Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 42 trang 17 sách bài tập toán 10 - Cánh diều

Giải bài 42 trang 17 sách bài tập toán 10 - Cánh diều

Giải bài 42 trang 17 Sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều

Chào mừng bạn đến với giaibaitoan.com, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 10. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách giải bài 42 trang 17 trong sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Chúng tôi luôn cố gắng cung cấp những giải pháp tối ưu nhất, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.

Một trường trung học phổ thông được cử hai học sinh đi dự trại hè thành phố. Nhà trường quyết định chọn hai học sinh từ lớp 11A và lớp 12A. Biết rằng lớp 11A có 34 học sinh và lớp 12A có 36 học sinh. Hỏi nhà trường có bao nhiêu cách chọn nếu:

Đề bài

Một trường trung học phổ thông được cử hai học sinh đi dự trại hè thành phố. Nhà trường quyết định chọn hai học sinh từ lớp 11A và lớp 12A. Biết rằng lớp 11A có 34 học sinh và lớp 12A có 36 học sinh. Hỏi nhà trường có bao nhiêu cách chọn nếu:

a) Hai học sinh được chọn khác lớp?

A. 70. B. 1 224. C. 34. D. 36.

b) Hai học sinh được chọn cùng lớp?

A. 1 191. B. 34. C. 36. D. 1 224.

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 42 trang 17 sách bài tập toán 10 - Cánh diều 1

Áp dụng quy tắc cộng/nhân và tổ hợp

Bước 1: Tính số cách chọn trong đó 1 HS ở lớp 11A và 1 HS ở lớp 12A

Bước 2: Tính số cách chọn trong đó có 2 trường hợp: 2 HS ở lớp 11A hoặc 2 HS ở lớp 12A

Lời giải chi tiết

a) Nếu hai học sinh được chọn khác lớp thì tức là một học sinh được chọn thuộc lớp 11A và học sinh được chọn còn lại thuộc lớp 12A.

Chọn một học sinh thuộc lớp 11A thì có 34 cách chọn.

Chọn một học sinh thuộc lớp 12A thì có 36 cách chọn.

Theo quy tắc nhân, nếu hai học sinh được chọn khác lớp thì nhà trường có 34.36 = 1224 cách chọn.

® Chọn B

b) Nếu hai học sinh được chọn cùng lớp thì ta sẽ có hai trường hợp sau:

Trường hợp 1: Hai học sinh được chọn thuộc lớp 11A.

Mỗi cách chọn 2 học sinh trong số 34 học sinh của lớp 11A là một tổ hợp chập 2 của 34.

Số cách chọn 2 học sinh của lớp 11A là:

Trường hợp 2: Hai học sinh được chọn thuộc lớp 12A.

Mỗi cách chọn 2 học sinh trong số 36 học sinh của lớp 12A là một tổ hợp chập 2 của 36.

Số cách chọn 2 học sinh của lớp 12A là:

Theo quy tắc cộng, nếu hai học sinh được chọn cùng lớp thì nhà trường có 561 + 630 = 1191 cách chọn.

® Chọn A

Khởi đầu hành trình Toán THPT vững vàng với nội dung Giải bài 42 trang 17 sách bài tập toán 10 - Cánh diều trong chuyên mục giải bài tập sgk toán 10 trên nền tảng môn toán! Bộ bài tập toán thpt, được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 10 hiện hành, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ củng cố kiến thức cốt lõi mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho các năm học tiếp theo và định hướng đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 42 trang 17 Sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều: Tổng quan

Bài 42 trang 17 sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều thuộc chương trình học về vectơ trong mặt phẳng. Bài tập này thường yêu cầu học sinh vận dụng các kiến thức về phép cộng, trừ vectơ, tích của một số với vectơ, và các tính chất liên quan để giải quyết các bài toán hình học hoặc đại số.

