Chào mừng bạn đến với giaibaitoan.com, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập toán 10. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn giải bài 16 trang 9 sách bài tập toán 10 - Cánh diều một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Chúng tôi luôn cố gắng mang đến những giải pháp học tập tốt nhất, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.
Lập mệnh đề phủ định của mỗi mệnh đề sau và xét tính đúng sai của mỗi mệnh đề phủ định đó.
Đề bài
Lập mệnh đề phủ định của mỗi mệnh đề sau và xét tính đúng sai của mỗi mệnh đề phủ định đó.
a) \(\forall n \in \mathbb{N},n(n + 1)\) chia hết cho 2;
b) \(\forall x \in \mathbb{R},{x^2} > x\)
c) \(\exists x \in \mathbb{R},\left| x \right| > x\)
d) \(\exists x \in \mathbb{Q},{x^2} - x - 1 = 0\)
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Mệnh đề phủ định của mệnh đề “\(\forall x \in X,P(x)\)” là “\(\exists x \in X,\overline {P(x)} \)”
Mệnh đề phủ định của mệnh đề “\(\exists x \in X,P(x)\)” là “\(\forall x \in X,\overline {P(x)} \)”
Lời giải chi tiết
a) Mệnh đề phủ định: \(\exists n \in \mathbb{N},n(n + 1)\) không chia hết cho 2;
Mệnh đề này sai.
b) Mệnh đề phủ định: \(\exists x \in \mathbb{R},{x^2} \le x\)
Mệnh đề này đúng, chẳng hạn \(x = 1\)
c) Mệnh đề phủ định: \(\forall x \in \mathbb{R},\left| x \right| \le x\)
Mệnh đề này sai, ví dụ \(x = - 2\)
d) Mệnh đề phủ định: \(\forall x \in \mathbb{Q},{x^2} - x - 1 \ne 0\)
Mệnh đề này đúng, vì \({x^2} - x - 1 = 0 \Leftrightarrow x = \frac{{1 \pm \sqrt 5 }}{2} \notin \mathbb{Q}\)
Bài 16 trang 9 sách bài tập toán 10 - Cánh diều thuộc chương trình học toán 10, tập trung vào các kiến thức về tập hợp, các phép toán trên tập hợp, và các tính chất cơ bản của tập hợp. Việc nắm vững kiến thức này là nền tảng quan trọng để học tốt các chương trình toán học nâng cao hơn.
Bài tập 16 trang 9 sách bài tập toán 10 - Cánh diều thường bao gồm các dạng bài tập sau:
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách giải bài tập 16 trang 9, chúng tôi sẽ trình bày lời giải chi tiết cho từng câu hỏi. Lưu ý rằng, trong quá trình giải bài, bạn cần nắm vững các định nghĩa, tính chất và công thức liên quan đến tập hợp.
Giả sử đề bài yêu cầu xác định các phần tử thuộc tập hợp A = {x | x là số chẵn nhỏ hơn 10}.
Lời giải:
Các phần tử thuộc tập hợp A là: A = {0, 2, 4, 6, 8}.
Giả sử đề bài yêu cầu tìm số phần tử của tập hợp B = {1, 2, 3, 4, 5}.
Lời giải:
Số phần tử của tập hợp B là: |B| = 5.
Giả sử đề bài yêu cầu thực hiện phép hợp của hai tập hợp A = {1, 2, 3} và B = {3, 4, 5}.
Lời giải:
A ∪ B = {1, 2, 3, 4, 5}.
Để giải bài tập về tập hợp một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau:
Kiến thức về tập hợp có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
Để củng cố kiến thức về tập hợp, bạn có thể làm thêm các bài tập sau:
Hy vọng rằng, với lời giải chi tiết và các mẹo giải bài tập mà chúng tôi đã trình bày, bạn sẽ tự tin hơn trong việc giải bài 16 trang 9 sách bài tập toán 10 - Cánh diều. Chúc bạn học tập tốt!