Chào mừng bạn đến với bài học về Các trường hợp đồng dạng của tam giác vuông, một phần quan trọng trong chương trình Toán 8 Chương 9. Bài học này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức nền tảng về tam giác đồng dạng và các trường hợp đặc biệt khi xét sự đồng dạng của tam giác vuông.
Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá các định nghĩa, tính chất và ứng dụng của các trường hợp đồng dạng, giúp bạn giải quyết các bài toán một cách hiệu quả và tự tin.
Trong chương trình Toán 8, kiến thức về tam giác đồng dạng đóng vai trò then chốt, đặc biệt là các trường hợp đồng dạng của tam giác vuông. Hiểu rõ lý thuyết này không chỉ giúp học sinh giải quyết các bài tập trong sách giáo khoa mà còn là nền tảng cho các kiến thức hình học nâng cao hơn.
Hai tam giác được gọi là đồng dạng nếu chúng có các góc tương ứng bằng nhau và các cạnh tương ứng tỉ lệ. Ký hiệu: ΔABC ~ ΔA'B'C'. Điều kiện cần và đủ để hai tam giác đồng dạng là:
Tam giác vuông là tam giác có một góc vuông (90 độ). Có ba trường hợp đồng dạng đặc biệt áp dụng cho tam giác vuông:
Nếu hai tam giác vuông có hai cạnh góc vuông tương ứng tỉ lệ thì hai tam giác đó đồng dạng.
Ví dụ: ΔABC vuông tại A và ΔA'B'C' vuông tại A' có AB/A'B' = AC/A'C' thì ΔABC ~ ΔA'B'C'.
Nếu hai tam giác vuông có một cạnh góc vuông và một góc nhọn tương ứng bằng nhau thì hai tam giác đó đồng dạng.
Ví dụ: ΔABC vuông tại A và ΔA'B'C' vuông tại A' có AB = A'B' và ∠B = ∠B' thì ΔABC ~ ΔA'B'C'.
Nếu hai tam giác vuông có hai góc nhọn tương ứng bằng nhau thì hai tam giác đó đồng dạng.
Ví dụ: ΔABC vuông tại A và ΔA'B'C' vuông tại A' có ∠B = ∠B' và ∠C = ∠C' thì ΔABC ~ ΔA'B'C'.
Các trường hợp đồng dạng của tam giác vuông được ứng dụng rộng rãi trong việc giải các bài toán liên quan đến:
Bài tập 1: Cho tam giác ABC vuông tại A, có AB = 3cm, AC = 4cm. Lấy D trên BC sao cho BD = 1cm. Chứng minh ΔABD ~ ΔCBA.
Hướng dẫn:
Bài tập 2: Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH. Chứng minh ΔABH ~ ΔCBA.
Hướng dẫn:
Vậy ΔABH ~ ΔCBA (g.g)
Việc nắm vững các trường hợp đồng dạng của tam giác vuông là vô cùng quan trọng trong quá trình học Toán 8. Hãy luyện tập thường xuyên để hiểu rõ và áp dụng linh hoạt các kiến thức này vào giải bài tập. Chúc bạn học tốt!