Chào mừng các em học sinh đến với bài học Toán 9 hôm nay. Chúng ta sẽ cùng nhau giải quyết Bài 2: Bảng tần số tương đối và biểu đồ tần số tương đối trong sách giáo khoa Toán 9 tập 2, chương 7 - Một số yếu tố thống kê, theo chương trình Chân trời sáng tạo.
Bài học này sẽ giúp các em nắm vững kiến thức về cách xây dựng bảng tần số tương đối và biểu đồ tần số tương đối, đồng thời áp dụng vào giải quyết các bài toán thực tế.
Trong chương trình Toán 9, phần thống kê đóng vai trò quan trọng trong việc giúp học sinh hiểu và phân tích dữ liệu. Bài 2 trong SGK Toán 9 tập 2, chương 7 - Một số yếu tố thống kê, tập trung vào việc tìm hiểu về bảng tần số tương đối và biểu đồ tần số tương đối. Đây là những công cụ hữu ích để biểu diễn và so sánh dữ liệu một cách trực quan và dễ dàng.
Trước khi đi sâu vào bảng tần số tương đối và biểu đồ tần số tương đối, chúng ta cần hiểu rõ khái niệm về tần số tương đối. Tần số tương đối của một giá trị (hoặc một khoảng giá trị) là tỷ lệ giữa tần số của giá trị đó và tổng số các giá trị trong mẫu.
Công thức tính tần số tương đối:
Tần số tương đối = (Tần số của giá trị) / (Tổng số các giá trị)
Tần số tương đối thường được biểu diễn dưới dạng số thập phân hoặc phần trăm.
Bảng tần số tương đối là một bảng thống kê liệt kê các giá trị (hoặc các khoảng giá trị) cùng với tần số tương ứng của chúng. Bảng này giúp chúng ta dễ dàng so sánh tần số của các giá trị khác nhau trong mẫu.
Ví dụ, xét một mẫu dữ liệu về chiều cao của 20 học sinh (đơn vị: cm):
Bảng tần số tương đối của mẫu dữ liệu này sẽ là:
| Chiều cao (cm) | Tần số | Tần số tương đối |
|---|---|---|
| 150 | 2 | 0.1 (10%) |
| 155 | 3 | 0.15 (15%) |
| 160 | 5 | 0.25 (25%) |
| 165 | 6 | 0.3 (30%) |
| 170 | 4 | 0.2 (20%) |
Biểu đồ tần số tương đối là một biểu diễn trực quan của bảng tần số tương đối. Có nhiều loại biểu đồ tần số tương đối khác nhau, phổ biến nhất là biểu đồ cột và biểu đồ tròn.
Biểu đồ cột: Mỗi cột đại diện cho một giá trị (hoặc một khoảng giá trị), chiều cao của cột tương ứng với tần số tương đối của giá trị đó.
Biểu đồ tròn: Mỗi phần của hình tròn đại diện cho một giá trị (hoặc một khoảng giá trị), diện tích của phần đó tương ứng với tần số tương đối của giá trị đó.
Bảng tần số tương đối và biểu đồ tần số tương đối có nhiều ứng dụng trong thực tế, bao gồm:
Để củng cố kiến thức về bảng tần số tương đối và biểu đồ tần số tương đối, các em có thể thực hành giải các bài tập sau:
Hy vọng bài học này đã giúp các em hiểu rõ hơn về bảng tần số tương đối và biểu đồ tần số tương đối. Chúc các em học tập tốt!