Chào mừng bạn đến với giaibaitoan.com, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập trong sách bài tập Toán 10 Cánh Diều. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từng bước giải bài 1 trang 42, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.
Chúng tôi luôn cố gắng mang đến những giải pháp học tập hiệu quả nhất, đồng thời giúp bạn hiểu rõ bản chất của từng bài toán.
Trong các công thức sau, công thức nào không biểu diễn \(y\) là hàm số của \(x\)?
Đề bài
Trong các công thức sau, công thức nào không biểu diễn \(y\) là hàm số của \(x\)?
A. \(x + 2y = 3\) B. \(y = \sqrt {{x^2} - 2x} \) C. \(y = \frac{1}{x}\) D. \({x^2} + {y^2} = 4\)
Phương pháp giải - Xem chi tiết
\(y\) là hàm số của \(x\)khi với mỗi giá trị của \(x\) thuộc tập hợp \(D\) (\(D \subset \mathbb{R}\), \(D \ne \emptyset \)), có một và chỉ một giá trị tương ứng của \(y\) thuộc tập hợp số thực \(\mathbb{R}\)
Lời giải chi tiết
D. \({x^2} + {y^2} = 4 \Leftrightarrow y = \pm \sqrt {4 - {x^2}} \).
Với mỗi giá trị x ta tìm được 2 giá trị tương ứng của y.
Chẳng hạn \(x = 0\), ta tìm được \(y = \pm 2\)
Do đó \(y\) không phải là hàm số của \(x\)
Chọn D.
Bài 1 trang 42 SBT Toán 10 Cánh Diều thuộc chương trình học về tập hợp và các phép toán trên tập hợp. Đây là một bài tập cơ bản nhưng quan trọng, giúp học sinh làm quen với các khái niệm và quy tắc về tập hợp. Để giải bài tập này một cách hiệu quả, chúng ta cần nắm vững định nghĩa của tập hợp, các ký hiệu và các phép toán cơ bản như hợp, giao, hiệu và phần bù của tập hợp.
Bài 1 trang 42 SBT Toán 10 Cánh Diều thường bao gồm các câu hỏi yêu cầu học sinh:
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách giải bài tập này, chúng ta sẽ đi qua từng phần của bài tập và cung cấp lời giải chi tiết:
Ví dụ: Cho tập hợp A = {x | x là số tự nhiên nhỏ hơn 10}. Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp A.
Lời giải: Tập hợp A bao gồm các số tự nhiên nhỏ hơn 10, tức là A = {0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9}.
Ví dụ: Xác định tập hợp B = {x | x là số chẵn lớn hơn 5 và nhỏ hơn 15}.
Lời giải: Tập hợp B bao gồm các số chẵn lớn hơn 5 và nhỏ hơn 15, tức là B = {6, 8, 10, 12, 14}.
Ví dụ: Cho tập hợp C = {1, 2, 3, 4} và D = {3, 4, 5, 6}. Hãy tìm tập hợp C ∪ D (hợp của C và D).
Lời giải: Tập hợp C ∪ D bao gồm tất cả các phần tử thuộc C hoặc D (hoặc cả hai), tức là C ∪ D = {1, 2, 3, 4, 5, 6}.
Kiến thức về tập hợp có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
Bài 1 trang 42 SBT Toán 10 Cánh Diều là một bài tập quan trọng giúp học sinh củng cố kiến thức về tập hợp và các phép toán trên tập hợp. Hy vọng rằng với lời giải chi tiết và các lưu ý trên, bạn sẽ tự tin hơn trong việc giải bài tập này và đạt kết quả tốt trong môn Toán 10.