Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 4 (7.15) trang 34 vở thực hành Toán 6

Giải bài 4 (7.15) trang 34 vở thực hành Toán 6

Giải bài 4 (7.15) trang 34 Vở thực hành Toán 6

Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết bài 4 (7.15) trang 34 Vở thực hành Toán 6. Bài học này thuộc chương trình Toán 6, tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng giải toán về các phép tính với số nguyên.

Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải dễ hiểu, chi tiết, giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.

Bài 4 (7.15). Để đo khoảng các giữ các hành tinh trong Hệ Mặt Trời, người ta sử dụng đơn vị thiên văn là AU (1 AU xấp xỉ bằng khoảng cách giữa Trái Đất và Mặt Trời, được tính chính xác là 149 597 870 700 m). Để dễ viết, dễ nhớ người ta nói 1AU bằng khoảng 150 triệu km. Nói như vậy, nghĩa là người ta làm tròn số liệu lên đến hàng nào?

Đề bài

Bài 4 (7.15). Để đo khoảng các giữ các hành tinh trong Hệ Mặt Trời, người ta sử dụng đơn vị thiên văn là AU (1 AU xấp xỉ bằng khoảng cách giữa Trái Đất và Mặt Trời, được tính chính xác là 149 597 870 700 m). Để dễ viết, dễ nhớ người ta nói 1AU bằng khoảng 150 triệu km. Nói như vậy, nghĩa là người ta làm tròn số liệu lên đến hàng nào?

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 4 (7.15) trang 34 vở thực hành Toán 6 1

Xác định làm tròn đến chữ số hàng nào

Lời giải chi tiết

1 km = 1000 m, 150 triệu km = 150 000 000 000 m là kết quả làm tròn 149 597 870 700 m đến hàng chục tỉ.

Khởi động năm học lớp 6 đầy tự tin với nội dung Giải bài 4 (7.15) trang 34 vở thực hành Toán 6 trong chuyên mục toán 6 trên nền tảng toán math! Bộ bài tập toán thcs được biên soạn chuyên sâu, cập nhật chính xác theo khung chương trình sách giáo khoa THCS, sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy giúp các em tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, xây dựng nền tảng kiến thức Toán vững chắc, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả vượt trội.

Giải bài 4 (7.15) trang 34 Vở thực hành Toán 6: Hướng dẫn chi tiết và lời giải

Bài 4 (7.15) trang 34 Vở thực hành Toán 6 yêu cầu học sinh thực hiện các phép tính với số nguyên, bao gồm cộng, trừ, nhân, chia và sử dụng dấu ngoặc để thay đổi thứ tự thực hiện các phép tính. Để giải bài tập này một cách chính xác, học sinh cần nắm vững các quy tắc về thứ tự thực hiện các phép tính và các quy tắc về dấu của số nguyên.

Nội dung bài 4 (7.15) trang 34 Vở thực hành Toán 6

Bài tập này thường bao gồm các biểu thức số học phức tạp, đòi hỏi học sinh phải phân tích cẩn thận và áp dụng đúng các quy tắc. Dưới đây là một số dạng bài tập thường gặp:

  • Dạng 1: Tính giá trị của biểu thức có chứa các phép cộng, trừ, nhân, chia. Học sinh cần thực hiện các phép tính theo đúng thứ tự: nhân, chia trước, cộng, trừ sau.
  • Dạng 2: Tính giá trị của biểu thức có chứa dấu ngoặc. Học sinh cần thực hiện các phép tính trong ngoặc trước, sau đó thực hiện các phép tính bên ngoài ngoặc.
  • Dạng 3: Tính giá trị của biểu thức có chứa số nguyên âm. Học sinh cần lưu ý các quy tắc về dấu của số nguyên âm khi thực hiện các phép tính.

Lời giải chi tiết bài 4 (7.15) trang 34 Vở thực hành Toán 6

Để giúp các em học sinh hiểu rõ hơn về cách giải bài tập này, chúng tôi sẽ cung cấp lời giải chi tiết cho từng câu hỏi. Các lời giải này được trình bày một cách dễ hiểu, dễ theo dõi, giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.

Ví dụ 1: Tính giá trị của biểu thức 12 + (-5) - 8

Lời giải:

  1. 12 + (-5) = 7
  2. 7 - 8 = -1

Vậy, giá trị của biểu thức 12 + (-5) - 8 là -1.

Ví dụ 2: Tính giá trị của biểu thức (15 - 7) x 2 + 3

Lời giải:

  1. 15 - 7 = 8
  2. 8 x 2 = 16
  3. 16 + 3 = 19

Vậy, giá trị của biểu thức (15 - 7) x 2 + 3 là 19.

Mẹo giải bài tập về số nguyên

Để giải bài tập về số nguyên một cách nhanh chóng và chính xác, các em có thể áp dụng một số mẹo sau:

  • Nắm vững các quy tắc về thứ tự thực hiện các phép tính.
  • Lưu ý các quy tắc về dấu của số nguyên âm.
  • Sử dụng máy tính bỏ túi để kiểm tra lại kết quả.
  • Luyện tập thường xuyên để làm quen với các dạng bài tập khác nhau.

Bài tập luyện tập

Để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải bài tập về số nguyên, các em có thể làm thêm một số bài tập sau:

  • Tính giá trị của biểu thức: 20 - (-10) + 5
  • Tính giá trị của biểu thức: (8 + 4) x 3 - 7
  • Tính giá trị của biểu thức: -15 + (-5) - 20

Chúng tôi hy vọng rằng với lời giải chi tiết và các mẹo giải bài tập trên, các em học sinh sẽ tự tin hơn khi giải bài 4 (7.15) trang 34 Vở thực hành Toán 6 và các bài tập tương tự. Chúc các em học tập tốt!

Bảng tổng hợp các quy tắc về số nguyên

Quy tắcVí dụ
Cộng hai số nguyên âm(-3) + (-5) = -8
Trừ hai số nguyên âm(-5) - (-3) = -2
Cộng một số nguyên âm và một số nguyên dương5 + (-3) = 2
Trừ một số nguyên dương và một số nguyên âm3 - (-5) = 8

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 6