Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 14 trang 9 sách bài tập toán 10 - Cánh diều

Giải bài 14 trang 9 sách bài tập toán 10 - Cánh diều

Giải bài 14 trang 9 sách bài tập toán 10 - Cánh diều

Chào mừng bạn đến với giaibaitoan.com, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập toán 10. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn giải bài 14 trang 9 sách bài tập toán 10 - Cánh diều một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Chúng tôi luôn cố gắng cung cấp nội dung chất lượng cao, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong việc học toán.

Cho tam giác ABC với đường trung tuyến AM. Xét các mệnh đề:

Đề bài

Cho tam giác ABC với đường trungg tuyến AM. Xét các mệnh đề:

P: “Tam giác ABC vuông tại A”

Q: “Độ dài đường trung tuyến AM bằng nửa độ dài cạnh BC”

a) Phát biểu mệnh đề \(P \Rightarrow Q,Q \Rightarrow P\) và xác định tính đúng sai của mỗi mệnh đề đó.

b) Nếu cả hai mệnh đề trong ý a) là đúng, hãy phát biểu mệnh đề tương đương.

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 14 trang 9 sách bài tập toán 10 - Cánh diều 1

a) Mệnh đề kéo theo \(P \Rightarrow Q\) thường phát biểu dạng: “Nếu P thì Q”

Mệnh đề \(P \Rightarrow Q\) chỉ sai khi P đúng và Q sai; đúng trong các trường hợp còn lại

b) Mệnh đề tương đương \(P \Leftrightarrow Q\) thường phát biểu dạng: “P khi và chỉ khi Q”

Lời giải chi tiết

a) Mệnh đề \(P \Rightarrow Q\): “Nếu tam giác ABC vuông tại A thì độ dài đường trung tuyến AM bằng nửa độ dài cạnh BC”

Mệnh đề này đúng.

Mệnh đề \(Q \Rightarrow P\): “Nếu tam giác ABC có độ dài đường trung tuyến AM bằng nửa độ dài cạnh BC vuông tại A thì tam giác ABC vuông tại A”

Mệnh đề này đúng.

b) Mệnh đề tương đương \(P \Leftrightarrow Q\): “Tam giác ABC vuông tại A khi và chỉ khi độ dài đường trung tuyến AM bằng nửa độ dài cạnh BC”

Khởi đầu hành trình Toán THPT vững vàng với nội dung Giải bài 14 trang 9 sách bài tập toán 10 - Cánh diều trong chuyên mục giải sgk toán 10 trên nền tảng môn toán! Bộ bài tập toán trung học phổ thông, được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 10 hiện hành, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ củng cố kiến thức cốt lõi mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho các năm học tiếp theo và định hướng đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 14 trang 9 sách bài tập toán 10 - Cánh diều: Tổng quan

Bài 14 trang 9 sách bài tập toán 10 - Cánh diều thuộc chương trình học về tập hợp và các phép toán trên tập hợp. Bài tập này yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức về các khái niệm như tập hợp, phần tử của tập hợp, tập con, tập rỗng, và các phép toán hợp, giao, hiệu, bù để giải quyết các bài toán cụ thể.

Nội dung bài tập 14 trang 9 sách bài tập toán 10 - Cánh diều

Bài tập 14 thường bao gồm các dạng bài sau:

  • Xác định các tập hợp: Cho các tập hợp A, B, C, yêu cầu xác định các tập hợp hợp, giao, hiệu, bù của chúng.
  • Chứng minh đẳng thức tập hợp: Chứng minh các đẳng thức liên quan đến các phép toán trên tập hợp.
  • Giải các bài toán ứng dụng: Áp dụng kiến thức về tập hợp để giải quyết các bài toán thực tế.

Lời giải chi tiết bài 14 trang 9 sách bài tập toán 10 - Cánh diều

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách giải bài tập này, chúng ta sẽ đi vào giải chi tiết từng phần của bài tập. (Lưu ý: Vì bài tập có thể thay đổi theo từng phiên bản sách, chúng tôi sẽ trình bày một ví dụ minh họa)

Ví dụ minh họa:

Đề bài: Cho hai tập hợp A = {1, 2, 3, 4} và B = {3, 4, 5, 6}. Tìm:

  1. A ∪ B
  2. A ∩ B
  3. A \ B
  4. B \ A

Lời giải:

  • A ∪ B (Hợp của A và B): Tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc A hoặc B (hoặc cả hai). A ∪ B = {1, 2, 3, 4, 5, 6}
  • A ∩ B (Giao của A và B): Tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc cả A và B. A ∩ B = {3, 4}
  • A \ B (Hiệu của A và B): Tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc A nhưng không thuộc B. A \ B = {1, 2}
  • B \ A (Hiệu của B và A): Tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc B nhưng không thuộc A. B \ A = {5, 6}

Các lưu ý khi giải bài tập về tập hợp

Để giải quyết các bài tập về tập hợp một cách hiệu quả, bạn cần lưu ý những điều sau:

  • Nắm vững định nghĩa: Hiểu rõ định nghĩa của các khái niệm như tập hợp, phần tử, tập con, tập rỗng, hợp, giao, hiệu, bù.
  • Sử dụng ký hiệu đúng: Sử dụng đúng các ký hiệu toán học để biểu diễn các tập hợp và các phép toán trên tập hợp.
  • Vẽ sơ đồ Ven: Sử dụng sơ đồ Ven để minh họa các tập hợp và các phép toán trên tập hợp, giúp bạn dễ dàng hình dung và giải quyết bài toán.
  • Kiểm tra lại kết quả: Sau khi giải xong bài tập, hãy kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.

Bài tập tương tự và luyện tập

Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải bài tập về tập hợp, bạn có thể luyện tập thêm với các bài tập tương tự trong sách bài tập toán 10 - Cánh diều hoặc các nguồn tài liệu học toán khác.

Kết luận

Bài 14 trang 9 sách bài tập toán 10 - Cánh diều là một bài tập quan trọng giúp bạn nắm vững kiến thức về tập hợp và các phép toán trên tập hợp. Hy vọng với lời giải chi tiết và các lưu ý trên, bạn sẽ tự tin hơn trong việc giải quyết bài tập này và các bài tập tương tự khác.

Chúc bạn học tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10