Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết bài 5 (2.21) trang 33 Vở thực hành Toán 6. Bài học này thuộc chương trình Toán 6, tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng thực hiện các phép tính với số tự nhiên và ứng dụng vào giải quyết các bài toán thực tế.
Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải dễ hiểu, chi tiết từng bước, giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.
Bài 5(2.21). Hãy phân tích A ra thừa số nguyên tố: \(A = {4^4}{.9^5}.\)
Đề bài
Bài 5(2.21). Hãy phân tích A ra thừa số nguyên tố: \(A = {4^4}{.9^5}.\)
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Phân tích các thừa số 4 và 9 ra các thừa số nguyên tố.
Lời giải chi tiết
\(A = {4^4}{.9^5} = {\left( {2.2} \right)^4}.{\left( {3.3} \right)^5} = {2^4}{.2^4}{.3^5}{.3^5} = {2^8}{.3^{10}}.\)
Bài 5 (2.21) trang 33 Vở thực hành Toán 6 yêu cầu học sinh thực hiện các phép tính chia có dư và xác định số dư trong mỗi phép chia. Đây là một bài tập cơ bản nhưng quan trọng, giúp củng cố kiến thức về phép chia và các khái niệm liên quan.
Bài tập bao gồm một loạt các phép chia với các số bị chia và số chia khác nhau. Học sinh cần thực hiện phép chia và xác định số dư, đồng thời hiểu rõ mối quan hệ giữa số bị chia, số chia, thương và số dư.
Để giải bài tập này, học sinh cần nắm vững quy tắc chia có dư: Số bị chia bằng tích của thương và số chia cộng với số dư. Số dư phải nhỏ hơn số chia.
Ví dụ: Chia 25 cho 7. Ta có:
Khi thực hiện phép chia có dư, học sinh cần chú ý kiểm tra xem số dư có nhỏ hơn số chia hay không. Nếu số dư lớn hơn hoặc bằng số chia, cần điều chỉnh lại thương và số dư.
Để rèn luyện thêm kỹ năng chia có dư, học sinh có thể thực hiện các bài tập sau:
Phép chia có dư có nhiều ứng dụng trong thực tế, ví dụ như:
Bài 5 (2.21) trang 33 Vở thực hành Toán 6 là một bài tập quan trọng, giúp học sinh củng cố kiến thức về phép chia có dư. Bằng cách nắm vững quy tắc và thực hành thường xuyên, các em sẽ tự tin giải quyết các bài toán tương tự.
| Phép chia | Thương | Số dư |
|---|---|---|
| 36 : 5 | 7 | 1 |
| 45 : 8 | 5 | 5 |
| 52 : 9 | 5 | 7 |
| 63 : 11 | 5 | 8 |
| 75 : 13 | 5 | 10 |
| 88 : 15 | 5 | 13 |
Hy vọng với lời giải chi tiết và hướng dẫn cụ thể này, các em học sinh sẽ hiểu rõ hơn về bài 5 (2.21) trang 33 Vở thực hành Toán 6 và đạt kết quả tốt trong học tập.