Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết bài 5 (8.43) trang 63 Vở thực hành Toán 6. Bài học này thuộc chương trình Toán 6 tập 1, tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng thực hiện các phép tính với số nguyên.
Giaibaitoan.com luôn đồng hành cùng các em trong quá trình học tập, cung cấp lời giải chính xác, dễ hiểu và phương pháp giải bài tập hiệu quả.
Bài 5 (8.43). Cho hình vẽ bên. a) Kể tên các tia có trong hình. Trong đó, hai tia nào là hai tia đối nhau? b) Kể tên các góc vuông, góc bẹt trong hình bên. c) Nếu điểm B nằm trong góc yOz thì \(\widehat {xOB}\) là góc tù hay góc nhọn?
Đề bài
Bài 5 (8.43). Cho hình vẽ bên.
a) Kể tên các tia có trong hình. Trong đó, hai tia nào là hai tia đối nhau?
b) Kể tên các góc vuông, góc bẹt trong hình bên.
c) Nếu điểm B nằm trong góc yOz thì \(\widehat {xOB}\) là góc tù hay góc nhọn?

Phương pháp giải - Xem chi tiết
Xác định điểm B và đo góc \(\widehat {xOB}\).
Lời giải chi tiết
a) Các tia có trong hình là Ox, Oy, Oz.
Hai tia đối nhau là Ox và Oy.
b) Các góc vuông là \(\widehat {xOz},\widehat {zOy}\)
Góc bẹt là \(\widehat {xOy}\).
c) Góc \(\widehat {xOB}\) là góc tù.

Bài 5 (8.43) trang 63 Vở thực hành Toán 6 yêu cầu học sinh thực hiện các phép tính cộng, trừ, nhân, chia số nguyên. Đây là một bài tập cơ bản nhưng quan trọng, giúp củng cố kiến thức về số nguyên và các phép toán liên quan. Để giải bài tập này một cách hiệu quả, học sinh cần nắm vững các quy tắc về dấu của số nguyên và thứ tự thực hiện các phép tính.
Bài tập bao gồm các câu hỏi yêu cầu tính giá trị của các biểu thức số học. Các biểu thức này có thể chứa nhiều phép toán khác nhau, đòi hỏi học sinh phải thực hiện tuần tự theo đúng thứ tự ưu tiên. Một số biểu thức có thể có dấu ngoặc, yêu cầu học sinh phải tính toán bên trong ngoặc trước khi thực hiện các phép toán bên ngoài.
Để giải bài tập này, học sinh có thể áp dụng các phương pháp sau:
Dưới đây là lời giải chi tiết cho từng câu hỏi trong bài tập:
Biểu thức: 12 + (-15) + 7
Lời giải: 12 + (-15) + 7 = -3 + 7 = 4
Biểu thức: (-8) + 5 + (-3)
Lời giải: (-8) + 5 + (-3) = -3 + (-3) = -6
Biểu thức: 10 - 12 + (-5)
Lời giải: 10 - 12 + (-5) = -2 + (-5) = -7
Biểu thức: (-15) - 4 + 9
Lời giải: (-15) - 4 + 9 = -19 + 9 = -10
Để hiểu rõ hơn về cách giải bài tập, chúng ta hãy xem xét một ví dụ minh họa:
Tính giá trị của biểu thức: 5 + (-3) x 2
Lời giải:
Vậy, giá trị của biểu thức là -1.
Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải bài tập, các em có thể tự giải các bài tập sau:
Bài 5 (8.43) trang 63 Vở thực hành Toán 6 là một bài tập quan trọng, giúp học sinh rèn luyện kỹ năng thực hiện các phép tính với số nguyên. Bằng cách nắm vững các quy tắc và phương pháp giải bài tập, các em có thể tự tin giải quyết các bài tập tương tự một cách hiệu quả. Chúc các em học tập tốt!
| Phép toán | Quy tắc |
|---|---|
| Cộng hai số cùng dấu | Cộng các giá trị tuyệt đối và giữ nguyên dấu |
| Cộng hai số khác dấu | Lấy giá trị tuyệt đối của số lớn trừ giá trị tuyệt đối của số nhỏ và giữ nguyên dấu của số lớn |
| Trừ một số | Đổi dấu số trừ và cộng với số bị trừ |