Nội dung bài tập 42 trang 17

Bài 42 thường bao gồm các dạng bài tập sau:

  • Tìm vectơ tổng, hiệu của hai vectơ: Yêu cầu tính toán vectơ kết quả dựa trên các vectơ đã cho.
  • Tìm vectơ thỏa mãn điều kiện cho trước: Ví dụ, tìm vectơ x sao cho a + x = b.
  • Chứng minh đẳng thức vectơ: Sử dụng các tính chất của phép toán vectơ để chứng minh một đẳng thức nào đó.
  • Bài toán ứng dụng: Áp dụng kiến thức vectơ để giải quyết các bài toán hình học liên quan đến điểm, đường thẳng, tam giác, hình bình hành,...

Lời giải chi tiết bài 42 trang 17

Để giải bài 42 trang 17 một cách hiệu quả, bạn cần:

  1. Nắm vững định nghĩa và tính chất của các phép toán vectơ: Phép cộng, trừ vectơ, tích của một số với vectơ.
  2. Sử dụng hình vẽ minh họa: Vẽ hình giúp bạn hình dung rõ hơn về bài toán và tìm ra hướng giải quyết.
  3. Biến đổi vectơ một cách linh hoạt: Sử dụng các tính chất của vectơ để biến đổi biểu thức vectơ cho đơn giản hơn.
  4. Kiểm tra lại kết quả: Đảm bảo rằng kết quả của bạn phù hợp với điều kiện của bài toán.

Dưới đây là lời giải chi tiết cho từng phần của bài 42 (giả sử bài 42 có nhiều phần):

Phần a: (Ví dụ về một phần của bài 42)

Cho hai vectơ a = (1; 2) và b = (-3; 4). Tính vectơ a + b.

Lời giải:

a + b = (1 + (-3); 2 + 4) = (-2; 6)

Phần b: (Ví dụ về một phần khác của bài 42)

Tìm vectơ x sao cho a + x = b, với a = (2; -1) và b = (5; 3).

Lời giải:

x = b - a = (5 - 2; 3 - (-1)) = (3; 4)

Các dạng bài tập tương tự và phương pháp giải

Ngoài bài 42, bạn có thể gặp các bài tập tương tự về vectơ. Để giải quyết các bài tập này, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:

  • Sử dụng tọa độ vectơ: Biểu diễn các vectơ bằng tọa độ và thực hiện các phép toán trên tọa độ.
  • Sử dụng quy tắc hình bình hành: Áp dụng quy tắc hình bình hành để tìm vectơ tổng của hai vectơ.
  • Sử dụng phương pháp phân tích vectơ: Phân tích một vectơ thành tổng của các vectơ khác để đơn giản hóa bài toán.

Lưu ý khi giải bài tập về vectơ

Khi giải bài tập về vectơ, bạn cần lưu ý những điều sau:

  • Đơn vị đo: Đảm bảo rằng các vectơ có cùng đơn vị đo.
  • Hướng của vectơ: Chú ý đến hướng của vectơ khi thực hiện các phép toán.
  • Kiểm tra lại kết quả: Luôn kiểm tra lại kết quả của bạn để đảm bảo tính chính xác.

Bài tập luyện tập

Để củng cố kiến thức về vectơ, bạn có thể làm thêm các bài tập sau:

  • Bài 1: Cho hai vectơ a = (3; -2) và b = (1; 5). Tính vectơ 2a - b.
  • Bài 2: Tìm vectơ x sao cho x + b = a, với a = (-1; 4) và b = (2; -3).
  • Bài 3: Chứng minh rằng nếu a = b thì a - b = 0.

Kết luận

Bài 42 trang 17 sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều là một bài tập quan trọng giúp bạn rèn luyện kỹ năng về vectơ. Hy vọng rằng với lời giải chi tiết và các hướng dẫn trên, bạn sẽ tự tin hơn trong việc giải quyết bài tập này và các bài tập tương tự.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10