Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 3 (2.37) trang 40 vở thực hành Toán 6

Giải bài 3 (2.37) trang 40 vở thực hành Toán 6

Giải bài 3 (2.37) trang 40 Vở thực hành Toán 6

Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết bài 3 (2.37) trang 40 Vở thực hành Toán 6. Bài học này thuộc chương trình Toán 6, tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng thực hiện các phép tính với số tự nhiên và các bài toán liên quan đến số học.

Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải dễ hiểu, chi tiết, giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.

Bài 3(2.37). Tìm BCNN của các số sau: a) ({2.3^3})và (3.5); b) ({2.5.7^2}) và ({3.5^2}.7).

Đề bài

Bài 3(2.37). Tìm BCNN của các số sau:

a) \({2.3^3}\)và \(3.5\);

b) \({2.5.7^2}\) và \({3.5^2}.7\).

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 3 (2.37) trang 40 vở thực hành Toán 6 1

Chọn ra thừa số chung và riêng của các số và lấy với số mũ lớn nhất. Tích các thừa số đó chính là BCNN cần tìm.

Lời giải chi tiết

a) BCNN(\({2.3^3}\),\(3.5\)) = \({2.3^3}.5 = 270\).

b) BCNN(\({2.5.7^2}\),\({3.5^2}.7\)) = \({2.3.5^2}{.7^2} = 7350\).

Khởi động năm học lớp 6 đầy tự tin với nội dung Giải bài 3 (2.37) trang 40 vở thực hành Toán 6 trong chuyên mục toán 6 trên nền tảng môn toán! Bộ bài tập toán trung học cơ sở được biên soạn chuyên sâu, cập nhật chính xác theo khung chương trình sách giáo khoa THCS, sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy giúp các em tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, xây dựng nền tảng kiến thức Toán vững chắc, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả vượt trội.

Giải bài 3 (2.37) trang 40 Vở thực hành Toán 6: Hướng dẫn chi tiết

Bài 3 (2.37) trang 40 Vở thực hành Toán 6 yêu cầu học sinh thực hiện các phép tính chia có dư và xác định số dư trong mỗi phép chia. Đây là một bài tập cơ bản nhưng quan trọng trong chương trình Toán 6, giúp học sinh hiểu rõ hơn về khái niệm chia và số dư.

Nội dung bài tập

Bài tập bao gồm một số phép chia khác nhau, yêu cầu học sinh tính toán và xác định số dư của mỗi phép chia. Ví dụ:

  • 15 : 4 = ? (dư ? )
  • 23 : 5 = ? (dư ? )
  • 37 : 7 = ? (dư ? )

Phương pháp giải

Để giải bài tập này, học sinh cần nắm vững quy tắc chia có dư. Quy tắc này có thể được tóm tắt như sau:

  1. Thực hiện phép chia như bình thường.
  2. Số dư là phần còn lại sau khi chia hết.
  3. Số dư phải nhỏ hơn số chia.

Lời giải chi tiết

Dưới đây là lời giải chi tiết cho từng phép chia trong bài tập:

  • 15 : 4 = 3 (dư 3)
  • 23 : 5 = 4 (dư 3)
  • 37 : 7 = 5 (dư 2)

Giải thích lời giải

Trong phép chia 15 : 4, ta có thể chia 15 cho 4 được 3 lần, và còn dư 3. Do đó, kết quả của phép chia là 3 (dư 3).

Tương tự, trong phép chia 23 : 5, ta có thể chia 23 cho 5 được 4 lần, và còn dư 3. Do đó, kết quả của phép chia là 4 (dư 3).

Cuối cùng, trong phép chia 37 : 7, ta có thể chia 37 cho 7 được 5 lần, và còn dư 2. Do đó, kết quả của phép chia là 5 (dư 2).

Mở rộng kiến thức

Ngoài việc giải bài tập này, học sinh cũng nên luyện tập thêm các bài tập tương tự để nắm vững kiến thức về phép chia có dư. Các bài tập này có thể được tìm thấy trong sách giáo khoa, vở bài tập, hoặc trên các trang web học toán online.

Ví dụ minh họa thêm

Để hiểu rõ hơn về phép chia có dư, chúng ta có thể xem xét một ví dụ khác:

Giả sử ta có 25 quả táo và muốn chia đều cho 6 bạn. Mỗi bạn sẽ nhận được bao nhiêu quả táo, và còn dư bao nhiêu quả táo?

Để giải bài toán này, ta thực hiện phép chia 25 : 6 = 4 (dư 1). Do đó, mỗi bạn sẽ nhận được 4 quả táo, và còn dư 1 quả táo.

Lưu ý quan trọng

Khi thực hiện phép chia có dư, học sinh cần chú ý đến số dư. Số dư phải luôn nhỏ hơn số chia. Nếu số dư lớn hơn hoặc bằng số chia, thì phép chia chưa được thực hiện đúng.

Bài tập luyện tập

Để củng cố kiến thức về phép chia có dư, các em hãy tự giải các bài tập sau:

  • 45 : 8 = ? (dư ? )
  • 67 : 9 = ? (dư ? )
  • 83 : 11 = ? (dư ? )

Kết luận

Bài 3 (2.37) trang 40 Vở thực hành Toán 6 là một bài tập cơ bản nhưng quan trọng trong chương trình Toán 6. Việc nắm vững kiến thức về phép chia có dư sẽ giúp học sinh tự tin giải các bài tập tương tự và đạt kết quả tốt trong môn Toán.

Hy vọng với lời giải chi tiết và hướng dẫn cụ thể này, các em học sinh sẽ hiểu rõ hơn về bài tập và tự tin hơn trong quá trình học tập.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 6