Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Bài 2. Biểu thức tọa độ của các phép toán vectơ

Bài 2. Biểu thức tọa độ của các phép toán vectơ

Khởi đầu hành trình Toán THPT vững vàng với nội dung Bài 2. Biểu thức tọa độ của các phép toán vectơ trong chuyên mục toán 10 trên nền tảng học toán! Bộ bài tập toán thpt, được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 10 hiện hành, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ củng cố kiến thức cốt lõi mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho các năm học tiếp theo và định hướng đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Bài 2. Biểu thức tọa độ của các phép toán vectơ - SBT Toán 10 - Cánh diều

Chào mừng bạn đến với bài giải Bài 2. Biểu thức tọa độ của các phép toán vectơ trong sách bài tập Toán 10 Cánh diều. Bài học này thuộc Chương VII: Phương pháp tọa độ trong mặt phẳng, tập trung vào việc ứng dụng tọa độ để biểu diễn và thực hiện các phép toán vectơ.

Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu, giúp bạn nắm vững kiến thức và kỹ năng giải bài tập một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu nhé!

Bài 2. Biểu thức tọa độ của các phép toán vectơ - SBT Toán 10 - Cánh diều: Tổng quan

Bài 2 trong sách bài tập Toán 10 Cánh diều tập trung vào việc xây dựng biểu thức tọa độ cho các phép toán vectơ cơ bản như cộng, trừ, nhân với một số thực. Việc nắm vững kiến thức này là nền tảng quan trọng để giải quyết các bài toán hình học phẳng một cách chính xác và hiệu quả.

1. Khái niệm vectơ và tọa độ vectơ

Trước khi đi vào giải bài tập, chúng ta cần ôn lại một số khái niệm cơ bản:

  • Vectơ: Một đoạn thẳng có hướng, được xác định bởi điểm gốc và điểm cuối.
  • Tọa độ vectơ: Khi đặt vectơ trong hệ tọa độ Oxy, ta có thể biểu diễn vectơ bằng tọa độ (x; y), trong đó x là hoành độ và y là tung độ của vectơ.

2. Phép cộng và phép trừ vectơ

Cho hai vectơ a = (x1; y1) và b = (x2; y2), ta có:

  • a + b = (x1 + x2; y1 + y2)
  • a - b = (x1 - x2; y1 - y2)

Phép cộng và phép trừ vectơ tuân theo tính chất giao hoán và kết hợp.

3. Phép nhân vectơ với một số thực

Cho vectơ a = (x; y) và một số thực k, ta có:

ka = (kx; ky)

Phép nhân vectơ với một số thực có các tính chất phân phối đối với phép cộng và trừ vectơ.

4. Bài tập ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Cho a = (2; -1) và b = (-3; 4). Tính a + ba - b.

Giải:

a + b = (2 + (-3); -1 + 4) = (-1; 3)

a - b = (2 - (-3); -1 - 4) = (5; -5)

Ví dụ 2: Cho a = (1; 2) và k = 3. Tính ka.

Giải:

ka = (3 * 1; 3 * 2) = (3; 6)

5. Luyện tập và củng cố kiến thức

Để nắm vững kiến thức về biểu thức tọa độ của các phép toán vectơ, bạn nên thực hành giải nhiều bài tập khác nhau. Sách bài tập Toán 10 Cánh diều cung cấp một loạt các bài tập với mức độ khó tăng dần, giúp bạn củng cố kiến thức và kỹ năng giải bài tập.

6. Ứng dụng của biểu thức tọa độ của các phép toán vectơ

Biểu thức tọa độ của các phép toán vectơ có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của toán học và vật lý, bao gồm:

  • Giải các bài toán hình học phẳng.
  • Tính toán các đại lượng vật lý như vận tốc, gia tốc, lực.
  • Lập trình và mô phỏng các hệ thống vật lý.

7. Kết luận

Bài 2. Biểu thức tọa độ của các phép toán vectơ là một bài học quan trọng trong chương trình Toán 10. Việc nắm vững kiến thức và kỹ năng giải bài tập trong bài học này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giải quyết các bài toán hình học phẳng và các bài toán ứng dụng khác.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10