Chào mừng các em học sinh đến với bài giải bài 3 trang 8 Vở thực hành Toán 6 của giaibaitoan.com. Bài viết này sẽ cung cấp đáp án chi tiết và cách giải từng bước để giúp các em hiểu rõ hơn về bài học và tự tin làm bài tập.
Chúng tôi luôn cố gắng mang đến những giải pháp học tập hiệu quả và dễ tiếp cận nhất cho các em. Hãy cùng bắt đầu nhé!
Bài 3(1.8). Đọc các số La Mã: XIV; XVI; XXIII.
Đề bài
Bài 3(1.8). Đọc các số La Mã: XIV; XVI; XXIII.
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Xác định giá trị của các chữ X, I, V trong các số La Mã.
Lời giải chi tiết
XIV: Mười bốn.
XVI: Mười sáu.
XXIII: Hai mươi ba.
Bài 3 trang 8 Vở thực hành Toán 6 thường xoay quanh các kiến thức cơ bản về số tự nhiên, các phép tính cộng, trừ, nhân, chia, và các tính chất của các phép tính này. Mục tiêu của bài tập là giúp học sinh củng cố kiến thức đã học và rèn luyện kỹ năng giải toán cơ bản.
Để giải quyết bài 3 trang 8 Vở thực hành Toán 6 một cách hiệu quả, chúng ta cần nắm vững các kiến thức sau:
Bài 3 thường bao gồm nhiều câu hỏi nhỏ, mỗi câu hỏi yêu cầu học sinh áp dụng một hoặc nhiều kiến thức đã học để tìm ra đáp án. Dưới đây là hướng dẫn giải chi tiết từng phần của bài 3:
Để tính giá trị của một biểu thức, chúng ta cần thực hiện các phép tính theo đúng thứ tự. Ví dụ, nếu biểu thức là 2 + 3 x 4, chúng ta cần thực hiện phép nhân trước, sau đó đến phép cộng. Vậy, 2 + 3 x 4 = 2 + 12 = 14.
Để tìm x trong một phương trình, chúng ta cần thực hiện các phép biến đổi để đưa x về một vế và các số hạng còn lại về vế kia. Ví dụ, nếu phương trình là x + 5 = 10, chúng ta cần trừ cả hai vế cho 5 để được x = 5.
Để so sánh hai số, chúng ta có thể sử dụng các dấu >, <, hoặc =. Ví dụ, 5 > 3, 2 < 7, 4 = 4.
Ví dụ 1: Tính giá trị của biểu thức 15 - 2 x 3 + 4.
Giải: 15 - 2 x 3 + 4 = 15 - 6 + 4 = 9 + 4 = 13.
Ví dụ 2: Tìm x biết x - 7 = 12.
Giải: x - 7 = 12 => x = 12 + 7 = 19.
Để củng cố kiến thức đã học, các em có thể tự giải các bài tập sau:
Bài 3 trang 8 Vở thực hành Toán 6 là một bài tập quan trọng giúp học sinh củng cố kiến thức cơ bản về số tự nhiên và các phép tính. Hy vọng với hướng dẫn chi tiết này, các em sẽ tự tin giải bài tập và đạt kết quả tốt trong môn Toán.
| Công thức | Mô tả |
|---|---|
| a + b = b + a | Tính chất giao hoán của phép cộng |
| a x b = b x a | Tính chất giao hoán của phép nhân |
| a + (b + c) = (a + b) + c | Tính chất kết hợp của phép cộng |
| a x (b x c) = (a x b) x c | Tính chất kết hợp của phép nhân |
| a x (b + c) = a x b + a x c | Tính chất phân phối của phép nhân đối với phép cộng |