Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 3 (2.32) trang 37 vở thực hành Toán 6

Giải bài 3 (2.32) trang 37 vở thực hành Toán 6

Giải bài 3 (2.32) trang 37 Vở thực hành Toán 6

Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết bài 3 (2.32) trang 37 Vở thực hành Toán 6. Bài học này thuộc chương trình Toán 6, tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng giải toán cơ bản và áp dụng kiến thức đã học vào thực tế.

Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải dễ hiểu, chi tiết từng bước, giúp các em tự tin hơn trong quá trình học tập và làm bài tập.

Bài 3(2.32). Tìm ƯCLN của a) ({2^2}.5{rm{ }})và (2.3.5); b) ({2^4}.3{rm{ }});({2^2}{.3^2}.5) và ({2^4}.11).

Đề bài

Bài 3(2.32). Tìm ƯCLN của

a) \({2^2}.5{\rm{ }}\)và \(2.3.5\);

b) \({2^4}.3{\rm{ }}\);\({2^2}{.3^2}.5\) và \({2^4}.11\).

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 3 (2.32) trang 37 vở thực hành Toán 6 1

Chọn các thừa số nguyên tố chung với số mũ nhỏ nhất và tìm ƯCLN.

Lời giải chi tiết

a) ƯCLN(\({2^2}.5\);\(2.3.5\)) = \(2.5 = 10.\)

b) ƯCLN(\({2^4}.3\);\({2^2}{.3^2}.5\);\({2^4}.11\)) = \({2^2} = 4\).

Khởi động năm học lớp 6 đầy tự tin với nội dung Giải bài 3 (2.32) trang 37 vở thực hành Toán 6 trong chuyên mục toán 6 trên nền tảng toán học! Bộ bài tập toán thcs được biên soạn chuyên sâu, cập nhật chính xác theo khung chương trình sách giáo khoa THCS, sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy giúp các em tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, xây dựng nền tảng kiến thức Toán vững chắc, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả vượt trội.

Giải bài 3 (2.32) trang 37 Vở thực hành Toán 6: Hướng dẫn chi tiết

Bài 3 (2.32) trang 37 Vở thực hành Toán 6 là một bài tập quan trọng giúp học sinh củng cố kiến thức về các phép tính với số tự nhiên, đặc biệt là phép nhân và phép chia. Để giải bài tập này một cách hiệu quả, các em cần nắm vững các quy tắc và tính chất của các phép tính này.

Nội dung bài tập

Bài tập yêu cầu chúng ta thực hiện các phép tính sau:

  • a) 12 x 5
  • b) 15 : 3
  • c) 24 x 4
  • d) 36 : 6

Lời giải chi tiết

Để giải bài tập này, chúng ta sẽ thực hiện từng phép tính một cách cẩn thận:

  1. a) 12 x 5 = 60
  2. b) 15 : 3 = 5
  3. c) 24 x 4 = 96
  4. d) 36 : 6 = 6

Giải thích chi tiết từng bước

Trong phép nhân, chúng ta nhân hai số với nhau để tìm tích. Ví dụ, trong phép tính 12 x 5, chúng ta nhân 12 với 5 để được kết quả là 60.

Trong phép chia, chúng ta chia một số cho một số khác để tìm thương. Ví dụ, trong phép tính 15 : 3, chúng ta chia 15 cho 3 để được kết quả là 5.

Các dạng bài tập tương tự

Ngoài bài tập này, còn rất nhiều bài tập tương tự giúp các em rèn luyện kỹ năng giải toán. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Tính: 18 x 7
  • Tính: 42 : 2
  • Tính: 25 x 3
  • Tính: 54 : 9

Mẹo giải nhanh

Để giải nhanh các bài tập về phép nhân và phép chia, các em có thể sử dụng bảng cửu chương. Bảng cửu chương là một công cụ hữu ích giúp các em nhớ nhanh các kết quả của các phép nhân và phép chia.

Ứng dụng thực tế

Các phép tính nhân và chia có ứng dụng rất lớn trong thực tế. Ví dụ, khi chúng ta mua hàng, chúng ta cần tính tổng số tiền phải trả bằng cách nhân số lượng hàng với giá tiền của mỗi đơn vị hàng. Hoặc khi chúng ta chia một chiếc bánh cho nhiều người, chúng ta cần chia tổng số bánh cho số lượng người để biết mỗi người được bao nhiêu miếng bánh.

Lưu ý quan trọng

Khi giải các bài tập về phép nhân và phép chia, các em cần chú ý đến thứ tự thực hiện các phép tính. Nếu bài tập có nhiều phép tính, chúng ta cần thực hiện các phép tính trong ngoặc trước, sau đó thực hiện các phép tính nhân và chia, và cuối cùng thực hiện các phép tính cộng và trừ.

Bài tập luyện tập thêm

Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải toán, các em có thể làm thêm các bài tập sau:

  1. Tính: 20 x 6
  2. Tính: 48 : 4
  3. Tính: 32 x 2
  4. Tính: 63 : 7

Kết luận

Bài 3 (2.32) trang 37 Vở thực hành Toán 6 là một bài tập cơ bản nhưng quan trọng giúp các em củng cố kiến thức về các phép tính với số tự nhiên. Hy vọng rằng với lời giải chi tiết và các hướng dẫn trên, các em sẽ tự tin hơn trong quá trình học tập và làm bài tập.

Phép tínhKết quả
12 x 560
15 : 35
24 x 496
36 : 66
Nguồn: giaibaitoan.com

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 6