Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 25 trang 85 SBT toán 10 - Cánh diều

Giải bài 25 trang 85 SBT toán 10 - Cánh diều

Giải bài 25 trang 85 SBT Toán 10 - Cánh Diều

Chào mừng bạn đến với giaibaitoan.com, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 10. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách giải bài 25 trang 85 trong sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Chúng tôi luôn cố gắng cung cấp nội dung chất lượng cao, giúp bạn học Toán 10 một cách dễ dàng và thú vị.

Cho \(\overrightarrow a = \overrightarrow b \). Phát biểu nào sau đây là sai?

Đề bài

 Cho \(\overrightarrow a = \overrightarrow b \). Phát biểu nào sau đây là sai?

A. \(\overrightarrow a \) và \(\overrightarrow b \) cùng hướng

B. \(\overrightarrow a \) và \(\overrightarrow b \) cùng độ dài

C. \(\overrightarrow a \) và \(\overrightarrow b \) không cùng phương

D. \(\overrightarrow a \) và \(\overrightarrow b \) cùng phương

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 25 trang 85 SBT toán 10 - Cánh diều 1

Dựa vào định nghĩa hai vectơ bằng nhau để tìm câu sai

Lời giải chi tiết

Hai vectơ \(\overrightarrow a \) và \(\overrightarrow b \) bằng nhau nếu chúng có cùng hướng và cùng độ dài \( \Rightarrow \)\(\overrightarrow a \) và \(\overrightarrow b \) cùng phương

Chọn C

Khởi đầu hành trình Toán THPT vững vàng với nội dung Giải bài 25 trang 85 SBT toán 10 - Cánh diều trong chuyên mục sgk toán 10 trên nền tảng toán! Bộ bài tập toán thpt, được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 10 hiện hành, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ củng cố kiến thức cốt lõi mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho các năm học tiếp theo và định hướng đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 25 trang 85 SBT Toán 10 - Cánh Diều: Tổng quan

Bài 25 trang 85 SBT Toán 10 - Cánh Diều thuộc chương trình học về vectơ trong mặt phẳng. Bài tập này thường yêu cầu học sinh vận dụng các kiến thức về phép cộng, trừ vectơ, tích của một số với vectơ, và các tính chất của chúng để giải quyết các bài toán liên quan đến hình học phẳng.

Nội dung bài tập

Bài 25 thường bao gồm các dạng bài tập sau:

  • Tìm vectơ tổng, hiệu của hai vectơ: Yêu cầu tính toán vectơ kết quả dựa trên các vectơ đã cho.
  • Tìm vectơ thỏa mãn điều kiện cho trước: Ví dụ, tìm vectơ x sao cho A + x = B.
  • Chứng minh đẳng thức vectơ: Sử dụng các quy tắc phép toán vectơ để chứng minh một đẳng thức nào đó.
  • Ứng dụng vectơ vào hình học: Ví dụ, chứng minh ba điểm thẳng hàng, hai đường thẳng song song, hoặc tính diện tích hình bình hành.

Lời giải chi tiết bài 25 trang 85 SBT Toán 10 - Cánh Diều

Để giải bài 25 trang 85 SBT Toán 10 - Cánh Diều một cách hiệu quả, bạn cần nắm vững các kiến thức cơ bản về vectơ và áp dụng linh hoạt các quy tắc phép toán. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho từng phần của bài tập:

Phần a: Tìm vectơ tổng

Giả sử bài tập yêu cầu tìm vectơ tổng của hai vectơ a và b. Bạn có thể sử dụng quy tắc hình bình hành hoặc quy tắc tam giác để tìm vectơ tổng a + b. Quy tắc hình bình hành cho biết rằng vectơ tổng a + b là đường chéo của hình bình hành có hai cạnh là a và b. Quy tắc tam giác cho biết rằng vectơ tổng a + b là cạnh thứ ba của tam giác có hai cạnh là a và b.

Phần b: Tìm vectơ hiệu

Giả sử bài tập yêu cầu tìm vectơ hiệu của hai vectơ a và b. Bạn có thể sử dụng quy tắc hình bình hành hoặc quy tắc tam giác để tìm vectơ hiệu a - b. Quy tắc hình bình hành cho biết rằng vectơ hiệu a - b là đường chéo của hình bình hành có hai cạnh là a và -b. Quy tắc tam giác cho biết rằng vectơ hiệu a - b là cạnh thứ ba của tam giác có hai cạnh là a và -b.

Phần c: Chứng minh đẳng thức vectơ

Để chứng minh một đẳng thức vectơ, bạn cần sử dụng các quy tắc phép toán vectơ để biến đổi một vế của đẳng thức thành vế còn lại. Ví dụ, bạn có thể sử dụng tính chất giao hoán, tính chất kết hợp, tính chất phân phối của phép cộng và phép nhân vectơ để biến đổi các biểu thức vectơ.

Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Cho hai vectơ a = (1; 2) và b = (-3; 4). Tìm vectơ tổng a + b.

Lời giải: a + b = (1 + (-3); 2 + 4) = (-2; 6)

Ví dụ 2: Cho hai vectơ a = (5; -1) và b = (2; 3). Tìm vectơ hiệu a - b.

Lời giải: a - b = (5 - 2; -1 - 3) = (3; -4)

Mẹo giải bài tập vectơ

  • Vẽ hình: Vẽ hình minh họa giúp bạn hình dung rõ hơn về các vectơ và mối quan hệ giữa chúng.
  • Sử dụng tọa độ: Chuyển các vectơ về dạng tọa độ giúp bạn dễ dàng thực hiện các phép toán.
  • Kiểm tra lại kết quả: Sau khi giải xong bài tập, hãy kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.

Bài tập tương tự

Để củng cố kiến thức về vectơ, bạn có thể làm thêm các bài tập tương tự sau:

  1. Tìm vectơ tổng của hai vectơ a = (2; -3) và b = (-1; 5).
  2. Tìm vectơ hiệu của hai vectơ a = (-4; 1) và b = (3; -2).
  3. Chứng minh đẳng thức vectơ: a + (b + c) = (a + b) + c.

Kết luận

Bài 25 trang 85 SBT Toán 10 - Cánh Diều là một bài tập quan trọng giúp bạn rèn luyện kỹ năng vận dụng các kiến thức về vectơ vào giải quyết các bài toán thực tế. Hy vọng với hướng dẫn chi tiết và các ví dụ minh họa trên, bạn đã có thể giải bài tập này một cách dễ dàng và hiệu quả. Chúc bạn học tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10