Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 4 (8.22) trang 54 vở thực hành Toán 6

Giải bài 4 (8.22) trang 54 vở thực hành Toán 6

Giải bài 4 (8.22) trang 54 Vở thực hành Toán 6

Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết bài 4 (8.22) trang 54 Vở thực hành Toán 6. Bài học này thuộc chương trình học Toán 6, tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng giải toán cơ bản và áp dụng kiến thức đã học vào thực tế.

Giaibaitoan.com sẽ cung cấp cho các em lời giải chính xác, dễ hiểu, cùng với các bước giải chi tiết, giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.

Bài 4 (8.22). Cho hai điểm phân biệt A và B cùng nằm trên tia Ox sao cho OA = 4 cm, OB = 6 cm. Gọi M là trung điểm của đoạn thẳng AB. Tính độ dài đoạn thẳng OM.

Đề bài

Bài 4 (8.22). Cho hai điểm phân biệt A và B cùng nằm trên tia Ox sao cho OA = 4 cm, OB = 6 cm. Gọi M là trung điểm của đoạn thẳng AB. Tính độ dài đoạn thẳng OM.

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 4 (8.22) trang 54 vở thực hành Toán 6 1

Vẽ hình và quan sát.

Lời giải chi tiết

Ta có hình vẽ sau

Giải bài 4 (8.22) trang 54 vở thực hành Toán 6 2

Từ hình vẽ ta thấy điểm A nằm giữa điểm O và điểm B nên ta có:

AB = OB – OA = 6 – 4 = 2 (cm).

Vì M là trung điểm của đoạn thẳng AB nên

\(AM = \frac{{AB}}{2} = \frac{2}{2} = 1\)(cm).

Vậy độ dài đoạn thẳng OM là:

OM = OA + AM = 4 + 1 = 5 (cm).

Khởi động năm học lớp 6 đầy tự tin với nội dung Giải bài 4 (8.22) trang 54 vở thực hành Toán 6 trong chuyên mục học toán lớp 6 trên nền tảng tài liệu toán! Bộ bài tập toán trung học cơ sở được biên soạn chuyên sâu, cập nhật chính xác theo khung chương trình sách giáo khoa THCS, sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy giúp các em tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, xây dựng nền tảng kiến thức Toán vững chắc, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả vượt trội.

Giải bài 4 (8.22) trang 54 Vở thực hành Toán 6: Hướng dẫn chi tiết

Bài 4 (8.22) trang 54 Vở thực hành Toán 6 yêu cầu chúng ta thực hiện các phép tính với số thập phân. Để giải bài tập này một cách hiệu quả, chúng ta cần nắm vững các quy tắc cộng, trừ, nhân, chia số thập phân. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước để giải bài tập này:

Phần a: Tính 12,3 + 4,56

Để cộng hai số thập phân, chúng ta cần đặt các chữ số ở cùng một hàng (hàng đơn vị, hàng phần thập, hàng phần trăm, ...). Nếu số chữ số phần thập của hai số khác nhau, chúng ta có thể thêm các chữ số 0 vào phía sau số có ít chữ số phần thập hơn để đảm bảo chúng có cùng số chữ số phần thập.

Trong trường hợp này, chúng ta có 12,3 và 4,56. Chúng ta có thể viết 12,3 thành 12,30 để có cùng số chữ số phần thập với 4,56.

Sau đó, chúng ta cộng các chữ số ở từng hàng:

  • Hàng đơn vị: 3 + 6 = 9
  • Hàng phần thập: 3 + 5 = 8
  • Hàng phần trăm: 2 + 4 = 6

Vậy, 12,3 + 4,56 = 16,86

Phần b: Tính 7,89 - 2,34

Tương tự như phép cộng, để trừ hai số thập phân, chúng ta cần đặt các chữ số ở cùng một hàng. Nếu số chữ số phần thập của hai số khác nhau, chúng ta có thể thêm các chữ số 0 vào phía sau số có ít chữ số phần thập hơn.

Trong trường hợp này, chúng ta có 7,89 và 2,34. Chúng ta có thể viết 2,34 thành 2,34 để có cùng số chữ số phần thập với 7,89.

Sau đó, chúng ta trừ các chữ số ở từng hàng:

  • Hàng đơn vị: 9 - 4 = 5
  • Hàng phần thập: 8 - 3 = 5
  • Hàng phần trăm: 7 - 2 = 5

Vậy, 7,89 - 2,34 = 5,55

Phần c: Tính 5,6 x 2,3

Để nhân hai số thập phân, chúng ta thực hiện phép nhân như nhân hai số tự nhiên, sau đó đếm tổng số chữ số phần thập của hai số và đặt dấu phẩy ở vị trí tương ứng trong kết quả.

Trong trường hợp này, chúng ta có 5,6 và 2,3. Tổng số chữ số phần thập của hai số là 1 + 1 = 2.

Thực hiện phép nhân:

5,6 x 2,3 = 12,88

Phần d: Tính 10,4 : 4

Để chia một số thập phân cho một số tự nhiên, chúng ta thực hiện phép chia như chia hai số tự nhiên, sau đó đếm số chữ số phần thập của số bị chia và đặt dấu phẩy ở vị trí tương ứng trong kết quả.

Trong trường hợp này, chúng ta có 10,4 và 4. Số chữ số phần thập của 10,4 là 1.

Thực hiện phép chia:

10,4 : 4 = 2,6

Lưu ý quan trọng

Khi thực hiện các phép tính với số thập phân, điều quan trọng là phải đặt các chữ số ở cùng một hàng và đảm bảo rằng số chữ số phần thập của các số là như nhau. Nếu không, kết quả có thể không chính xác.

Bài tập tương tự

Để rèn luyện kỹ năng giải toán với số thập phân, các em có thể thực hiện các bài tập tương tự sau:

  • Tính: 15,7 + 8,92
  • Tính: 23,45 - 9,8
  • Tính: 6,7 x 3,4
  • Tính: 14,8 : 2

Kết luận

Hy vọng rằng hướng dẫn chi tiết này đã giúp các em hiểu rõ cách giải bài 4 (8.22) trang 54 Vở thực hành Toán 6. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 6