Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 40 trang 49 sách bài tập toán 10 - Cánh diều

Giải bài 40 trang 49 sách bài tập toán 10 - Cánh diều

Giải bài 40 trang 49 Sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều

Chào mừng bạn đến với giaibaitoan.com, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho bài tập Toán 10 sách Cánh Diều. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từng bước giải bài 40 trang 49, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.

Chúng tôi hiểu rằng việc giải bài tập Toán đôi khi có thể gặp khó khăn. Vì vậy, đội ngũ giaibaitoan.com đã biên soạn lời giải chi tiết, kèm theo các giải thích rõ ràng để bạn có thể hiểu rõ bản chất của bài toán.

Tung một đồng xu hai lần liên tiếp. Xác suất của biến cố “Kết quả của hai lần tung lác khác nhau” là:

Đề bài

Tung một đồng xu hai lần liên tiếp. Xác suất của biến cố “Kết quả của hai lần tung lác khác nhau” là:

A. \(\frac{1}{2}\) B. \(\frac{1}{4}\) C. \(\frac{3}{4}\) D. \(\frac{1}{3}\)

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 40 trang 49 sách bài tập toán 10 - Cánh diều 1

Xác suất của biến cố A là một số, kí hiệu \(P\left( A \right)\) được xác định bởi công thức: \(P\left( A \right) = \frac{{n\left( A \right)}}{{n\left( \Omega \right)}}\), trong đó \(n\left( A \right)\) và \(n\left( \Omega \right)\) lần lượt là kí hiệu số phần tử của tập A và \(\Omega \)

Lời giải chi tiết

+ Tung một đồng xu hai lần liên tiếp

\(\begin{array}{l} \Rightarrow \Omega = \{ SN;SS;NS;NN\} \\ \Rightarrow n\left( \Omega \right) = 4\end{array}\)

+ “Kết quả của hai lần tung là khác nhau” \( \Rightarrow A = \{ SN;NS\} \Rightarrow n\left( A \right) = 2\)

\( \Rightarrow P\left( A \right) = \frac{{n\left( A \right)}}{{n\left( \Omega \right)}} = \frac{2}{4} = \frac{1}{2}\)

Chọn A.

Khởi đầu hành trình Toán THPT vững vàng với nội dung Giải bài 40 trang 49 sách bài tập toán 10 - Cánh diều trong chuyên mục giải bài tập toán 10 trên nền tảng môn toán! Bộ bài tập toán thpt, được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 10 hiện hành, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ củng cố kiến thức cốt lõi mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho các năm học tiếp theo và định hướng đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 40 trang 49 Sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều: Phân tích và Lời giải Chi Tiết

Bài 40 trang 49 sách bài tập Toán 10 Cánh Diều thuộc chương trình học về vectơ trong mặt phẳng. Bài toán này thường yêu cầu học sinh vận dụng các kiến thức về phép cộng, trừ vectơ, tích của một số với vectơ, và các tính chất của chúng để giải quyết các bài toán liên quan đến hình học phẳng.

Nội dung bài toán

Thông thường, bài 40 trang 49 sẽ bao gồm các dạng bài tập sau:

  • Tìm vectơ tổng, hiệu của hai vectơ: Yêu cầu tìm vectơ kết quả từ việc thực hiện phép cộng hoặc trừ hai vectơ cho trước.
  • Tìm vectơ thỏa mãn điều kiện cho trước: Ví dụ, tìm vectơ x sao cho a + x = b.
  • Chứng minh đẳng thức vectơ: Sử dụng các tính chất của phép cộng, trừ vectơ và tích của một số với vectơ để chứng minh một đẳng thức vectơ cho trước.
  • Bài toán ứng dụng: Áp dụng kiến thức về vectơ để giải quyết các bài toán hình học phẳng, ví dụ như chứng minh hai đường thẳng song song, tìm giao điểm của hai đường thẳng, hoặc chứng minh một điểm nằm trên một đường thẳng.

Lời giải chi tiết bài 40 trang 49

Để giải bài 40 trang 49 một cách hiệu quả, bạn cần:

  1. Nắm vững định nghĩa và tính chất của vectơ: Hiểu rõ khái niệm vectơ, các phép toán trên vectơ, và các tính chất liên quan.
  2. Vẽ hình minh họa: Vẽ hình minh họa giúp bạn hình dung rõ hơn về bài toán và tìm ra hướng giải quyết.
  3. Sử dụng các công thức và định lý liên quan: Áp dụng các công thức và định lý đã học để giải quyết bài toán.
  4. Kiểm tra lại kết quả: Sau khi giải xong, hãy kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.

Dưới đây là một ví dụ minh họa về cách giải một dạng bài tập thường gặp trong bài 40 trang 49:

Ví dụ minh họa

Cho hai vectơ a = (2; 3) và b = (-1; 1). Tìm vectơ c = a + b.

Lời giải:

Để tìm vectơ c, ta thực hiện phép cộng hai vectơ ab theo quy tắc cộng các tọa độ tương ứng:

c = (2 + (-1); 3 + 1) = (1; 4)

Vậy, vectơ c = (1; 4).

Các lưu ý khi giải bài tập về vectơ

  • Chú ý đến dấu của các tọa độ: Khi thực hiện các phép toán trên vectơ, cần chú ý đến dấu của các tọa độ để tránh sai sót.
  • Sử dụng hệ tọa độ phù hợp: Chọn hệ tọa độ phù hợp giúp đơn giản hóa bài toán và dễ dàng tìm ra lời giải.
  • Kiểm tra lại các bước giải: Kiểm tra lại các bước giải để đảm bảo tính logic và chính xác.

Tài liệu tham khảo hữu ích

Để học tốt môn Toán 10 và giải bài tập về vectơ một cách hiệu quả, bạn có thể tham khảo các tài liệu sau:

  • Sách giáo khoa Toán 10 - Cánh Diều
  • Sách bài tập Toán 10 - Cánh Diều
  • Các trang web học toán online uy tín như giaibaitoan.com
  • Các video bài giảng về vectơ trên YouTube

Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức và kỹ năng cần thiết để giải bài 40 trang 49 sách bài tập Toán 10 Cánh Diều một cách hiệu quả. Chúc bạn học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10