Bài 32 trang 48 sách bài tập Toán 10 Cánh Diều là một bài tập quan trọng trong chương trình học. Bài tập này yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức về vectơ để giải quyết các bài toán liên quan đến hình học phẳng.
Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu cho bài 32 trang 48, giúp các em học sinh nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.
Có 20 tấm thẻ màu xanh, 30 tấm thẻ màu đỏ. Người ta chọn ra đồng thời 18 tấm thẻ. Tính xác suất của biến cố A “Trong 18 tấm thẻ được chọn ra ít nhất một tấm thẻ màu xanh”
Đề bài
Có 20 tấm thẻ màu xanh, 30 tấm thẻ màu đỏ. Người ta chọn ra đồng thời 18 tấm thẻ. Tính xác suất của biến cố A “Trong 18 tấm thẻ được chọn ra ít nhất một tấm thẻ màu xanh”
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Xác suất của biến cố A là một số, kí hiệu \(P\left( A \right)\) được xác định bởi công thức: \(P\left( A \right) = \frac{{n\left( A \right)}}{{n\left( \Omega \right)}}\), trong đó \(n\left( A \right)\) và \(n\left( \Omega \right)\) lần lượt là kí hiệu số phần tử của tập A và \(\Omega \)
Biến cố đối của biến cố A là biến cố không xảy ra A, kí hiệu là \(\overline A \) và \(P\left( {\overline A } \right) + P\left( A \right) = 1\)
Lời giải chi tiết
+ Mỗi cách chọn 18 tấm thẻ từ 50 tấm thẻ \( \Rightarrow n\left( \Omega \right) = C_{50}^{18}\)
+ Xét biến cố đối \(\overline A \): “Trong 18 tấm thẻ được chọn ra không có tấm thẻ màu xanh” là biến cố đối của biến cố A \( \Rightarrow n\left( {\overline A } \right) = C_{30}^{18}\)
\( \Rightarrow P\left( A \right) = 1 - P\left( {\overline A } \right) = 1 - \frac{{n\left( {\overline A } \right)}}{{n\left( \Omega \right)}} = 1 - \frac{{C_{30}^{18}}}{{C_{50}^{18}}}\)
Bài 32 trang 48 sách bài tập Toán 10 Cánh Diều thuộc chương trình học về vectơ trong không gian. Để giải bài tập này, học sinh cần nắm vững các khái niệm cơ bản về vectơ, bao gồm:
Bài 32 trang 48 sách bài tập Toán 10 Cánh Diều thường bao gồm các dạng bài tập sau:
Để giúp các em học sinh hiểu rõ hơn về cách giải bài 32 trang 48, chúng tôi xin trình bày lời giải chi tiết như sau:
Cho A(1; 2), B(3; 4). Tìm tọa độ của vectơ AB.
Lời giải:
Vectơ AB có tọa độ là (3 - 1; 4 - 2) = (2; 2).
Cho vectơ a = (1; -2), vectơ b = (3; 1). Tính tích vô hướng của hai vectơ a và b.
Lời giải:
Tích vô hướng của hai vectơ a và b là a.b = 1*3 + (-2)*1 = 3 - 2 = 1.
Để giải tốt các bài tập về vectơ, các em học sinh nên:
Vectơ có rất nhiều ứng dụng trong thực tế, ví dụ như:
Bài 32 trang 48 sách bài tập Toán 10 Cánh Diều là một bài tập quan trọng giúp các em học sinh củng cố kiến thức về vectơ. Hy vọng với lời giải chi tiết và các mẹo giải bài tập mà chúng tôi cung cấp, các em sẽ tự tin giải quyết bài tập này và đạt kết quả tốt trong môn Toán.
Hãy truy cập giaibaitoan.com để xem thêm nhiều bài giải Toán 10 khác và nâng cao kiến thức của bạn!