Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 3 (2.2) trang 27 vở thực hành Toán 6

Giải bài 3 (2.2) trang 27 vở thực hành Toán 6

Giải bài 3 (2.2) trang 27 Vở thực hành Toán 6

Bài 3 (2.2) trang 27 Vở thực hành Toán 6 là một bài tập quan trọng trong chương trình học Toán 6. Bài tập này giúp học sinh rèn luyện kỹ năng thực hiện các phép tính với số tự nhiên, đặc biệt là phép chia hết và phép chia có dư.

Giaibaitoan.com cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu cho bài tập này, giúp các em học sinh nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.

Bài 3(2.2). Trong các số sau, số nào là bội của 4: 16; 24; 35 ?

Đề bài

Bài 3(2.2). Trong các số sau, số nào là bội của 4: 16; 24; 35 ?

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 3 (2.2) trang 27 vở thực hành Toán 6 1

Kiểm tra số nào chia hết cho 4.

Lời giải chi tiết

Vì \(16 \vdots 4\) nên 16 là bội của 4.

Khởi động năm học lớp 6 đầy tự tin với nội dung Giải bài 3 (2.2) trang 27 vở thực hành Toán 6 trong chuyên mục bài tập toán lớp 6 trên nền tảng toán math! Bộ bài tập toán thcs được biên soạn chuyên sâu, cập nhật chính xác theo khung chương trình sách giáo khoa THCS, sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy giúp các em tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, xây dựng nền tảng kiến thức Toán vững chắc, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả vượt trội.

Giải bài 3 (2.2) trang 27 Vở thực hành Toán 6: Hướng dẫn chi tiết và dễ hiểu

Bài 3 (2.2) trang 27 Vở thực hành Toán 6 yêu cầu học sinh thực hiện các phép chia để xác định xem một số có chia hết cho một số khác hay không, và tìm số dư nếu không chia hết. Đây là một phần quan trọng của chương trình học về số tự nhiên và các phép toán cơ bản.

Nội dung bài tập 3 (2.2) trang 27 Vở thực hành Toán 6

Bài tập bao gồm các câu hỏi yêu cầu học sinh chia các số tự nhiên cho nhau, ví dụ:

  • Chia 12 cho 3
  • Chia 15 cho 4
  • Chia 27 cho 6

Học sinh cần xác định xem phép chia có chia hết hay không, và nếu không chia hết thì số dư là bao nhiêu.

Phương pháp giải bài tập chia hết và chia có dư

Để giải bài tập này, học sinh cần nắm vững các khái niệm sau:

  • Số chia hết: Một số a chia hết cho một số b nếu phép chia a cho b cho kết quả là một số tự nhiên.
  • Số dư: Khi chia một số a cho một số b mà không chia hết, số dư là phần còn lại sau khi chia. Số dư luôn nhỏ hơn số chia.

Ví dụ:

15 chia cho 4 được 3 dư 3. Trong đó:

  • 15 là số bị chia
  • 4 là số chia
  • 3 là thương
  • 3 là số dư

Lời giải chi tiết bài 3 (2.2) trang 27 Vở thực hành Toán 6

Dưới đây là lời giải chi tiết cho từng câu hỏi trong bài tập:

Câu a: 12 chia cho 3

12 chia cho 3 được 4. Vì 12 = 3 x 4, nên 12 chia hết cho 3. Số dư là 0.

Câu b: 15 chia cho 4

15 chia cho 4 được 3 dư 3. Vì 15 = 4 x 3 + 3, nên 15 không chia hết cho 4. Số dư là 3.

Câu c: 27 chia cho 6

27 chia cho 6 được 4 dư 3. Vì 27 = 6 x 4 + 3, nên 27 không chia hết cho 6. Số dư là 3.

Mở rộng kiến thức về phép chia hết và chia có dư

Phép chia hết và chia có dư là nền tảng quan trọng trong chương trình Toán học. Việc nắm vững các khái niệm này giúp học sinh giải quyết các bài toán phức tạp hơn trong tương lai.

Ngoài ra, học sinh có thể tìm hiểu thêm về:

  • Tính chất chia hết: Các quy tắc để xác định một số có chia hết cho một số khác hay không (ví dụ: một số chia hết cho 2 nếu chữ số tận cùng là số chẵn).
  • Ứng dụng của phép chia hết và chia có dư: Trong các bài toán thực tế, như chia kẹo cho bạn bè, chia đồ dùng cho các nhóm, v.v.

Bài tập luyện tập thêm

Để củng cố kiến thức về phép chia hết và chia có dư, học sinh có thể thực hiện các bài tập sau:

  1. Chia 25 cho 7
  2. Chia 36 cho 9
  3. Chia 48 cho 5

Kết luận

Bài 3 (2.2) trang 27 Vở thực hành Toán 6 là một bài tập cơ bản nhưng quan trọng. Việc hiểu rõ các khái niệm về phép chia hết và chia có dư sẽ giúp học sinh tự tin giải các bài tập Toán 6 và các bài toán phức tạp hơn trong tương lai. Giaibaitoan.com hy vọng rằng lời giải chi tiết và dễ hiểu này sẽ giúp các em học sinh học tập tốt hơn.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 6