Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Bài 26. Biến cố và định nghĩa cổ điển của xác suất

Bài 26. Biến cố và định nghĩa cổ điển của xác suất

Khởi đầu hành trình Toán THPT vững vàng với nội dung Bài 26. Biến cố và định nghĩa cổ điển của xác suất trong chuyên mục giải toán 10 trên nền tảng toán! Bộ bài tập toán trung học phổ thông, được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 10 hiện hành, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ củng cố kiến thức cốt lõi mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho các năm học tiếp theo và định hướng đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Bài 26. Biến cố và định nghĩa cổ điển của xác suất - SBT Toán 10 Kết nối tri thức

Chào mừng bạn đến với bài giải chi tiết Bài 26 trong sách bài tập Toán 10 Kết nối tri thức. Bài học này tập trung vào việc tìm hiểu về biến cố và định nghĩa cổ điển của xác suất, một nền tảng quan trọng trong lý thuyết xác suất.

Chúng tôi cung cấp lời giải dễ hiểu, kèm theo các ví dụ minh họa giúp bạn nắm vững kiến thức và áp dụng vào giải các bài tập tương tự.

Bài 26. Biến cố và định nghĩa cổ điển của xác suất - SBT Toán 10 Kết nối tri thức

Bài 26 trong sách bài tập Toán 10 Kết nối tri thức giới thiệu khái niệm cơ bản về xác suất, bắt đầu với việc định nghĩa biến cố và cách tính xác suất theo phương pháp cổ điển. Đây là bước đầu tiên để làm quen với một lĩnh vực toán học ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành khoa học và đời sống.

1. Biến cố là gì?

Trong lý thuyết xác suất, một biến cố là một sự kiện có thể xảy ra hoặc không xảy ra trong một thí nghiệm ngẫu nhiên. Ví dụ, khi tung một đồng xu, các biến cố có thể xảy ra là “mặt ngửa xuất hiện” hoặc “mặt sấp xuất hiện”.

2. Không gian mẫu

Không gian mẫu (ký hiệu Ω) là tập hợp tất cả các kết quả có thể xảy ra của một thí nghiệm ngẫu nhiên. Ví dụ, khi tung một đồng xu, không gian mẫu là Ω = {Mặt ngửa, Mặt sấp}.

3. Định nghĩa cổ điển của xác suất

Định nghĩa cổ điển của xác suất được áp dụng khi tất cả các kết quả trong không gian mẫu là đồng khả năng. Xác suất của một biến cố A (ký hiệu P(A)) được tính bằng công thức:

P(A) = (Số kết quả thuận lợi cho A) / (Tổng số kết quả có thể xảy ra)

4. Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Tung một con xúc xắc 6 mặt. Tính xác suất để xuất hiện mặt 5.

Giải:

  • Không gian mẫu: Ω = {1, 2, 3, 4, 5, 6}
  • Biến cố A: “Xuất hiện mặt 5”
  • Số kết quả thuận lợi cho A: 1
  • Tổng số kết quả có thể xảy ra: 6
  • Vậy, P(A) = 1/6

Ví dụ 2: Rút một lá bài từ một bộ bài 52 lá. Tính xác suất để rút được lá Át.

Giải:

  • Không gian mẫu: Ω = Tập hợp 52 lá bài
  • Biến cố A: “Rút được lá Át”
  • Số kết quả thuận lợi cho A: 4 (có 4 lá Át trong bộ bài)
  • Tổng số kết quả có thể xảy ra: 52
  • Vậy, P(A) = 4/52 = 1/13

5. Bài tập áp dụng

Để củng cố kiến thức, hãy thử giải các bài tập sau:

  1. Một hộp chứa 5 quả bóng đỏ và 3 quả bóng xanh. Lấy ngẫu nhiên một quả bóng. Tính xác suất để lấy được quả bóng đỏ.
  2. Gieo một con xúc xắc 6 mặt hai lần. Tính xác suất để tổng số chấm xuất hiện là 7.

6. Lưu ý quan trọng

Định nghĩa cổ điển của xác suất chỉ áp dụng khi các kết quả trong không gian mẫu là đồng khả năng. Trong nhiều trường hợp thực tế, điều này không đúng, và cần sử dụng các phương pháp tính xác suất khác.

7. Mở rộng kiến thức

Để hiểu sâu hơn về lý thuyết xác suất, bạn có thể tìm hiểu thêm về các khái niệm như:

  • Biến cố độc lập
  • Biến cố phụ thuộc
  • Xác suất có điều kiện

Hy vọng bài giải chi tiết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Bài 26. Biến cố và định nghĩa cổ điển của xác suất trong sách bài tập Toán 10 Kết nối tri thức. Chúc bạn học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10