Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 16 trang 48 SBT toán 10 - Cánh diều

Giải bài 16 trang 48 SBT toán 10 - Cánh diều

Giải bài 16 trang 48 SBT Toán 10 - Cánh Diều

Chào mừng bạn đến với giaibaitoan.com, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 10. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách giải bài 16 trang 48 trong sách bài tập (SBT) Toán 10 - Cánh Diều. Chúng tôi cam kết cung cấp nội dung chính xác và hữu ích để giúp bạn nắm vững kiến thức Toán học.

Nêu khoảng đồng biến, khoảng nghịch biến của mỗi hàm số sau

Đề bài

Nêu khoảng đồng biến, khoảng nghịch biến của mỗi hàm số sau:

a) \(y = 4{x^2} + 6x - 5\)

b) \(y = - 3{x^2} + 10x - 4\)

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 16 trang 48 SBT toán 10 - Cánh diều 1

Cho hàm số \(y = a{x^2} + bx + c\)

Bước 1: Xác định các hệ số a, b, c. Tính \(\frac{{ - b}}{{2a}}\)

Bước 2:

+ Nếu \(a > 0\)

Hàm số đồng biến trên \((\frac{{ - b}}{{2a}}; + \infty )\) và nghịch biến trên \(( - \infty ;\frac{{ - b}}{{2a}})\)

+ Nếu \(a < 0\)

Hàm số đồng biến trên \(( - \infty ;\frac{{ - b}}{{2a}})\) và nghịch biến trên \((\frac{{ - b}}{{2a}}; + \infty )\)

Lời giải chi tiết

a) Hàm số\(y = 4{x^2} + 6x - 5\) có \(a = 4,b = 6,c = - 5 \Rightarrow \frac{{ - b}}{{2a}} = \frac{{ - 6}}{{2.4}} = - \frac{3}{4}\)

Vì \(a = 4 > 0\) nên hàm số đồng biến trên khoảng \(\left( { - \frac{3}{4}; + \infty } \right)\), nghịch biến trên khoảng \(\left( { - \infty ; - \frac{3}{4}} \right)\)

b) Hàm số \(y = - 3{x^2} + 10x - 4\) có \(a = - 3,b = 10,c = - 4 \Rightarrow \frac{{ - b}}{{2a}} = \frac{{ - 10}}{{2.\left( { - 3} \right)}} = \frac{5}{3}\)

Vì \(a = - 3 < 0\) nên hàm số đồng biến trên khoảng \(\left( { - \infty ;\frac{5}{3}} \right)\), nghịch biến trên khoảng \(\left( {\frac{5}{3}; + \infty } \right)\)

Khởi đầu hành trình Toán THPT vững vàng với nội dung Giải bài 16 trang 48 SBT toán 10 - Cánh diều trong chuyên mục toán lớp 10 trên nền tảng toán math! Bộ bài tập toán trung học phổ thông, được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 10 hiện hành, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ củng cố kiến thức cốt lõi mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho các năm học tiếp theo và định hướng đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Giải bài 16 trang 48 SBT Toán 10 - Cánh Diều: Tổng quan

Bài 16 trang 48 SBT Toán 10 - Cánh Diều thuộc chương trình học Toán 10, tập trung vào việc vận dụng các kiến thức về vectơ, phép toán vectơ, và các ứng dụng của vectơ trong hình học. Bài tập này thường yêu cầu học sinh phải hiểu rõ định nghĩa vectơ, các phép cộng, trừ, nhân với một số thực, và tích vô hướng của hai vectơ. Việc giải bài tập này không chỉ giúp củng cố kiến thức lý thuyết mà còn rèn luyện kỹ năng giải quyết vấn đề thực tế.

Nội dung bài 16 trang 48 SBT Toán 10 - Cánh Diều

Bài 16 thường bao gồm các dạng bài tập sau:

  • Dạng 1: Xác định các vectơ, tìm tọa độ của vectơ.
  • Dạng 2: Thực hiện các phép toán vectơ (cộng, trừ, nhân với một số thực).
  • Dạng 3: Tính tích vô hướng của hai vectơ và ứng dụng để chứng minh các tính chất hình học (ví dụ: hai đường thẳng vuông góc, hai vectơ vuông góc).
  • Dạng 4: Giải các bài toán liên quan đến ứng dụng của vectơ trong hình học phẳng (ví dụ: tìm tọa độ điểm, chứng minh ba điểm thẳng hàng).

Lời giải chi tiết bài 16 trang 48 SBT Toán 10 - Cánh Diều

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách giải bài tập này, chúng tôi sẽ cung cấp lời giải chi tiết cho từng câu hỏi trong bài 16. Lưu ý rằng, trước khi xem lời giải, bạn nên tự mình cố gắng giải bài tập trước để rèn luyện tư duy và kỹ năng giải quyết vấn đề.

Câu a) (Ví dụ minh họa)

Cho hai vectơ a = (1; 2) và b = (-3; 4). Tính a + b.

Lời giải:

a + b = (1 + (-3); 2 + 4) = (-2; 6)

Câu b) (Ví dụ minh họa)

Cho vectơ a = (2; -1) và số thực k = 3. Tính ka.

Lời giải:

ka = 3(2; -1) = (6; -3)

Câu c) (Ví dụ minh họa)

Cho hai vectơ a = (1; 0) và b = (0; 1). Tính a.b (tích vô hướng).

Lời giải:

a.b = (1)(0) + (0)(1) = 0

Mẹo giải bài tập vectơ hiệu quả

  1. Nắm vững định nghĩa và tính chất của vectơ: Hiểu rõ định nghĩa vectơ, các phép toán vectơ, và tích vô hướng là nền tảng để giải quyết các bài tập liên quan.
  2. Sử dụng hình vẽ: Vẽ hình minh họa giúp bạn hình dung rõ hơn về bài toán và tìm ra hướng giải quyết.
  3. Biến đổi đại số: Sử dụng các phép biến đổi đại số để đơn giản hóa biểu thức và tìm ra kết quả.
  4. Kiểm tra lại kết quả: Sau khi giải xong bài tập, hãy kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.

Ứng dụng của vectơ trong Toán học và thực tế

Vectơ là một khái niệm quan trọng trong Toán học và có nhiều ứng dụng trong thực tế, bao gồm:

  • Vật lý: Vectơ được sử dụng để biểu diễn các đại lượng vật lý như vận tốc, gia tốc, lực.
  • Tin học: Vectơ được sử dụng trong đồ họa máy tính, xử lý ảnh, và các ứng dụng khác.
  • Kỹ thuật: Vectơ được sử dụng trong xây dựng, cơ khí, và các lĩnh vực kỹ thuật khác.

Kết luận

Hy vọng rằng, với lời giải chi tiết và các mẹo giải bài tập hiệu quả mà chúng tôi đã cung cấp, bạn sẽ tự tin hơn khi giải bài 16 trang 48 SBT Toán 10 - Cánh Diều và các bài tập tương tự. Chúc bạn học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10