Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 14 trang 37 sách bài tập toán 10 - Cánh diều

Giải bài 14 trang 37 sách bài tập toán 10 - Cánh diều

Giải bài 14 trang 37 Sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều

Chào mừng bạn đến với giaibaitoan.com, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 10. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách giải bài 14 trang 37 trong sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Chúng tôi luôn cố gắng mang đến những giải pháp học tập tốt nhất, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.

Cho mẫu số liệu: 21 22 23 24 25

Đề bài

Cho mẫu số liệu: 21 22 23 24 25

a) Khoảng biến thiên của mẫu số liệu trên là:

A. 1 B. 2 C. 3 D. 4

b) Khoảng tứ phân vị của mẫu số liệu trên là:

A. 1 B. 2 C. 3 D. 4

c) Phương sai của mẫu số liệu trên là:

A. 1 B. 2 C. 3 D. 4

d) Độ lệch chuẩn của mẫu số liệu trên là:

A. 1 B. \(\sqrt 2 \) C. \(\sqrt 3 \) D. 4

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 14 trang 37 sách bài tập toán 10 - Cánh diều 1

+ Sắp xếp số liệu theo thứ tự không giảm và tìm khoảng biến thiên theo công thức\(R = {x_n} - {x_1}\) với số cao nhất và thấp nhất lần lượt \({x_n},{x_1}\)

+ Khoảng tứ phân vị: \(\Delta Q = {Q_3} - {Q_1}\)

Bước 1: Sắp xếp các số liệu theo thứ tự không giảm.

Bước 2: Tính cỡ mẫu \(n\), tìm tứ phân vị thứ hai \({Q_2}\)(chính là trung vị của mẫu).

Bước 3: Tìm tứ phân vị thứ nhất: là trung vị của nửa số liệu đã sắp xếp bên trái \({Q_2}\) (không bao gồm \({Q_2}\) nếu n lẻ)

Bước 4: Tìm tứ phân vị thứ ba: là trung vị của nửa số liệu đã sắp xếp bên phải \({Q_2}\) (không bao gồm \({Q_2}\) nếu n lẻ)

+ Tìm phương sai theo công thức \({S^2} = \frac{1}{n}\left( {{n_1}{x_1}^2 + {n_2}{x_2}^2 + ... + {n_k}{x_k}^2} \right) - {\overline x ^2}\) và độ lệch chuẩn \(S = \sqrt {{S^2}} \)

Lời giải chi tiết

Cho mẫu số liệu: 21 22 23 24 25

a) Số cao nhất và thấp nhất lần lượt là 25 và 21 do đó khoảng biến thiên của dãy số liệu trên là: \(R = 25 - 21 = 4\)

Chọn D.

b) Tứ phân vị: \({Q_2} = 23\); \({Q_1} = \left( {21 + 22} \right):2 = 21,5;{Q_3} = \left( {24 + 25} \right):2 = 24,5 \Rightarrow \Delta Q = {Q_3} - {Q_1} = 24,5 - 21,5 = 3\)

Chọn C.

c) Phương sai: \({S^2} = 2\)

Chọn B.

d) Độ lệch chuẩn: \(S = \sqrt {{S^2}} = \sqrt 2 \)

Chọn B.

Khởi đầu hành trình Toán THPT vững vàng với nội dung Giải bài 14 trang 37 sách bài tập toán 10 - Cánh diều trong chuyên mục giải sgk toán 10 trên nền tảng toán học! Bộ bài tập toán trung học phổ thông, được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 10 hiện hành, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ củng cố kiến thức cốt lõi mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho các năm học tiếp theo và định hướng đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 14 trang 37 Sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều: Tổng quan

Bài 14 trang 37 Sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều thuộc chương trình học về Vectơ trong mặt phẳng. Bài tập này thường yêu cầu học sinh vận dụng các kiến thức về phép cộng, trừ vectơ, tích của một số với vectơ, và các tính chất liên quan để giải quyết các bài toán hình học và đại số.

Nội dung bài tập 14 trang 37

Bài tập 14 thường bao gồm các dạng bài sau:

  • Tìm vectơ tổng, hiệu của hai vectơ: Yêu cầu tính toán vectơ tổng hoặc hiệu của hai vectơ cho trước, thường dựa trên tọa độ của chúng.
  • Tìm vectơ thỏa mãn điều kiện cho trước: Ví dụ, tìm vectơ x sao cho a + x = b, hoặc k * a = x.
  • Chứng minh đẳng thức vectơ: Sử dụng các tính chất của phép cộng, trừ vectơ và tích của một số với vectơ để chứng minh một đẳng thức vectơ cho trước.
  • Ứng dụng vectơ vào hình học: Sử dụng vectơ để chứng minh các tính chất của hình học, ví dụ như chứng minh hai đường thẳng song song, hai tam giác bằng nhau, hoặc một điểm nằm trên một đường thẳng.

Phương pháp giải bài tập

Để giải bài tập 14 trang 37 Sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều hiệu quả, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:

  1. Nắm vững định nghĩa và tính chất của vectơ: Hiểu rõ các khái niệm cơ bản về vectơ, như vectơ bằng nhau, vectơ đối nhau, phép cộng, trừ vectơ, tích của một số với vectơ, và các tính chất liên quan.
  2. Sử dụng tọa độ của vectơ: Khi làm việc với các vectơ trong mặt phẳng, việc sử dụng tọa độ của chúng có thể giúp bạn dễ dàng thực hiện các phép toán và chứng minh các đẳng thức.
  3. Vẽ hình minh họa: Đối với các bài tập liên quan đến hình học, việc vẽ hình minh họa có thể giúp bạn hình dung rõ hơn về bài toán và tìm ra lời giải.
  4. Biến đổi đại số: Sử dụng các phép biến đổi đại số để đơn giản hóa các biểu thức vectơ và tìm ra kết quả.

Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Cho hai vectơ a = (2; -1) và b = (-1; 3). Tính vectơ a + b.

Giải:

a + b = (2 + (-1); -1 + 3) = (1; 2)

Ví dụ 2: Tìm vectơ x sao cho a + x = b, với a = (1; 2) và b = (3; -1).

Giải:

x = b - a = (3 - 1; -1 - 2) = (2; -3)

Lưu ý khi giải bài tập

  • Luôn kiểm tra lại kết quả sau khi tính toán.
  • Đảm bảo rằng các vectơ được sử dụng trong phép toán có cùng số chiều.
  • Sử dụng các đơn vị đo phù hợp khi cần thiết.

Bài tập luyện tập

Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải bài tập về vectơ, bạn có thể tự giải các bài tập sau:

  • Bài 15 trang 37 Sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều
  • Bài 16 trang 37 Sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều
  • Các bài tập tương tự trong các nguồn tài liệu khác.

Kết luận

Bài 14 trang 37 Sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều là một bài tập quan trọng giúp bạn rèn luyện kỹ năng vận dụng các kiến thức về vectơ. Hy vọng rằng với hướng dẫn chi tiết và các ví dụ minh họa trong bài viết này, bạn sẽ tự tin hơn trong việc giải quyết các bài tập tương tự.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10