Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết bài 2 (2.31) trang 37 Vở thực hành Toán 6. Bài học này thuộc chương trình Toán 6, tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng thực hiện các phép tính với số tự nhiên và ứng dụng vào giải quyết các bài toán thực tế.
Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải dễ hiểu, chi tiết từng bước, giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.
Bài 2(2.31). Tìm ƯCLN của hai số a) 40 và 70. b) 55 và 77.
Đề bài
Bài 2(2.31). Tìm ƯCLN của hai số
a) 40 và 70. | b) 55 và 77. |
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Phân tích các số ra thừa số nguyên tố và tìm ước chung lớn nhất của các số.
Lời giải chi tiết
a) \(40 = {2^3}.5{\rm{ ; 70 = 2}}.5.7\) => ƯCLN(40;70) = 10.
b) \(55 = 5.11{\rm{ ; 77 = }}7.11\) => ƯCLN(55;77) = 11.
Bài 2 (2.31) trang 37 Vở thực hành Toán 6 yêu cầu chúng ta thực hiện các phép tính cộng, trừ, nhân, chia số tự nhiên. Để giải bài tập này một cách hiệu quả, chúng ta cần nắm vững các quy tắc cơ bản của các phép tính này.
Bài tập bao gồm các phép tính như:
Để giải các bài tập này, chúng ta thực hiện theo các bước sau:
Dưới đây là lời giải chi tiết cho từng phép tính:
Để hiểu rõ hơn về cách giải bài tập này, chúng ta hãy xem xét một ví dụ minh họa:
Ví dụ: Tính 345 + 678.
Giải:
345 + 678 = 1023
Khi thực hiện các phép tính với số tự nhiên, chúng ta cần lưu ý:
Để rèn luyện kỹ năng giải bài tập về các phép tính với số tự nhiên, các em có thể tham khảo các bài tập tương tự sau:
Bài 2 (2.31) trang 37 Vở thực hành Toán 6 là một bài tập cơ bản về các phép tính với số tự nhiên. Để giải bài tập này một cách hiệu quả, chúng ta cần nắm vững các quy tắc cơ bản của các phép tính này và thực hiện theo đúng thứ tự ưu tiên. Hy vọng rằng với lời giải chi tiết và các ví dụ minh họa trên, các em sẽ tự tin giải bài tập này và các bài tập tương tự.
| Phép tính | Kết quả |
|---|---|
| 123 + 456 | 579 |
| 789 - 123 | 666 |
| 23 x 45 | 1035 |
| 678 : 2 | 339 |
Chúc các em học tập tốt!