Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 2 (6.35) trang 21 vở thực hành Toán 6

Giải bài 2 (6.35) trang 21 vở thực hành Toán 6

Giải bài 2 (6.35) trang 21 Vở thực hành Toán 6

Bài 2 yêu cầu thực hiện phép cộng các số thập phân. Đây là một bài tập cơ bản trong chương trình Toán 6, giúp học sinh rèn luyện kỹ năng cộng số thập phân và làm quen với các quy tắc tính toán.

Giaibaitoan.com xin giới thiệu lời giải chi tiết và dễ hiểu bài tập này, giúp các em học sinh nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.

Bài 2 (6.35). a) \(\frac{2}{5}\) của 30 m là bao nhiêu mét? b) \(\frac{3}{4}\) ha là bao nhiêu mét vuông?

Đề bài

Bài 2 (6.35). a) \(\frac{2}{5}\) của 30 m là bao nhiêu mét?

b) \(\frac{3}{4}\) ha là bao nhiêu mét vuông?

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 2 (6.35) trang 21 vở thực hành Toán 6 1

Muốn tìm \(\frac{m}{n}\) của một số a cho trước ta tính \(a.\frac{m}{n}\)

Lời giải chi tiết

a) \(\frac{2}{5}\) của 30 m là \(\frac{2}{5}.30 = 12\)m

b) Ta có \(1{\rm{ }}ha = 10000{m^2}{\rm{ }}\). Do đó \(\frac{3}{4}\) ha là \(\frac{3}{4}.10000 = 7500\left( {{m^2}} \right)\)

Khởi động năm học lớp 6 đầy tự tin với nội dung Giải bài 2 (6.35) trang 21 vở thực hành Toán 6 trong chuyên mục học toán lớp 6 trên nền tảng toán! Bộ bài tập toán thcs được biên soạn chuyên sâu, cập nhật chính xác theo khung chương trình sách giáo khoa THCS, sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy giúp các em tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, xây dựng nền tảng kiến thức Toán vững chắc, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả vượt trội.

Giải bài 2 (6.35) trang 21 Vở thực hành Toán 6: Hướng dẫn chi tiết

Bài 2 trong Vở thực hành Toán 6 trang 21 yêu cầu học sinh thực hiện các phép cộng số thập phân. Để giải bài tập này một cách chính xác, chúng ta cần nắm vững quy tắc cộng số thập phân. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước:

1. Quy tắc cộng số thập phân

Để cộng hai số thập phân, ta thực hiện các bước sau:

  1. Viết hai số thập phân theo cột dọc, sao cho các hàng tương ứng (hàng đơn vị, hàng phần thập, hàng phần trăm,...) thẳng hàng với nhau.
  2. Nếu hai số thập phân có số chữ số phần thập khác nhau, ta có thể thêm chữ số 0 vào bên phải số thập phân có ít chữ số phần thập hơn để chúng có cùng số chữ số phần thập.
  3. Cộng các số như cộng các số tự nhiên.
  4. Đặt dấu phẩy ở vị trí cũ (tức là dưới dấu phẩy của các số hạng).

2. Giải bài tập cụ thể

Chúng ta sẽ cùng giải từng phần của bài tập 2:

a) 6,35 + 2,17

Viết hai số theo cột dọc:

 6,35+ 2,17------

Cộng các số:

 6,35+ 2,17------ 8,52

Vậy, 6,35 + 2,17 = 8,52

b) 10,8 + 5,4

Viết hai số theo cột dọc:

 10,80 (Thêm chữ số 0 vào 5,4 để có cùng số chữ số phần thập)+ 5,40------

Cộng các số:

 10,80+ 5,40------ 16,20

Vậy, 10,8 + 5,4 = 16,2

c) 2,03 + 3,07

Viết hai số theo cột dọc:

 2,03+ 3,07------

Cộng các số:

 2,03+ 3,07------ 5,10

Vậy, 2,03 + 3,07 = 5,1

3. Luyện tập thêm

Để củng cố kiến thức về phép cộng số thập phân, bạn có thể tự giải thêm các bài tập sau:

  • 4,56 + 1,23
  • 7,89 + 2,11
  • 9,01 + 0,99

4. Lưu ý quan trọng

Khi cộng số thập phân, hãy luôn đảm bảo rằng các hàng tương ứng thẳng hàng với nhau. Nếu cần thiết, hãy thêm chữ số 0 vào bên phải số thập phân có ít chữ số phần thập hơn. Điều này sẽ giúp bạn tránh được các lỗi sai không đáng có.

5. Ứng dụng của phép cộng số thập phân

Phép cộng số thập phân được ứng dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày, ví dụ như:

  • Tính tổng tiền khi mua hàng.
  • Tính tổng chiều dài của các đoạn thẳng.
  • Tính tổng khối lượng của các vật thể.

Hy vọng với hướng dẫn chi tiết này, các em học sinh đã có thể tự tin giải bài tập 2 trang 21 Vở thực hành Toán 6. Chúc các em học tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 6