Chào mừng các em học sinh lớp 6 đến với lời giải chi tiết bài 3 (3.21) trang 56 Vở thực hành Toán 6 trên giaibaitoan.com. Bài viết này sẽ cung cấp phương pháp giải bài tập một cách dễ hiểu, giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.
Chúng tôi luôn cố gắng mang đến những giải pháp học tập tốt nhất, hỗ trợ các em giải quyết mọi khó khăn trong môn Toán.
Bài 3(3.21). Bỏ dấu ngoặc rồi tính: a) (56 – 27) – ( 11 + 28 – 16); b) 28 + ( 19 – 28) – ( 32 – 57).
Đề bài
Bài 3(3.21). Bỏ dấu ngoặc rồi tính:
a) (56 – 27) – ( 11 + 28 – 16);
b) 28 + ( 19 – 28) – ( 32 – 57).
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Khi bỏ dấu ngoặc:
- Giữ nguyên dấu của các số hạng trong ngoặc nếu trước dấu ngoặc có dấu “+”.
- Đổi dấu tất cả các số hạng nếu trước dấu ngoặc có dấu “-“.
Lời giải chi tiết
a) (56 – 27) – ( 11 + 28 – 16) = 56 – 27 – 11 – 28 + 16
= (56 – 27 – 28) – ( 11 – 16) = (56 – 55 ) – (-5) = 1 + 5 = 6.
b) 28 + ( 19 – 28) – ( 32 – 57) = 28 +19 – 28 – 32 + 57
= 19 + (57 – 32) = 19 + 25 = 44.
Bài 3 (3.21) trang 56 Vở thực hành Toán 6 thuộc chương trình học Toán lớp 6, tập trung vào việc ôn tập và củng cố kiến thức về các phép tính với số tự nhiên, đặc biệt là phép chia hết và phép chia có dư. Bài tập này yêu cầu học sinh vận dụng các kiến thức đã học để giải quyết các bài toán thực tế, rèn luyện kỹ năng tính toán và tư duy logic.
Bài tập 3 (3.21) thường bao gồm các dạng bài sau:
Để giải quyết hiệu quả bài tập 3 (3.21) trang 56, học sinh cần nắm vững các phương pháp sau:
Ví dụ: Một cửa hàng có 120 quả cam. Người ta chia đều số cam này vào các túi, mỗi túi chứa 8 quả. Hỏi có bao nhiêu túi cam?
Giải:
Số túi cam là: 120 : 8 = 15 (túi)
Đáp số: 15 túi
Để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải bài tập, các em có thể tham khảo thêm các bài tập tương tự trong Vở thực hành Toán 6 hoặc trên các trang web học toán online khác. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp các em tự tin hơn khi đối mặt với các bài toán khó.
Học Toán không chỉ là việc học thuộc các công thức mà còn là việc hiểu rõ bản chất của vấn đề. Hãy cố gắng suy nghĩ một cách logic và tìm tòi các phương pháp giải khác nhau để mở rộng kiến thức. Đừng ngần ngại hỏi thầy cô hoặc bạn bè khi gặp khó khăn. Chúc các em học tập tốt!
| Quy tắc chia hết | Ví dụ |
|---|---|
| Chia hết cho 2 | Số chẵn chia hết cho 2 (ví dụ: 12 chia hết cho 2) |
| Chia hết cho 3 | Tổng các chữ số chia hết cho 3 (ví dụ: 21 chia hết cho 3 vì 2 + 1 = 3 chia hết cho 3) |
| Chia hết cho 5 | Chữ số tận cùng là 0 hoặc 5 (ví dụ: 25 chia hết cho 5) |