Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết bài 2 (1.51) trang 23 Vở thực hành Toán 6. Bài học này thuộc chương trình học Toán 6, tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng thực hiện các phép tính với số thập phân và ứng dụng vào giải quyết các bài toán thực tế.
Tại giaibaitoan.com, chúng tôi luôn cố gắng cung cấp những lời giải dễ hiểu, chính xác và đầy đủ nhất, giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.
Bài 2(1.51). Viết kết quả phép tính dưới dạng một lũy thừa: a) \({3^3}:{3^2}\); b) \({5^4}:{5^2}\); c) \({8^3}{.8^2}\); d) \({5^4}{.5^3}:{5^2}\).
Đề bài
Bài 2(1.51). Viết kết quả phép tính dưới dạng một lũy thừa:
a) \({3^3}:{3^2}\); | b) \({5^4}:{5^2}\); |
c) \({8^3}{.8^2}\); | d) \({5^4}{.5^3}:{5^2}\). |
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Áp dụng công thức nhân, chia lũy thừa cùng cơ số.
Lời giải chi tiết
a) \({3^3}:{3^2} = {3^{3 - 2}} = {3^1}\); | b) \({5^4}:{5^2} = {5^{4 - 2}} = {5^2}\); |
c) \({8^3}{.8^2} = {8^{3 + 2}} = {8^5}\); | d) \({5^4}{.5^3}:{5^2} = {5^{4 + 3}}:{5^2} = {5^7}:{5^2} = {5^{7 - 2}} = {5^5}\). |
Bài 2 (1.51) trang 23 Vở thực hành Toán 6 yêu cầu học sinh thực hiện các phép tính cộng, trừ, nhân, chia số thập phân. Để giải bài tập này một cách hiệu quả, các em cần nắm vững các quy tắc cơ bản về phép tính với số thập phân, bao gồm:
Nội dung bài tập: Bài 2 (1.51) trang 23 Vở thực hành Toán 6 thường bao gồm các dạng bài tập sau:
Để giúp các em hiểu rõ hơn về cách giải bài tập này, chúng ta sẽ cùng nhau đi qua từng bước giải cụ thể:
Ví dụ 1: Tính 3,5 + 2,7
Lời giải:
3,5 + 2,7 = 6,2
Ví dụ 2: Tính 5,8 - 1,2
Lời giải:
5,8 - 1,2 = 4,6
Ví dụ 3: Tính 2,5 x 4
Lời giải:
2,5 x 4 = 10
Ví dụ 4: Tính 8,4 : 2
Lời giải:
8,4 : 2 = 4,2
Để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải bài tập về số thập phân, các em có thể tham khảo thêm các bài tập tương tự trong Vở thực hành Toán 6 và các tài liệu học tập khác. Ngoài ra, các em cũng có thể tìm kiếm các bài giảng trực tuyến hoặc tham gia các khóa học Toán 6 để được hướng dẫn chi tiết hơn.
Các bài tập tương tự:
Lưu ý: Khi thực hiện các phép tính với số thập phân, các em cần chú ý đến việc đặt dấu phẩy đúng vị trí để đảm bảo kết quả chính xác.
Số thập phân được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày, ví dụ như:
Việc nắm vững kiến thức về số thập phân sẽ giúp các em giải quyết các bài toán thực tế một cách dễ dàng và hiệu quả hơn.
Hy vọng rằng với lời giải chi tiết và dễ hiểu trên đây, các em học sinh đã có thể tự tin giải bài 2 (1.51) trang 23 Vở thực hành Toán 6. Chúc các em học tập tốt và đạt kết quả cao trong môn Toán!