Chào mừng bạn đến với giaibaitoan.com, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập trong sách bài tập Toán 10 Cánh diều. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từng bước giải bài 63 trang 96, giúp bạn nắm vững kiến thức và kỹ năng giải toán.
Chúng tôi luôn cố gắng cung cấp nội dung chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu học tập của học sinh. Hãy cùng bắt đầu với lời giải chi tiết của bài toán này.
Parabol trong hệ trục tọa độ Oxy nào dưới đây có phương trình chính tắc dạng:
Đề bài
Parabol trong hệ trục tọa độ Oxy nào dưới đây có phương trình chính tắc dạng:
\({y^2} = 2px\) (p > 0)?

Phương pháp giải - Xem chi tiết
Đường parabol \({y^2} = 2px\) (p > 0) trong hệ trục tọa độ Oxy có bề lõm quay sang bên phải, đỉnh parabol là gốc O
Lời giải chi tiết
Hình A là parabol trong hệ trục tọa độ Oxy có phương trình chính tắc dạng: \({y^2} = 2px\) (p > 0)
Chọn A
Bài 63 trang 96 SBT Toán 10 Cánh diều thuộc chương trình học về vectơ trong mặt phẳng. Bài toán này thường yêu cầu học sinh vận dụng các kiến thức về phép cộng, trừ vectơ, tích của một số với vectơ, và các tính chất của chúng để giải quyết các bài toán liên quan đến hình học phẳng.
Bài 63 thường bao gồm các dạng bài tập sau:
Để giải bài 63 trang 96 SBT Toán 10 Cánh diều một cách hiệu quả, bạn cần:
Ví dụ minh họa (giả định bài toán cụ thể):
Cho tam giác ABC. Gọi M là trung điểm của BC. Tìm vectơ AM theo vectơ AB và AC.
Lời giải:
Ta có: AM = AB + BM. Vì M là trung điểm của BC nên BM = 1/2 BC. Do đó, AM = AB + 1/2 BC. Mà BC = AC - AB. Vậy, AM = AB + 1/2(AC - AB) = AB + 1/2 AC - 1/2 AB = 1/2 AB + 1/2 AC.
Ngoài bài 63, SBT Toán 10 Cánh diều còn có nhiều bài tập tương tự về vectơ. Để giải các bài tập này, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:
Để học tốt môn Toán 10, đặc biệt là phần vectơ, bạn nên:
Hy vọng với lời giải chi tiết và các hướng dẫn trên, bạn đã có thể tự tin giải bài 63 trang 96 SBT Toán 10 Cánh diều và các bài tập tương tự. Hãy tiếp tục luyện tập để nâng cao kiến thức và kỹ năng giải toán của mình. Chúc bạn học tốt!
| Công thức vectơ quan trọng | Mô tả |
|---|---|
| a + b = b + a | Tính giao hoán của phép cộng vectơ |
| (a + b) + c = a + (b + c) | Tính kết hợp của phép cộng vectơ |
| k(a + b) = ka + kb | Tính chất phân phối của tích một số với vectơ đối với phép cộng vectơ |