Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết bài 8 trang 10 Vở thực hành Toán 6. Bài học này thuộc chương trình học Toán 6, tập trung vào các kiến thức cơ bản về số tự nhiên, phép tính và các tính chất của chúng.
Giaibaitoan.com cung cấp lời giải dễ hiểu, chi tiết, giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.
Bài 8. Một cửa hàng bán thực phẩm niêm yết giá xúc xích như sau: - Mua một gói giá 45 000 đồng - Mua hai gói giá 89 000 đồng - Mua ba gói giá 130 000 đồng Hôm nay Mai đi chợ cùng mẹ, Mai bảo mẹ mua ba gói là rẻ nhất. Em hãy giải thích tại sao Mai lại khuyên mẹ như thế nhé.
Đề bài
Bài 8. Một cửa hàng bán thực phẩm niêm yết giá xúc xích như sau:
- Mua một gói giá 45 000 đồng
- Mua hai gói giá 89 000 đồng
- Mua ba gói giá 130 000 đồng
Hôm nay Mai đi chợ cùng mẹ, Mai bảo mẹ mua ba gói là rẻ nhất. Em hãy giải thích tại sao Mai lại khuyên mẹ như thế nhé.
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Tính giá tiền 1 gói xúc xích khi mua 2 gói, mua 3 gói và so sánh.
Lời giải chi tiết
Mua 2 gói giá 89 000 đồng nên giá tiền 1 gói là \(\frac{{89000}}{2}\) đồng
Mua 3 gói giá 130 000 đồng nên giá tiền 1 gói là \(\frac{{130000}}{3}\) đồng
Vì \(45000 > \frac{{89000}}{2} > \frac{{130000}}{3}\) nên mẹ mua ba gói là rẻ nhất.
Bài 8 trang 10 Vở thực hành Toán 6 thường xoay quanh các dạng bài tập về số tự nhiên, bao gồm các phép tính cộng, trừ, nhân, chia, tìm ước, bội, và các bài toán liên quan đến tính chất chia hết. Để giải quyết hiệu quả các bài toán này, học sinh cần nắm vững các kiến thức cơ bản về số tự nhiên và các phép tính. Bài viết này sẽ cung cấp lời giải chi tiết cho từng phần của bài 8, đồng thời hướng dẫn các em phương pháp giải bài tập một cách khoa học và dễ hiểu.
Bài 8.1 thường yêu cầu học sinh thực hiện các phép tính cộng, trừ, nhân, chia số tự nhiên. Để giải bài này, các em cần thực hiện các phép tính một cách cẩn thận, đảm bảo đúng thứ tự thực hiện các phép tính (nhân, chia trước; cộng, trừ sau). Ví dụ:
Lời giải chi tiết:
Bài 8.2 thường yêu cầu học sinh tìm ước và bội của một số tự nhiên. Để giải bài này, các em cần hiểu rõ khái niệm ước và bội. Ước của một số là số chia hết cho số đó, còn bội của một số là số chia hết cho số đó. Ví dụ:
Lời giải chi tiết:
Bài 8.3 thường yêu cầu học sinh áp dụng các tính chất chia hết để giải quyết các bài toán. Ví dụ:
Cho a chia hết cho 3 và b chia hết cho 5. Chứng minh rằng a + b chia hết cho 8.
Lời giải chi tiết:
Vì a chia hết cho 3, nên a = 3k (k là số tự nhiên). Vì b chia hết cho 5, nên b = 5m (m là số tự nhiên). Khi đó, a + b = 3k + 5m. Để chứng minh a + b chia hết cho 8, ta cần chứng minh 3k + 5m chia hết cho 8. Tuy nhiên, điều này không phải lúc nào cũng đúng. Ví dụ, nếu k = 1 và m = 1, thì a + b = 3 + 5 = 8, chia hết cho 8. Nhưng nếu k = 2 và m = 1, thì a + b = 6 + 5 = 11, không chia hết cho 8. Do đó, kết luận a + b chia hết cho 8 là sai.
Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải bài tập về số tự nhiên, các em có thể tự giải thêm các bài tập tương tự trong Vở thực hành Toán 6 và các tài liệu tham khảo khác. Ngoài ra, các em cũng có thể tham gia các diễn đàn, nhóm học tập trực tuyến để trao đổi kiến thức và kinh nghiệm với các bạn học sinh khác.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho các em những kiến thức và kỹ năng cần thiết để giải bài 8 trang 10 Vở thực hành Toán 6 một cách hiệu quả. Chúc các em học tập tốt!