
  • Phần thập phân: Là các chữ số đứng sau dấu phẩy, biểu thị phần lẻ của số.

3. Cách đọc và viết số thập phân

Để đọc một số thập phân, ta đọc phần nguyên trước, sau đó đọc dấu phẩy, rồi đọc phần thập phân. Ví dụ: 3,5 đọc là “ba phẩy năm”.

Để viết một số thập phân, ta viết phần nguyên, sau đó viết dấu phẩy, rồi viết phần thập phân.

4. So sánh số thập phân

Để so sánh hai số thập phân dương, ta so sánh phần nguyên trước. Nếu phần nguyên bằng nhau, ta so sánh phần thập phân. Số thập phân nào có phần thập phân lớn hơn thì lớn hơn.

Ví dụ: 3,5 > 3,2 vì 5 > 2.

5. Làm tròn số thập phân

Làm tròn số thập phân là việc thay thế số thập phân bằng một số thập phân gần nhất với một số chữ số thập phân nhất định.

Ví dụ: Làm tròn số 3,14159 đến hai chữ số thập phân ta được 3,14.

6. Bài tập vận dụng

Dưới đây là một số bài tập vận dụng để giúp các em hiểu rõ hơn về bài học:

  1. Viết các số sau dưới dạng số thập phân: a) Ba phần năm; b) Bốn mươi lăm phần trăm; c) Một phần hai.
  2. So sánh các số thập phân sau: a) 2,3 và 2,35; b) 0,7 và 0,69; c) -1,2 và -1,1.
  3. Làm tròn các số thập phân sau đến hàng đơn vị: a) 3,14; b) 5,7; c) -2,8.

7. Kết luận

Bài 1. Số thập phân là một bài học quan trọng, giúp học sinh nắm vững kiến thức cơ bản về số thập phân. Việc hiểu rõ khái niệm, cấu trúc, cách đọc, viết, so sánh và làm tròn số thập phân là nền tảng để học tốt các bài học tiếp theo trong chương trình Toán 6.

Khái niệmGiải thích
Số thập phânCách biểu diễn các số không nguyên bằng dấu phẩy.
Phần nguyênCác chữ số đứng trước dấu phẩy.
Phần thập phânCác chữ số đứng sau dấu phẩy.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 6