Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Bài 43. Xác suất thực nghiệm

Bài 43. Xác suất thực nghiệm

Khởi động năm học lớp 6 đầy tự tin với nội dung Bài 43. Xác suất thực nghiệm trong chuyên mục giải toán 6 trên nền tảng đề thi toán! Bộ bài tập toán trung học cơ sở được biên soạn chuyên sâu, cập nhật chính xác theo khung chương trình sách giáo khoa THCS, sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy giúp các em tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, xây dựng nền tảng kiến thức Toán vững chắc, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả vượt trội.

Bài 43. Xác suất thực nghiệm - Vở thực hành Toán 6

Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết Bài 43. Xác suất thực nghiệm - Vở thực hành Toán 6 Tập 2 Chương IX. Dữ liệu và xác suất thực nghiệm. Bài học này sẽ giúp các em hiểu rõ hơn về khái niệm xác suất thực nghiệm và cách áp dụng vào giải các bài toán thực tế.

Giaibaitoan.com cung cấp lời giải bài tập Toán 6 đầy đủ, chính xác, dễ hiểu, giúp các em học tập hiệu quả và đạt kết quả tốt nhất.

Bài 43. Xác suất thực nghiệm - Vở thực hành Toán 6: Giới thiệu chung

Trong chương trình Toán 6, việc làm quen với khái niệm xác suất là bước đầu tiên để học sinh tiếp cận với một lĩnh vực quan trọng của Toán học và thống kê. Bài 43 trong Vở thực hành Toán 6 Tập 2, Chương IX tập trung vào việc tìm hiểu về xác suất thực nghiệm. Xác suất thực nghiệm là một phương pháp ước lượng xác suất của một sự kiện dựa trên kết quả của một số lượng lớn các thử nghiệm.

1. Khái niệm xác suất thực nghiệm

Xác suất thực nghiệm của một sự kiện A, ký hiệu là Pn(A), được tính bằng công thức:

Pn(A) = (Số lần sự kiện A xảy ra trong n thử nghiệm) / n

Trong đó:

  • n là số lượng thử nghiệm.
  • Sự kiện A là một kết quả cụ thể mà chúng ta quan tâm.

2. Ví dụ minh họa

Ví dụ: Gieo một đồng xu 20 lần, kết quả thu được là mặt ngửa xuất hiện 12 lần. Vậy xác suất thực nghiệm của sự kiện “mặt ngửa xuất hiện” là:

P20(mặt ngửa) = 12 / 20 = 0.6

3. Phân biệt xác suất lý thuyết và xác suất thực nghiệm

Xác suất lý thuyết được tính dựa trên các giả định về tính đối xứng của các kết quả có thể xảy ra. Ví dụ, xác suất lý thuyết của việc gieo một đồng xu được mặt ngửa là 0.5 (giả sử đồng xu cân đối). Xác suất thực nghiệm, ngược lại, được tính dựa trên kết quả thực tế của các thử nghiệm. Khi số lượng thử nghiệm càng lớn, xác suất thực nghiệm thường tiến gần đến xác suất lý thuyết.

4. Bài tập áp dụng

Dưới đây là một số bài tập áp dụng để giúp các em hiểu rõ hơn về khái niệm xác suất thực nghiệm:

  1. Một hộp có 5 quả bóng màu đỏ, 3 quả bóng màu xanh và 2 quả bóng màu vàng. Lấy ngẫu nhiên một quả bóng từ hộp. Tính xác suất thực nghiệm của việc lấy được quả bóng màu đỏ sau 10 lần thử nghiệm, biết rằng có 4 lần lấy được quả bóng màu đỏ.
  2. Gieo một xúc xắc 6 mặt 30 lần. Kết quả thu được như sau:
    Mặt xúc xắcSố lần xuất hiện
    15
    26
    37
    44
    53
    65
    Tính xác suất thực nghiệm của việc gieo được mặt 5.

5. Lưu ý quan trọng

Khi tính xác suất thực nghiệm, cần lưu ý:

  • Số lượng thử nghiệm (n) càng lớn, kết quả càng chính xác.
  • Xác suất thực nghiệm chỉ là một ước lượng của xác suất thực tế.
  • Xác suất thực nghiệm có thể khác với xác suất lý thuyết do các yếu tố ngẫu nhiên.

6. Kết luận

Bài 43. Xác suất thực nghiệm - Vở thực hành Toán 6 là một bài học quan trọng giúp các em làm quen với khái niệm xác suất và cách áp dụng vào thực tế. Việc hiểu rõ về xác suất thực nghiệm sẽ là nền tảng vững chắc cho các em học tập các kiến thức nâng cao hơn về xác suất và thống kê trong tương lai.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 6