Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Bài 2. Các số đặc trưng đo xu thế trung tâm cho mẫu số liệu không ghép nhóm

Bài 2. Các số đặc trưng đo xu thế trung tâm cho mẫu số liệu không ghép nhóm

Khởi đầu hành trình Toán THPT vững vàng với nội dung Bài 2. Các số đặc trưng đo xu thế trung tâm cho mẫu số liệu không ghép nhóm trong chuyên mục giải bài tập toán 10 trên nền tảng môn toán! Bộ bài tập lý thuyết toán thpt, được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 10 hiện hành, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ củng cố kiến thức cốt lõi mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho các năm học tiếp theo và định hướng đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Bài 2: Các số đặc trưng đo xu thế trung tâm cho mẫu số liệu không ghép nhóm

Chào mừng các em học sinh đến với bài học về các số đặc trưng đo xu thế trung tâm cho mẫu số liệu không ghép nhóm trong chương trình Toán 10 - Cánh diều. Bài học này thuộc SBT Toán Tập 2, Chương VI, cung cấp kiến thức nền tảng về thống kê và xác suất.

Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về trung bình cộng, trung vị và mốt, những công cụ quan trọng để phân tích và hiểu rõ hơn về dữ liệu.

Bài 2: Các số đặc trưng đo xu thế trung tâm cho mẫu số liệu không ghép nhóm - SBT Toán 10 - Cánh diều

Trong thống kê, việc mô tả và tóm tắt dữ liệu là vô cùng quan trọng. Các số đặc trưng đo xu thế trung tâm đóng vai trò then chốt trong việc này, giúp chúng ta xác định giá trị điển hình hoặc trung tâm của một tập dữ liệu. Bài học này sẽ tập trung vào việc tìm hiểu các số đặc trưng này cho mẫu số liệu không ghép nhóm.

1. Giới thiệu chung về xu thế trung tâm

Xu thế trung tâm của một tập dữ liệu là giá trị mà các dữ liệu có xu hướng tập trung xung quanh nó. Có ba số đặc trưng chính để đo xu thế trung tâm: trung bình cộng, trung vị và mốt.

2. Trung bình cộng (Mean)

Trung bình cộng là tổng của tất cả các giá trị trong tập dữ liệu chia cho số lượng giá trị. Công thức tính trung bình cộng:

x̄ = (∑xi) / n

Trong đó:

  • x̄ là trung bình cộng
  • xi là các giá trị trong tập dữ liệu
  • n là số lượng giá trị trong tập dữ liệu

Ví dụ: Cho tập dữ liệu: 2, 4, 6, 8, 10. Trung bình cộng là (2 + 4 + 6 + 8 + 10) / 5 = 6.

3. Trung vị (Median)

Trung vị là giá trị nằm ở giữa tập dữ liệu khi các giá trị được sắp xếp theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần.

Cách tìm trung vị:

  1. Sắp xếp các giá trị theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần.
  2. Nếu số lượng giá trị (n) là lẻ, trung vị là giá trị ở vị trí (n + 1) / 2.
  3. Nếu số lượng giá trị (n) là chẵn, trung vị là trung bình cộng của hai giá trị ở vị trí n / 2 và (n / 2) + 1.

Ví dụ:

  • Tập dữ liệu: 2, 4, 6, 8, 10. Trung vị là 6.
  • Tập dữ liệu: 2, 4, 6, 8. Trung vị là (4 + 6) / 2 = 5.

4. Mốt (Mode)

Mốt là giá trị xuất hiện nhiều nhất trong tập dữ liệu.

Một tập dữ liệu có thể có một mốt (unimodal), nhiều mốt (multimodal) hoặc không có mốt (nếu tất cả các giá trị đều xuất hiện với tần số bằng nhau).

Ví dụ:

  • Tập dữ liệu: 2, 4, 4, 6, 8. Mốt là 4.
  • Tập dữ liệu: 2, 2, 4, 4, 6. Có hai mốt là 2 và 4.

5. Ứng dụng của các số đặc trưng đo xu thế trung tâm

Các số đặc trưng đo xu thế trung tâm được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

  • Kinh tế: Phân tích thu nhập bình quân, giá cả hàng hóa.
  • Y học: Xác định tuổi thọ trung bình, chỉ số BMI trung bình.
  • Giáo dục: Đánh giá điểm trung bình của học sinh.
  • Thống kê dân số: Tính toán độ tuổi trung bình của dân cư.

6. Bài tập vận dụng

Để hiểu rõ hơn về các số đặc trưng đo xu thế trung tâm, hãy cùng giải một số bài tập sau:

  1. Tìm trung bình cộng, trung vị và mốt của tập dữ liệu: 1, 3, 5, 7, 9.
  2. Tìm trung bình cộng, trung vị và mốt của tập dữ liệu: 2, 2, 4, 6, 8.
  3. Một cửa hàng bán được các số lượng hàng hóa sau trong một tuần: 10, 12, 15, 11, 13, 14, 16. Tính trung bình cộng, trung vị và mốt của số lượng hàng hóa bán được.

Hy vọng bài học này đã giúp các em hiểu rõ hơn về các số đặc trưng đo xu thế trung tâm cho mẫu số liệu không ghép nhóm. Chúc các em học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10