Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Bài 2. Cách ghi số tự nhiên

Bài 2. Cách ghi số tự nhiên

Khởi động năm học lớp 6 đầy tự tin với nội dung Bài 2. Cách ghi số tự nhiên trong chuyên mục học toán lớp 6 trên nền tảng đề thi toán! Bộ bài tập toán trung học cơ sở được biên soạn chuyên sâu, cập nhật chính xác theo khung chương trình sách giáo khoa THCS, sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy giúp các em tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, xây dựng nền tảng kiến thức Toán vững chắc, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả vượt trội.

Bài 2. Cách ghi số tự nhiên - Vở thực hành Toán 6

Bài 2 trong Vở thực hành Toán 6 Tập 1 Chương I tập trung vào việc ôn lại và củng cố kiến thức về cách ghi số tự nhiên. Đây là nền tảng quan trọng để học sinh làm quen với các phép toán và khái niệm toán học phức tạp hơn.

Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu cho từng bài tập trong Vở thực hành, giúp học sinh nắm vững kiến thức và tự tin giải quyết các bài toán tương tự.

Bài 2. Cách ghi số tự nhiên - Vở thực hành Toán 6: Giải chi tiết và hướng dẫn

Bài 2 trong Vở thực hành Toán 6 Tập 1 Chương I là một bước khởi đầu quan trọng trong việc xây dựng nền tảng kiến thức về số tự nhiên. Bài học này giúp học sinh ôn lại cách đọc, viết, so sánh và sắp xếp các số tự nhiên, đồng thời làm quen với hệ thống đếm và giá trị vị trí của các chữ số.

1. Ôn tập về số tự nhiên

Số tự nhiên là tập hợp các số dùng để đếm. Tập hợp số tự nhiên được ký hiệu là ℕ và bao gồm các số 0, 1, 2, 3,... Mỗi số tự nhiên có một giá trị xác định và được sử dụng để biểu diễn số lượng của các đối tượng.

2. Cách ghi số tự nhiên

Số tự nhiên được ghi bằng các chữ số từ 0 đến 9. Mỗi chữ số có một giá trị vị trí khác nhau, tùy thuộc vào vị trí của nó trong số. Ví dụ, trong số 123, chữ số 1 có giá trị 100, chữ số 2 có giá trị 20 và chữ số 3 có giá trị 3.

3. Đọc và viết số tự nhiên

Để đọc một số tự nhiên, ta đọc từ trái sang phải, đọc từng nhóm ba chữ số, kể từ phải vào. Ví dụ, số 1234567 được đọc là một triệu hai trăm ba mươi bốn nghìn năm trăm sáu mươi bảy.

Để viết một số tự nhiên, ta viết các chữ số từ trái sang phải, theo thứ tự từ lớn đến bé. Ví dụ, số một triệu hai trăm ba mươi bốn nghìn năm trăm sáu mươi bảy được viết là 1234567.

4. So sánh số tự nhiên

Để so sánh hai số tự nhiên, ta so sánh số chữ số của hai số. Số nào có nhiều chữ số hơn thì lớn hơn. Nếu hai số có cùng số chữ số, ta so sánh từng cặp chữ số tương ứng, kể từ trái sang phải. Số nào có chữ số lớn hơn ở vị trí đầu tiên thì lớn hơn.

5. Bài tập ví dụ

Bài 1: Viết số sau bằng chữ: 4567

Giải: Bốn nghìn năm trăm sáu mươi bảy

Bài 2: Đọc số sau: 9876543

Giải: Chín triệu tám trăm bảy mươi sáu nghìn năm trăm bốn mươi ba

Bài 3: So sánh hai số sau: 1234 và 1243

Giải: 1234 < 1243 (vì chữ số hàng chục của 1234 là 3, nhỏ hơn chữ số hàng chục của 1243 là 4)

6. Luyện tập thêm

  • Viết các số sau bằng chữ: 100, 205, 3456, 789012
  • Đọc các số sau: 567, 8901, 2345678, 987654321
  • So sánh các cặp số sau: 123 và 132, 4567 và 4576, 98765 và 98675

7. Kết luận

Bài 2. Cách ghi số tự nhiên là một bài học cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong chương trình Toán 6. Việc nắm vững kiến thức về cách ghi, đọc, viết, so sánh và sắp xếp số tự nhiên sẽ giúp học sinh tự tin hơn trong việc học toán và giải quyết các bài toán thực tế.

Hy vọng với lời giải chi tiết và hướng dẫn cụ thể tại giaibaitoan.com, các em học sinh sẽ hiểu rõ hơn về bài học này và đạt kết quả tốt trong các bài kiểm tra.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 6