Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 11 trang 47 SBT toán 10 - Cánh diều

Giải bài 11 trang 47 SBT toán 10 - Cánh diều

Giải bài 11 trang 47 SBT Toán 10 - Cánh Diều

Chào mừng bạn đến với giaibaitoan.com, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 10. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách giải bài 11 trang 47 trong sách bài tập (SBT) Toán 10 - Cánh Diều một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Chúng tôi luôn cố gắng mang đến những giải pháp tối ưu, giúp bạn hiểu rõ bản chất của bài toán và áp dụng vào các bài tập tương tự.

Xác định \(a,b,c\) lần lượt là hệ số của \({x^2}\), hệ số của \(x\) và hệ số tự do của các hàm số bậc hai sau:

Đề bài

Xác định \(a,b,c\) lần lượt là hệ số của \({x^2}\), hệ số của \(x\) và hệ số tự do của các hàm số bậc hai sau:

a) \(f\left( x \right) = {x^2} - x - 9\)

b) \(f\left( x \right) = {x^2} - 7\)

c) \(f\left( x \right) = - 2{x^2} + 8x\)

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 11 trang 47 SBT toán 10 - Cánh diều 1

Hàm số bậc hai là hàm số được cho bằng biểu thức có dạng \(y = a{x^2} + bx + c\) trong đó \(a,b,c\) là hệ số của \({x^2},x\) và hệ số tự do

Lời giải chi tiết

a) Hệ số của \({x^2},x\) và hệ số tự do lần lượt là \(a = 1,b = - 1,c = - 9\)

b) Hệ số của \({x^2},x\) và hệ số tự do lần lượt là \(a = 1;b = 0;c = - 7\)

c) Hệ số của \({x^2},x\) và hệ số tự do lần lượt là \(a = - 2;b = 8;c = 0\)

Khởi đầu hành trình Toán THPT vững vàng với nội dung Giải bài 11 trang 47 SBT toán 10 - Cánh diều trong chuyên mục sgk toán 10 trên nền tảng học toán! Bộ bài tập lý thuyết toán thpt, được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 10 hiện hành, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ củng cố kiến thức cốt lõi mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho các năm học tiếp theo và định hướng đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 11 trang 47 SBT Toán 10 - Cánh Diều: Tổng quan

Bài 11 trang 47 SBT Toán 10 - Cánh Diều thuộc chương trình học Toán 10, tập trung vào việc vận dụng các kiến thức về vectơ, phép toán vectơ, và các tính chất liên quan để giải quyết các bài toán hình học phẳng. Bài tập này thường yêu cầu học sinh chứng minh đẳng thức vectơ, tìm tọa độ của vectơ, hoặc xác định mối quan hệ giữa các vectơ trong một hình học cụ thể.

Nội dung bài 11 trang 47 SBT Toán 10 - Cánh Diều

Bài 11 thường bao gồm các câu hỏi nhỏ, mỗi câu hỏi yêu cầu học sinh thực hiện một phép toán hoặc chứng minh một tính chất cụ thể. Các dạng bài tập thường gặp bao gồm:

  • Chứng minh đẳng thức vectơ: Yêu cầu học sinh sử dụng các quy tắc cộng, trừ, nhân vectơ với một số thực, và các tính chất của phép toán vectơ để chứng minh hai biểu thức vectơ tương đương.
  • Tìm tọa độ của vectơ: Yêu cầu học sinh sử dụng công thức tính tọa độ của vectơ dựa trên tọa độ của các điểm đầu và điểm cuối của vectơ.
  • Xác định mối quan hệ giữa các vectơ: Yêu cầu học sinh sử dụng các khái niệm về vectơ cùng phương, vectơ ngược chiều, và vectơ bằng nhau để xác định mối quan hệ giữa các vectơ trong một hình học cho trước.

Phương pháp giải bài 11 trang 47 SBT Toán 10 - Cánh Diều

Để giải quyết bài 11 trang 47 SBT Toán 10 - Cánh Diều một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:

  1. Nắm vững kiến thức cơ bản: Đảm bảo bạn hiểu rõ các định nghĩa, tính chất, và quy tắc liên quan đến vectơ, phép toán vectơ, và tọa độ vectơ.
  2. Phân tích bài toán: Đọc kỹ đề bài, xác định các yếu tố đã cho và yêu cầu của bài toán.
  3. Lựa chọn phương pháp giải phù hợp: Dựa trên dạng bài tập, lựa chọn phương pháp giải phù hợp, ví dụ như sử dụng quy tắc cộng, trừ vectơ, công thức tính tọa độ vectơ, hoặc các tính chất của phép toán vectơ.
  4. Thực hiện các phép toán một cách cẩn thận: Tránh sai sót trong quá trình thực hiện các phép toán vectơ và tính toán tọa độ.
  5. Kiểm tra lại kết quả: Sau khi giải xong bài toán, hãy kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.

Ví dụ minh họa giải bài 11 trang 47 SBT Toán 10 - Cánh Diều

Ví dụ: Cho tam giác ABC. Gọi M là trung điểm của BC. Chứng minh rằng overrightarrow{AM} = (overrightarrow{AB} +overrightarrow{AC})/2.

Lời giải:

Vì M là trung điểm của BC, ta có overrightarrow{BM} =overrightarrow{MC}. Theo quy tắc cộng vectơ, ta có:

overrightarrow{AB} +overrightarrow{AC} =overrightarrow{AB} +overrightarrow{AM} +overrightarrow{MC} =overrightarrow{AB} +overrightarrow{AM} +overrightarrow{BM} =overrightarrow{AB} +overrightarrow{AM} +overrightarrow{MC}

Do đó, overrightarrow{AM} = (overrightarrow{AB} +overrightarrow{AC})/2 (điều phải chứng minh).

Luyện tập thêm

Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải bài tập về vectơ, bạn có thể luyện tập thêm các bài tập tương tự trong SBT Toán 10 - Cánh Diều và các tài liệu tham khảo khác. Hãy chú trọng vào việc hiểu rõ bản chất của bài toán và áp dụng các phương pháp giải một cách linh hoạt.

Kết luận

Bài 11 trang 47 SBT Toán 10 - Cánh Diều là một bài tập quan trọng giúp bạn rèn luyện kỹ năng giải quyết các bài toán liên quan đến vectơ và phép toán vectơ. Hy vọng rằng với hướng dẫn chi tiết và phương pháp giải hiệu quả mà giaibaitoan.com cung cấp, bạn sẽ tự tin giải quyết bài tập này và đạt kết quả tốt trong môn Toán 10.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10