Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 14 trang 66 SBT toán 10 - Cánh diều

Giải bài 14 trang 66 SBT toán 10 - Cánh diều

Giải bài 14 trang 66 SBT Toán 10 - Cánh Diều

Chào mừng bạn đến với giaibaitoan.com, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 10. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách giải bài 14 trang 66 trong sách bài tập (SBT) Toán 10 - Cánh Diều. Chúng tôi cam kết cung cấp nội dung chính xác và hữu ích để giúp bạn học tập tốt hơn.

Cho hai điểm A(4; − 1) và B(– 2; 5). Toạ độ trung điểm M của đoạn thẳng AB là:

Đề bài

Cho hai điểm A(4; − 1) và B(– 2; 5). Toạ độ trung điểm M của đoạn thẳng AB là:

A. (2;4) B. (-3; 3) C. (3; -3) D. (1; 2)

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 14 trang 66 SBT toán 10 - Cánh diều 1

Nếu M(a; b) là trung điểm của AB với \(A({x_A};{y_A}),B({x_B};{y_B})\) thì \(\left\{ \begin{array}{l}a = \frac{{{x_A} + {x_B}}}{2}\\b = \frac{{{y_A} + {y_B}}}{2}\end{array} \right.\)

Lời giải chi tiết

Cho A(4; − 1) và B(– 2; 5). M là trung điểm AB \( \Rightarrow M(1;2)\) 

Chọn D

Khởi đầu hành trình Toán THPT vững vàng với nội dung Giải bài 14 trang 66 SBT toán 10 - Cánh diều trong chuyên mục giải bài tập sgk toán 10 trên nền tảng toán học! Bộ bài tập toán trung học phổ thông, được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 10 hiện hành, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ củng cố kiến thức cốt lõi mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho các năm học tiếp theo và định hướng đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 14 trang 66 SBT Toán 10 - Cánh Diều: Tổng quan

Bài 14 trang 66 SBT Toán 10 - Cánh Diều thuộc chương trình học Toán 10, tập trung vào việc vận dụng các kiến thức về vectơ, phép toán vectơ, và các ứng dụng của vectơ trong hình học. Bài tập này thường yêu cầu học sinh phải hiểu rõ định nghĩa, tính chất của vectơ, cũng như các quy tắc cộng, trừ, nhân vectơ với một số thực. Việc giải bài tập này không chỉ giúp củng cố kiến thức lý thuyết mà còn rèn luyện kỹ năng giải quyết vấn đề thực tế.

Nội dung bài 14 trang 66 SBT Toán 10 - Cánh Diều

Bài 14 thường bao gồm các dạng bài tập sau:

  • Dạng 1: Xác định các vectơ, tìm tọa độ của vectơ.
  • Dạng 2: Thực hiện các phép toán vectơ (cộng, trừ, nhân với một số thực).
  • Dạng 3: Chứng minh các đẳng thức vectơ.
  • Dạng 4: Ứng dụng vectơ để giải các bài toán hình học (chứng minh ba điểm thẳng hàng, hai đường thẳng song song, vuông góc,...).

Lời giải chi tiết bài 14 trang 66 SBT Toán 10 - Cánh Diều

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách giải bài tập này, chúng tôi sẽ trình bày lời giải chi tiết cho từng câu hỏi trong bài 14 trang 66 SBT Toán 10 - Cánh Diều. Lưu ý rằng, trong quá trình giải bài, bạn cần phải:

  1. Đọc kỹ đề bài, xác định rõ yêu cầu của bài toán.
  2. Vẽ hình minh họa (nếu cần thiết).
  3. Sử dụng các kiến thức, công thức liên quan đến vectơ.
  4. Kiểm tra lại kết quả sau khi giải xong.

Ví dụ minh họa (Giả định một phần của bài tập):

Bài 14.1: Cho hai vectơ a = (2; -1) và b = (-3; 4). Tính a + b.

Lời giải:

a + b = (2 + (-3); -1 + 4) = (-1; 3)

Mẹo giải bài tập vectơ hiệu quả

Để giải các bài tập về vectơ một cách hiệu quả, bạn có thể tham khảo một số mẹo sau:

  • Nắm vững định nghĩa, tính chất của vectơ.
  • Thành thạo các phép toán vectơ.
  • Sử dụng hệ tọa độ để biểu diễn vectơ và thực hiện các phép toán.
  • Vận dụng các kiến thức hình học để giải quyết bài toán.
  • Luyện tập thường xuyên để rèn luyện kỹ năng.

Tài liệu tham khảo hữu ích

Ngoài sách giáo khoa và sách bài tập, bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu sau để học tập tốt hơn:

  • Các trang web học toán online uy tín.
  • Các video bài giảng về vectơ trên YouTube.
  • Các diễn đàn, nhóm học tập về Toán học.

Kết luận

Hy vọng rằng, với những hướng dẫn chi tiết và các mẹo giải bài tập hiệu quả mà chúng tôi đã cung cấp, bạn sẽ có thể tự tin giải bài 14 trang 66 SBT Toán 10 - Cánh Diều và các bài tập tương tự. Chúc bạn học tập tốt!

Dạng bàiPhương pháp giải
Xác định vectơSử dụng định nghĩa, biểu diễn hình học
Phép toán vectơÁp dụng quy tắc cộng, trừ, nhân
Chứng minh đẳng thứcBiến đổi tương đương, sử dụng tính chất
Lưu ý: Luôn kiểm tra lại kết quả sau khi giải.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10