Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 4 trang 6 sách bài tập toán 10 - Cánh diều

Giải bài 4 trang 6 sách bài tập toán 10 - Cánh diều

Giải bài 4 trang 6 sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều

Chào mừng bạn đến với giaibaitoan.com, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 10. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn giải bài 4 trang 6 sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Chúng tôi luôn cố gắng cung cấp nội dung chất lượng cao, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.

Bạn Nam có 8 quyển sách Toán, 6 quyển sách Vật lí và 5 quyển sách Hóa học, các quyển sách là khác nhau. Hỏi bạn Nam có bao nhiêu cách chọn một quyển sách để đọc?

Đề bài

Bạn Nam có 8 quyển sách Toán, 6 quyển sách Vật lí và 5 quyển sách Hóa học, các quyển sách là khác nhau. Hỏi bạn Nam có bao nhiêu cách chọn một quyển sách để đọc?

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 4 trang 6 sách bài tập toán 10 - Cánh diều 1

Bước 1: Nhận dạng quy tắc đếm (dựa vào định nghĩa về quy tắc cộng và quy tắc nhân)

Bước 2: Tính tổng số sách và áp dụng quy tắc đếm ở bước 1 để tính số cách chọn 1 quyển sách

Lời giải chi tiết

Tổng số quyển sách bạn Nam có là: 8 + 6 + 5 = 19 (quyển sách).

Ta chọn một quyển sách trong số 19 quyển sách thì có 19 cách chọn.

Vậy bạn Nam có 19 cách chọn một quyển sách để đọc.

Khởi đầu hành trình Toán THPT vững vàng với nội dung Giải bài 4 trang 6 sách bài tập toán 10 - Cánh diều trong chuyên mục giải sgk toán 10 trên nền tảng soạn toán! Bộ bài tập toán trung học phổ thông, được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 10 hiện hành, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ củng cố kiến thức cốt lõi mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho các năm học tiếp theo và định hướng đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 4 trang 6 sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều: Tổng quan

Bài 4 trang 6 sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều thuộc chương trình học Toán 10, tập trung vào việc vận dụng các kiến thức về tập hợp, các phép toán trên tập hợp, và các tính chất cơ bản của tập hợp số. Bài tập này thường yêu cầu học sinh xác định các tập hợp, tìm phần tử thuộc tập hợp, thực hiện các phép hợp, giao, hiệu của các tập hợp, và chứng minh các đẳng thức liên quan đến tập hợp.

Nội dung chi tiết bài 4 trang 6

Bài 4 thường bao gồm các câu hỏi nhỏ, mỗi câu hỏi yêu cầu học sinh thực hiện một thao tác cụ thể với tập hợp. Để giải bài tập này hiệu quả, bạn cần nắm vững các khái niệm và định nghĩa sau:

  • Tập hợp: Một tập hợp là một nhóm các đối tượng được xác định rõ ràng.
  • Phần tử của tập hợp: Một đối tượng thuộc tập hợp được gọi là phần tử của tập hợp đó.
  • Phép hợp (∪): Phép hợp của hai tập hợp A và B là tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc A hoặc B (hoặc cả hai).
  • Phép giao (∩): Phép giao của hai tập hợp A và B là tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc cả A và B.
  • Phép hiệu (\): Phép hiệu của hai tập hợp A và B là tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc A nhưng không thuộc B.

Hướng dẫn giải chi tiết từng phần của bài 4

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, chúng ta sẽ đi vào giải chi tiết từng phần của bài 4 trang 6 sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều. (Giả sử bài 4 có các câu a, b, c, d,...)

Câu a: (Ví dụ minh họa)

Giả sử câu a yêu cầu: Cho A = {1, 2, 3} và B = {2, 4, 5}. Tìm A ∪ B.

Lời giải: A ∪ B = {1, 2, 3, 4, 5}. Giải thích: Tập hợp A ∪ B chứa tất cả các phần tử thuộc A hoặc B (hoặc cả hai). Do đó, ta liệt kê tất cả các phần tử khác nhau trong A và B để tạo thành tập hợp A ∪ B.

Câu b: (Ví dụ minh họa)

Giả sử câu b yêu cầu: Cho A = {1, 2, 3} và B = {2, 4, 5}. Tìm A ∩ B.

Lời giải: A ∩ B = {2}. Giải thích: Tập hợp A ∩ B chứa tất cả các phần tử thuộc cả A và B. Trong trường hợp này, chỉ có phần tử 2 thuộc cả A và B.

Câu c: (Ví dụ minh họa)

Giả sử câu c yêu cầu: Cho A = {1, 2, 3} và B = {2, 4, 5}. Tìm A \ B.

Lời giải: A \ B = {1, 3}. Giải thích: Tập hợp A \ B chứa tất cả các phần tử thuộc A nhưng không thuộc B. Trong trường hợp này, các phần tử 1 và 3 thuộc A nhưng không thuộc B.

Mẹo giải nhanh bài tập về tập hợp

  • Vẽ sơ đồ Venn: Sử dụng sơ đồ Venn để trực quan hóa các tập hợp và các phép toán trên tập hợp.
  • Nắm vững định nghĩa: Đảm bảo bạn hiểu rõ định nghĩa của các khái niệm và phép toán liên quan đến tập hợp.
  • Kiểm tra lại kết quả: Sau khi giải xong, hãy kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.

Bài tập tương tự để luyện tập

  1. Cho A = {a, b, c} và B = {b, d, e}. Tìm A ∪ B, A ∩ B, A \ B.
  2. Cho A = {1, 3, 5, 7} và B = {2, 4, 6, 8}. Tìm A ∪ B, A ∩ B, A \ B.
  3. Chứng minh rằng A ∪ (B ∩ C) = (A ∪ B) ∩ (A ∪ C).

Kết luận

Hy vọng bài giải chi tiết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách giải bài 4 trang 6 sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều. Hãy luyện tập thêm với các bài tập tương tự để củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng giải toán của bạn. Chúc bạn học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10