Tuyển tập bài toán trắc nghiệm Hàm số lượng giác và Phương trình lượng giác: Đánh giá chi tiết và Phân tích chuyên sâu
Tài liệu học tập gồm 42 trang, tổng hợp khoảng 350 bài toán trắc nghiệm thuộc chủ đề Hàm số lượng giác và Phương trình lượng giác, kèm theo đáp án. Đây là một nguồn tài liệu hữu ích cho học sinh, sinh viên và những người tự học muốn củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải toán trong lĩnh vực này. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích một số dạng bài tiêu biểu trong tài liệu, đồng thời đưa ra nhận xét về mức độ khó, tính ứng dụng và phương pháp tiếp cận hiệu quả.
1. Dạng bài tập về Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số lượng giác
Ví dụ:
Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau: y = 4sin3x – 3cos3x + 1
A. min y = -3; max y = 6
B. min y = -4; max y = 6
C. min y = -4; max y = 4
D. min y = -2; max y = 6
Phân tích: Dạng bài này đòi hỏi học viên nắm vững phương pháp đưa hàm số về dạng y = giaibaitoan.com(ωx + φ) hoặc y = giaibaitoan.com(ωx + φ). Sau đó, sử dụng tính chất -A ≤ sin(ωx + φ) ≤ A và -A ≤ cos(ωx + φ) ≤ A để xác định giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số. Trong bài toán trên, cần biến đổi 4sin3x – 3cos3x về dạng tích của một số với sin(3x - α), từ đó dễ dàng tìm ra min y và max y. Đáp án đúng là B. min y = -4; max y = 6. Việc lựa chọn đáp án đúng đòi hỏi sự cẩn thận trong tính toán và hiểu rõ về biên độ của hàm số lượng giác.
2. Dạng bài tập về Tập xác định của hàm số lượng giác
Ví dụ:
Theo định nghĩa trong sách giáo khoa:
A. Hàm số lượng giác có tập xác định là R
B. Hàm số y = tanx có tập xác định là R
C. Hàm số y = cotx có tập xác định là R
D. Hàm số y = sinx có tập xác định là R
Phân tích: Đây là dạng bài tập kiểm tra kiến thức cơ bản về tập xác định của các hàm số lượng giác. Học viên cần nhớ rằng hàm số lượng giác sinx và cosx có tập xác định là R (tập hợp tất cả các số thực). Tuy nhiên, hàm số tanx = sinx/cosx chỉ xác định khi cosx ≠ 0, tức là x ≠ π/2 + kπ (k ∈ Z). Tương tự, hàm số cotx = cosx/sinx chỉ xác định khi sinx ≠ 0, tức là x ≠ kπ (k ∈ Z). Do đó, đáp án đúng là D. Hàm số y = sinx có tập xác định là R. Việc nhầm lẫn giữa các hàm số lượng giác và tập xác định của chúng là một lỗi phổ biến, cần đặc biệt chú ý.
3. Dạng bài tập về Giải phương trình lượng giác và tìm tập nghiệm
Ví dụ:
Phương trình (sinx)^2 – 4sinxcosx + 3(cosx)^2 = 0 có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây?
A. cosx = 0
B. cotx = 1
C. tanx = 3
D. tanx = 1 hoặc cotx = 1/3
Phân tích: Để giải quyết bài toán này, cần biến đổi phương trình lượng giác ban đầu về dạng đơn giản hơn. Có thể chia cả hai vế của phương trình cho (cosx)^2 (với điều kiện cosx ≠ 0) để được phương trình theo tanx. Sau đó, giải phương trình tìm ra các giá trị của tanx, từ đó suy ra các giá trị của x. Việc so sánh tập nghiệm của phương trình ban đầu với các phương trình ở đáp án sẽ giúp tìm ra đáp án đúng. Đáp án đúng là D. tanx = 1 hoặc cotx = 1/3. Dạng bài này đòi hỏi kỹ năng biến đổi lượng giác tốt và khả năng phân tích, so sánh tập nghiệm.
Nhận xét chung:
Tài liệu này cung cấp một lượng lớn bài tập trắc nghiệm, bao phủ nhiều khía cạnh khác nhau của chủ đề Hàm số lượng giác và Phương trình lượng giác. Các bài tập được trình bày rõ ràng, có đáp án đi kèm, giúp học viên tự đánh giá kết quả học tập. Tuy nhiên, để khai thác tối đa hiệu quả của tài liệu, học viên nên kết hợp với việc học lý thuyết, xem các bài giảng và giải thêm các bài tập khác. Ngoài ra, việc phân tích kỹ lưỡng các bài tập đã giải, tìm hiểu các phương pháp giải khác nhau và rèn luyện kỹ năng biến đổi lượng giác sẽ giúp học viên nắm vững kiến thức và tự tin giải quyết các bài toán khó hơn.









