Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải câu hỏi trắc nghiệm trang 4,5 vở thực hành Toán 6

Giải câu hỏi trắc nghiệm trang 4,5 vở thực hành Toán 6

Giải câu hỏi trắc nghiệm trang 4,5 Vở thực hành Toán 6

Chào mừng các em học sinh đến với chuyên mục giải bài tập Toán 6 của giaibaitoan.com. Tại đây, chúng tôi cung cấp đáp án chi tiết và lời giải dễ hiểu cho các câu hỏi trắc nghiệm trang 4,5 Vở thực hành Toán 6, giúp các em ôn luyện và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.

Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến cho các em những bài giải chính xác, logic và dễ tiếp thu.

Chọn đáp án đúng trong mỗi câu sau: Câu 1. Phân số \(\frac{8}{{12}}\) bằng với phân số nào sau đây?

Câu 1

    Câu 1. Phân số \(\frac{8}{{12}}\) bằng với phân số nào sau đây?

    A. \(\frac{6}{{10}}\)

    B. \(\frac{{10}}{{15}}\)

    C. \(\frac{{ - 14}}{{20}}\)

    D. \(\frac{8}{{15}}\).

    Phương pháp giải:

    \(\frac{a}{b} = \frac{c}{d} \Leftrightarrow a.d = b.c\)

    Lời giải chi tiết:

    Chọn B

    Ta có \(8.15 = 12.10 \Leftrightarrow \frac{8}{{12}} = \frac{{10}}{{15}}\)

    Câu 2

      Câu 2. Phân số nào trong các phân số sau là phân số tối giản?

      A. \(\frac{6}{{50}}\)

      B. \(\frac{9}{{24}}\)

      C. \(\frac{{ - 7}}{{21}}\)

      D. \(\frac{9}{{20}}\).

      Phương pháp giải:

      Phân số tối giản khi ƯCLN(tử số, mẫu số) =1

      Lời giải chi tiết:

      Chọn D

      ƯCLN(9,20) =1.

      Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
      • Câu 1
      • Câu 2
      • Câu 3

      Câu 1. Phân số \(\frac{8}{{12}}\) bằng với phân số nào sau đây?

      A. \(\frac{6}{{10}}\)

      B. \(\frac{{10}}{{15}}\)

      C. \(\frac{{ - 14}}{{20}}\)

      D. \(\frac{8}{{15}}\).

      Phương pháp giải:

      \(\frac{a}{b} = \frac{c}{d} \Leftrightarrow a.d = b.c\)

      Lời giải chi tiết:

      Chọn B

      Ta có \(8.15 = 12.10 \Leftrightarrow \frac{8}{{12}} = \frac{{10}}{{15}}\)

      Câu 2. Phân số nào trong các phân số sau là phân số tối giản?

      A. \(\frac{6}{{50}}\)

      B. \(\frac{9}{{24}}\)

      C. \(\frac{{ - 7}}{{21}}\)

      D. \(\frac{9}{{20}}\).

      Phương pháp giải:

      Phân số tối giản khi ƯCLN(tử số, mẫu số) =1

      Lời giải chi tiết:

      Chọn D

      ƯCLN(9,20) =1.

      Câu 3. \(x\) là số nào trong các số sau để \(\frac{x}{{15}} = \frac{{ - 8}}{{20}}\)?

      A. 9

      B. -6

      C. -9

      D. -10.

      Phương pháp giải:

      \(\frac{a}{b} = \frac{c}{d} \Leftrightarrow a.d = b.c\)

      Lời giải chi tiết:

      Chọn B

      Vì \(\frac{x}{{15}} = \frac{{ - 8}}{{20}} \Leftrightarrow 20x = \left( { - 8} \right).15 = - 120 \Leftrightarrow x = - 6\)

      Câu 3

        Câu 3. \(x\) là số nào trong các số sau để \(\frac{x}{{15}} = \frac{{ - 8}}{{20}}\)?

        A. 9

        B. -6

        C. -9

        D. -10.

        Phương pháp giải:

        \(\frac{a}{b} = \frac{c}{d} \Leftrightarrow a.d = b.c\)

        Lời giải chi tiết:

        Chọn B

        Vì \(\frac{x}{{15}} = \frac{{ - 8}}{{20}} \Leftrightarrow 20x = \left( { - 8} \right).15 = - 120 \Leftrightarrow x = - 6\)

        Khởi động năm học lớp 6 đầy tự tin với nội dung Giải câu hỏi trắc nghiệm trang 4,5 vở thực hành Toán 6 trong chuyên mục bài tập toán lớp 6 trên nền tảng môn toán! Bộ bài tập toán trung học cơ sở được biên soạn chuyên sâu, cập nhật chính xác theo khung chương trình sách giáo khoa THCS, sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy giúp các em tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, xây dựng nền tảng kiến thức Toán vững chắc, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả vượt trội.

