Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 6 trang 25 SBT toán 10 - Cánh diều

Giải bài 6 trang 25 SBT toán 10 - Cánh diều

Giải bài 6 trang 25 SBT Toán 10 - Cánh Diều

Chào mừng bạn đến với giaibaitoan.com, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 10. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách giải bài 6 trang 25 trong sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều, giúp bạn củng cố kiến thức và tự tin hơn trong học tập.

Chúng tôi luôn cố gắng mang đến những giải pháp tối ưu, giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt kết quả tốt nhất.

Cặp số nào sau đây là nghiệm của bất phương trình \( - 5x + 2y > 10\)?

Đề bài

Cặp số nào sau đây là nghiệm của bất phương trình \( - 5x + 2y > 10\)?

a) \(\left( { - 2;1} \right)\) b) \(\left( {1;5} \right)\) c) \(\left( {0;5} \right)\)

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 6 trang 25 SBT toán 10 - Cánh diều 1

Cặp số (a;b) là nghiệm của BPT \( - 5x + 2y > 10\) \( \Leftrightarrow - 5a + 2b > 10\)

Lời giải chi tiết

a) Thay x = – 2, y = 1 vào bất phương trình – 5x + 2y > 10, ta được:

– 5.(– 2) + 2.1 > 10 ⇔ 12 > 10 (luôn đúng)

Do đó cặp số (– 2; 1) là nghiệm của bất phương trình đã cho.

b) Thay x = 1, y = 5 vào bất phương trình – 5x + 2y > 10, ta được:

– 5.1 + 2.5 > 10 ⇔ 5 > 10 (vô lí)

Do đó cặp số (1; 5) không là nghiệm của bất phương trình đã cho.

c) Thay x = 0, y = 5 vào bất phương trình – 5x + 2y > 10, ta được:

– 5.0 + 2.5 > 10 ⇔ 10 > 10 (vô lí)

Do đó cặp số (0; 5) không là nghiệm của bất phương trình đã cho.

Vậy chỉ có cặp số (– 2; 1) là nghiệm của bất phương trình đã cho.

Khởi đầu hành trình Toán THPT vững vàng với nội dung Giải bài 6 trang 25 SBT toán 10 - Cánh diều trong chuyên mục giải toán 10 trên nền tảng toán! Bộ bài tập toán trung học phổ thông, được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 10 hiện hành, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ củng cố kiến thức cốt lõi mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho các năm học tiếp theo và định hướng đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 6 trang 25 SBT Toán 10 - Cánh Diều: Tổng quan

Bài 6 trang 25 SBT Toán 10 - Cánh Diều thuộc chương trình học Toán 10, tập trung vào việc vận dụng các kiến thức về vectơ, phép toán vectơ, và các tính chất liên quan để giải quyết các bài toán cụ thể. Bài tập này thường yêu cầu học sinh phải hiểu rõ định nghĩa vectơ, các phép cộng, trừ, nhân với một số thực, và tích vô hướng của hai vectơ.

Nội dung bài tập 6 trang 25 SBT Toán 10 - Cánh Diều

Bài 6 thường bao gồm các dạng bài tập sau:

  • Tìm vectơ: Xác định vectơ dựa trên các điểm cho trước hoặc thông qua các phép toán vectơ.
  • Thực hiện phép toán vectơ: Cộng, trừ, nhân vectơ với một số thực.
  • Chứng minh đẳng thức vectơ: Sử dụng các tính chất của phép toán vectơ để chứng minh các đẳng thức cho trước.
  • Tính tích vô hướng: Tính tích vô hướng của hai vectơ và ứng dụng để xác định góc giữa chúng hoặc kiểm tra tính vuông góc.
  • Ứng dụng vectơ vào hình học: Giải các bài toán liên quan đến hình học phẳng sử dụng vectơ.

Lời giải chi tiết bài 6 trang 25 SBT Toán 10 - Cánh Diều

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, chúng ta sẽ đi vào giải chi tiết từng phần của bài tập 6. (Lưu ý: Vì bài tập cụ thể không được cung cấp, phần này sẽ trình bày cách tiếp cận chung và các bước giải quyết các dạng bài tập thường gặp.)

Ví dụ 1: Tìm vectơ

Cho hai điểm A(xA, yA) và B(xB, yB). Tìm vectơ AB.

Lời giải: Vectơ AB được tính bằng công thức: AB = (xB - xA, yB - yA).

Ví dụ 2: Thực hiện phép toán vectơ

Cho vectơ a = (x1, y1) và vectơ b = (x2, y2). Tính vectơ a + b.

Lời giải: Vectơ a + b được tính bằng công thức: a + b = (x1 + x2, y1 + y2).

Ví dụ 3: Chứng minh đẳng thức vectơ

Chứng minh rằng: a + b = b + a (với a và b là hai vectơ bất kỳ).

Lời giải:

  1. a + b = (x1 + x2, y1 + y2)
  2. b + a = (x2 + x1, y2 + y1)
  3. Vì phép cộng số thực có tính giao hoán (x1 + x2 = x2 + x1 và y1 + y2 = y2 + y1) nên a + b = b + a.

Ví dụ 4: Tính tích vô hướng

Cho vectơ a = (x1, y1) và vectơ b = (x2, y2). Tính tích vô hướng a.b.

Lời giải: Tích vô hướng a.b được tính bằng công thức: a.b = x1x2 + y1y2.

Mẹo giải bài tập vectơ hiệu quả

  • Nắm vững định nghĩa và tính chất: Hiểu rõ định nghĩa vectơ, các phép toán vectơ, và các tính chất liên quan là nền tảng để giải quyết mọi bài tập.
  • Vẽ hình minh họa: Vẽ hình minh họa giúp bạn hình dung rõ hơn về bài toán và tìm ra hướng giải quyết.
  • Sử dụng các công thức: Áp dụng đúng các công thức về phép toán vectơ và tích vô hướng.
  • Kiểm tra lại kết quả: Sau khi giải xong, hãy kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.

Tài liệu tham khảo hữu ích

Ngoài sách bài tập, bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu sau:

  • Sách giáo khoa Toán 10
  • Các trang web học Toán online uy tín
  • Các video bài giảng về vectơ trên YouTube

Kết luận

Hy vọng với những hướng dẫn chi tiết và các ví dụ minh họa trên, bạn đã có thể tự tin giải bài 6 trang 25 SBT Toán 10 - Cánh Diều. Chúc bạn học tập tốt và đạt kết quả cao!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10