Chào mừng các em học sinh lớp 6 đến với lời giải chi tiết bài 1 (2.53) trang 44 Vở thực hành Toán 6. Bài học này thuộc chương trình đại số, tập trung vào việc làm quen với các phép tính và biểu thức số học.
Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải dễ hiểu, từng bước, giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.
Bài 1(2.53). Tìm x thuộc tập hợp {50; 108; 189; 1 234; 2 019; 2 020} sao cho: a) x – 12 chia hết cho 2; b) x – 27 chia hết cho 3; c) x + 20 chia hết cho 5; d) x + 36 chia hết cho 9.
Đề bài
Bài 1(2.53). Tìm x thuộc tập hợp {50; 108; 189; 1 234; 2 019; 2 020} sao cho:
a) x – 12 chia hết cho 2; | b) x – 27 chia hết cho 3; |
c) x + 20 chia hết cho 5; | d) x + 36 chia hết cho 9. |
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Tính chất chia hết của một tổng hoặc một hiệu.
Lời giải chi tiết
a) Vì \(12 \vdots 2\)nên để \(x - 12 \vdots 2\)thì \(x \vdots 2\).
Do đó, \(x \in \left\{ {50;108;1234;2020} \right\}\).
b) Vì \(27 \vdots 3\)nên để \(x - 27 \vdots 3\)thì \(x \vdots 3\).
Do đó, \(x \in \left\{ {108;189;2019} \right\}\).
c) Vì \(20 \vdots 5\)nên để \(x + 20 \vdots 5\)thì \(x \vdots 5\).
Do đó, \(x \in \left\{ {50;2020} \right\}\).
d) Vì \(36 \vdots 9\)nên để \(x + 36 \vdots 9\)thì \(x \vdots 9\).
Do đó, \(x \in \left\{ {108;189} \right\}\).
Bài 1 (2.53) trang 44 Vở thực hành Toán 6 yêu cầu chúng ta thực hiện các phép tính cộng, trừ, nhân, chia số tự nhiên. Để giải bài tập này một cách hiệu quả, chúng ta cần nắm vững thứ tự thực hiện các phép tính và các quy tắc về dấu ngoặc.
Trong phần a, chúng ta thường gặp các biểu thức đơn giản như: 12 + 5; 20 - 8; 3 x 4; 15 : 3. Để tính giá trị của các biểu thức này, chúng ta chỉ cần thực hiện các phép tính theo thứ tự từ trái sang phải.
Khi gặp các biểu thức có dấu ngoặc, chúng ta cần thực hiện các phép tính trong ngoặc trước, sau đó mới thực hiện các phép tính bên ngoài ngoặc. Ví dụ: (10 + 5) x 2. Trong trường hợp này, chúng ta cần tính 10 + 5 trước, sau đó nhân kết quả với 2.
Khi gặp các biểu thức có nhiều phép tính, chúng ta cần tuân thủ thứ tự thực hiện các phép tính: nhân, chia trước; cộng, trừ sau. Ví dụ: 10 + 2 x 3. Trong trường hợp này, chúng ta cần thực hiện 2 x 3 trước, sau đó cộng kết quả với 10.
Hãy cùng xem xét một ví dụ cụ thể để hiểu rõ hơn cách giải bài tập này:
Ví dụ: Tính giá trị của biểu thức: 20 - (5 + 3) x 2
Để củng cố kiến thức, các em có thể tự giải các bài tập sau:
Bài 1 (2.53) trang 44 Vở thực hành Toán 6 là một bài tập cơ bản giúp các em làm quen với các phép tính và biểu thức số học. Bằng cách nắm vững các quy tắc và thực hành thường xuyên, các em sẽ tự tin giải các bài tập tương tự và đạt kết quả tốt trong môn Toán.
Hy vọng với hướng dẫn chi tiết này, các em sẽ hiểu rõ hơn về cách giải bài tập và tự tin hơn trong quá trình học tập. Chúc các em học tốt!
| Phép tính | Thứ tự thực hiện |
|---|---|
| Nhân, Chia | Trước |
| Cộng, Trừ | Sau |
| Dấu ngoặc | Ưu tiên |
| Lưu ý: Thực hiện từ trái sang phải trong mỗi nhóm phép tính. | |