        Giải câu hỏi trắc nghiệm trang 4,5 Vở thực hành Toán 6: Tổng quan và phương pháp

        Chương trình Toán 6 là nền tảng quan trọng cho các kiến thức toán học ở các lớp trên. Việc nắm vững các khái niệm cơ bản và rèn luyện kỹ năng giải bài tập là vô cùng cần thiết. Trang 4 và 5 của Vở thực hành Toán 6 thường tập trung vào các chủ đề như tập hợp, số tự nhiên, phép tính cộng, trừ, nhân, chia và các tính chất của các phép tính này.

        Nội dung chi tiết các câu hỏi trắc nghiệm trang 4,5

        Dưới đây là phân tích chi tiết các dạng bài tập thường gặp trong trang 4 và 5 Vở thực hành Toán 6:

        Dạng 1: Nhận biết tập hợp và các phần tử của tập hợp

        Các câu hỏi thuộc dạng này yêu cầu học sinh xác định một tập hợp có phải là tập hợp rỗng hay không, tìm số lượng phần tử của một tập hợp, hoặc xác định một phần tử có thuộc một tập hợp hay không. Ví dụ:

        • Tập hợp A = {1, 2, 3} có bao nhiêu phần tử?
        • Số 4 có thuộc tập hợp B = {1, 3, 5} hay không?

        Dạng 2: Thực hiện các phép tính cộng, trừ, nhân, chia số tự nhiên

        Đây là dạng bài tập cơ bản nhất, yêu cầu học sinh thực hiện các phép tính số học một cách chính xác. Ví dụ:

        • 12 + 5 = ?
        • 25 - 10 = ?
        • 3 x 4 = ?
        • 15 : 3 = ?

        Dạng 3: Vận dụng các tính chất của phép cộng, phép nhân

        Các câu hỏi này yêu cầu học sinh sử dụng các tính chất giao hoán, kết hợp, phân phối của phép cộng và phép nhân để tính toán nhanh chóng và hiệu quả. Ví dụ:

        • Tính nhanh: 35 + 12 + 65
        • Tính nhanh: 7 x 8 x 5

        Dạng 4: Bài toán có nhiều phép tính

        Dạng bài này yêu cầu học sinh thực hiện nhiều phép tính liên tiếp theo đúng thứ tự ưu tiên (nhân, chia trước; cộng, trừ sau). Ví dụ:

        • Tính: 2 + 3 x 4 - 5

        Phương pháp giải bài tập trắc nghiệm Toán 6 hiệu quả

        1. Đọc kỹ đề bài: Hiểu rõ yêu cầu của câu hỏi trước khi bắt đầu giải.
        2. Xác định kiến thức cần sử dụng: Xác định kiến thức toán học nào liên quan đến câu hỏi.
        3. Thực hiện tính toán cẩn thận: Tránh sai sót trong quá trình tính toán.
        4. Kiểm tra lại kết quả: Đảm bảo kết quả của bạn là chính xác.
        5. Sử dụng các phương pháp tính nhanh: Áp dụng các tính chất của phép cộng, phép nhân để tính toán nhanh chóng.

        Ví dụ minh họa giải câu hỏi trắc nghiệm trang 4,5

        Câu hỏi: Tập hợp nào sau đây là tập hợp rỗng?

        A. A = {1, 2, 3}

        B. B = {0}

        C. C = {x | x là số tự nhiên lẻ lớn hơn 10 và nhỏ hơn 5}

        D. D = {a, b, c}

        Giải:

        Tập hợp rỗng là tập hợp không chứa phần tử nào. Trong các đáp án trên, chỉ có tập hợp C là tập hợp rỗng vì không có số tự nhiên lẻ nào lớn hơn 10 và nhỏ hơn 5. Vậy đáp án đúng là C.

        Luyện tập thêm và tài liệu tham khảo

        Để nâng cao kỹ năng giải bài tập Toán 6, các em nên luyện tập thêm các bài tập trong sách giáo khoa, sách bài tập và các đề thi thử. Ngoài ra, các em có thể tham khảo các tài liệu trực tuyến như:

        • Website giaibaitoan.com
        • Các trang web học toán online khác
        • Các video hướng dẫn giải bài tập Toán 6 trên YouTube

        Kết luận

        Việc giải các câu hỏi trắc nghiệm trang 4,5 Vở thực hành Toán 6 là một bước quan trọng trong quá trình học tập môn Toán 6. Hy vọng với những hướng dẫn và phương pháp giải bài tập mà giaibaitoan.com cung cấp, các em sẽ học tập hiệu quả và đạt kết quả tốt nhất.

        Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 6