Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết bài 6 (3.29) trang 58 Vở thực hành Toán 6. Bài học này thuộc chương trình Toán 6 tập 1, tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng thực hiện các phép tính với số tự nhiên và ứng dụng vào giải toán thực tế.
Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải dễ hiểu, chi tiết từng bước, giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.
Bài 6(3.29). Tính một cách hợp lí: a) 2 834 + 275 – 2 833 – 265; b) ( 11 + 12 + 13) – ( 1 + 2 + 3).
Đề bài
Bài 6(3.29). Tính một cách hợp lí:
a) 2 834 + 275 – 2 833 – 265; b) ( 11 + 12 + 13) – ( 1 + 2 + 3).
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Ghép nhóm các số có tổng hoặc hiệu là các số tròn chục với nhau.
Lời giải chi tiết
a) 2 834 + 275 – 2 833 – 265 = ( 2 834 – 2 833) + (275 – 265 ) = 1 + 10 = 11;
b) ( 11 + 12 + 13) – ( 1 + 2 + 3) = 11 + 12 + 13 – 1 – 2 – 3
= ( 11 – 1 ) + (12 – 2 ) + ( 13 – 3 ) = 10 +10 +10 = 30.
Bài 6 (3.29) trang 58 Vở thực hành Toán 6 yêu cầu chúng ta thực hiện các phép tính cộng, trừ, nhân, chia số tự nhiên và áp dụng các tính chất của phép toán để đơn giản hóa biểu thức. Để giải bài tập này một cách hiệu quả, chúng ta cần nắm vững các kiến thức cơ bản về số tự nhiên, các phép toán và thứ tự thực hiện các phép toán.
Bài tập bao gồm một loạt các biểu thức số học, yêu cầu học sinh tính toán giá trị của chúng. Các biểu thức có thể chứa các phép cộng, trừ, nhân, chia, và có thể có dấu ngoặc để chỉ thứ tự thực hiện các phép toán.
Giả sử biểu thức cần giải là: 12 + 3 x 4 - 5
Ngoài Vở thực hành Toán 6, các em có thể tham khảo thêm sách giáo khoa Toán 6, các trang web học toán online, và các video hướng dẫn giải bài tập Toán 6 trên YouTube. Giaibaitoan.com luôn đồng hành cùng các em trong quá trình học tập.
Bài 6 (3.29) trang 58 Vở thực hành Toán 6 là một bài tập quan trọng giúp các em rèn luyện kỹ năng thực hiện các phép tính với số tự nhiên. Bằng cách nắm vững kiến thức cơ bản, áp dụng các phương pháp giải đúng đắn, và thực hành thường xuyên, các em sẽ tự tin giải quyết các bài tập tương tự và đạt kết quả tốt trong môn Toán.
| Phép toán | Thứ tự thực hiện |
|---|---|
| Ngoặc | Thực hiện trước |
| Nhân, Chia | Thực hiện trước Cộng, Trừ |
| Cộng, Trừ | Thực hiện sau cùng |