Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 10 (3.8) trang 50 vở thực hành Toán 6

Giải bài 10 (3.8) trang 50 vở thực hành Toán 6

Giải bài 10 (3.8) trang 50 Vở thực hành Toán 6

Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết bài 10 (3.8) trang 50 Vở thực hành Toán 6. Bài tập này thuộc chương trình học Toán 6 tập 1, tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng thực hiện các phép tính với số tự nhiên và ứng dụng vào giải quyết các bài toán thực tế.

Giaibaitoan.com cung cấp lời giải dễ hiểu, chi tiết từng bước, giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.

Bài 10 (3.8). Liệt kê các phần tử của mỗi tập hợp sau: \(A = \left\{ {x \in Z| - 2 \le x < 4} \right\}\) \(B = \left\{ {x \in Z| - 2 < x \le 4} \right\}.\)

Đề bài

Bài 10 (3.8). Liệt kê các phần tử của mỗi tập hợp sau:

\(A = \left\{ {x \in Z| - 2 \le x < 4} \right\}\)

\(B = \left\{ {x \in Z| - 2 < x \le 4} \right\}.\)

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 10 (3.8) trang 50 vở thực hành Toán 6 1

Liệt kê các số nguyên thỏa mãn đặc trưng của tập hợp

Lời giải chi tiết

\(A = \left\{ {x \in Z| - 2 \le x < 4} \right\} = \left\{ { - 2; - 1;0;1;2;3} \right\}\)

\(B = \left\{ {x \in Z| - 2 < x \le 4} \right\} = \left\{ { - 1;0;1;2;3;4} \right\}.\)

Khởi động năm học lớp 6 đầy tự tin với nội dung Giải bài 10 (3.8) trang 50 vở thực hành Toán 6 trong chuyên mục bài tập toán lớp 6 trên nền tảng toán học! Bộ bài tập toán thcs được biên soạn chuyên sâu, cập nhật chính xác theo khung chương trình sách giáo khoa THCS, sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy giúp các em tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, xây dựng nền tảng kiến thức Toán vững chắc, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả vượt trội.

Giải bài 10 (3.8) trang 50 Vở thực hành Toán 6: Hướng dẫn chi tiết

Bài 10 (3.8) trang 50 Vở thực hành Toán 6 yêu cầu chúng ta thực hiện các phép tính cộng, trừ, nhân, chia số tự nhiên và áp dụng các tính chất của phép toán để đơn giản hóa biểu thức. Để giải bài tập này một cách hiệu quả, chúng ta cần nắm vững các kiến thức cơ bản về số tự nhiên, các phép toán và thứ tự thực hiện các phép toán.

Nội dung bài tập

Bài tập thường bao gồm các biểu thức số học cần tính toán. Ví dụ:

  • a) 123 + 456 - 789
  • b) 234 x 567 : 89
  • c) (100 + 200) x 3 - 500

Phương pháp giải

Để giải bài tập này, chúng ta thực hiện theo các bước sau:

  1. Xác định các phép toán cần thực hiện.
  2. Thực hiện các phép toán theo đúng thứ tự: nhân, chia trước; cộng, trừ sau.
  3. Sử dụng các tính chất của phép toán (tính giao hoán, tính kết hợp, tính phân phối) để đơn giản hóa biểu thức.
  4. Kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.

Ví dụ minh họa

Giải:

a) 123 + 456 - 789 = 579 - 789 = -210

b) 234 x 567 : 89 = 132678 : 89 = 1490.76 (làm tròn đến hai chữ số thập phân)

c) (100 + 200) x 3 - 500 = 300 x 3 - 500 = 900 - 500 = 400

Lưu ý quan trọng

Khi thực hiện các phép tính, cần chú ý đến thứ tự thực hiện các phép toán để đảm bảo kết quả chính xác. Ngoài ra, việc sử dụng máy tính bỏ túi có thể giúp chúng ta tính toán nhanh chóng và chính xác hơn, đặc biệt là đối với các biểu thức phức tạp.

Bài tập tương tự

Để rèn luyện kỹ năng giải bài tập về số tự nhiên, các em có thể tham khảo các bài tập tương tự sau:

  • Bài 11 trang 50 Vở thực hành Toán 6
  • Bài 12 trang 51 Vở thực hành Toán 6
  • Các bài tập trong sách giáo khoa Toán 6 tập 1

Ứng dụng thực tế

Các phép tính với số tự nhiên được ứng dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày, ví dụ như:

  • Tính tiền hàng khi mua sắm.
  • Tính tổng số tiền tiết kiệm.
  • Tính diện tích, chu vi của các hình học đơn giản.

Tổng kết

Bài 10 (3.8) trang 50 Vở thực hành Toán 6 là một bài tập quan trọng giúp các em củng cố kiến thức về số tự nhiên và các phép toán. Bằng cách nắm vững phương pháp giải và luyện tập thường xuyên, các em sẽ tự tin giải quyết các bài tập tương tự và ứng dụng kiến thức vào thực tế.

Hy vọng với lời giải chi tiết và hướng dẫn cụ thể này, các em sẽ hiểu rõ hơn về bài tập và đạt kết quả tốt trong học tập. Chúc các em học tốt!

Phép toánThứ tự thực hiện
Nhân, ChiaTrước
Cộng, TrừSau
Lưu ý: Thực hiện từ trái sang phải trong cùng một phép toán.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 6