Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết bài 1 (3.24) trang 57 Vở thực hành Toán 6. Bài học này thuộc chương trình Toán 6, tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng thực hành và áp dụng kiến thức đã học vào giải quyết các bài toán cụ thể.
Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải dễ hiểu, chi tiết, giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập.
Bài 1(3.24). Dùng số nguyên âm hoặc số nguyên dương để diễn tả các thông tin sau: a) Khi đọc sách, bạn Quang thường đưa trang sách lại quá gần mắt. Bạn ấy đã phải mang kính cận 1 đioptre. b) Ông của bạn Quang đã già nên phải dùng kính lão 2 dioptre để đọc sách báo.
Đề bài
Bài 1(3.24). Dùng số nguyên âm hoặc số nguyên dương để diễn tả các thông tin sau:
a) Khi đọc sách, bạn Quang thường đưa trang sách lại quá gần mắt. Bạn ấy đã phải mang kính cận 1 đioptre.
b) Ông của bạn Quang đã già nên phải dùng kính lão 2 dioptre để đọc sách báo.
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Số dương biểu thị độ viễn thị và số âm biểu thị độ cận thị.
Lời giải chi tiết
a) Khi đọc sách, bạn Quang thường đưa trang sách lại quá gần mắt. Bạn ấy đã phải mang kính cận -1 dioptre.
b) Ông của bạn Quang đã già nên phải dùng kính lão +2 dioptre để đọc sách báo.
Bài 1 (3.24) trang 57 Vở thực hành Toán 6 yêu cầu chúng ta thực hiện các phép tính với số nguyên âm và số nguyên dương. Để giải bài này, chúng ta cần nắm vững các quy tắc về cộng, trừ, nhân, chia số nguyên.
Bài tập bao gồm các phép tính như:
Để giải các bài tập này, chúng ta áp dụng các quy tắc sau:
Khi thực hiện các phép tính với số nguyên âm và số nguyên dương, cần chú ý đến quy tắc dấu. Việc nắm vững các quy tắc này sẽ giúp các em giải bài tập một cách chính xác và nhanh chóng.
Để rèn luyện thêm kỹ năng giải bài tập về số nguyên, các em có thể tham khảo các bài tập tương tự trong Vở thực hành Toán 6 hoặc trên các trang web học toán online khác.
Bài 1 (3.24) trang 57 Vở thực hành Toán 6 là một bài tập cơ bản giúp các em củng cố kiến thức về số nguyên âm và số nguyên dương. Hy vọng với hướng dẫn chi tiết này, các em sẽ tự tin hơn trong việc giải bài tập và đạt kết quả tốt trong môn Toán.
| Bài tập | Lời giải |
|---|---|
| a) (-3) + 5 | 2 |
| b) 8 + (-2) | 6 |
| c) (-7) + (-1) | -8 |
| Đây chỉ là một phần bảng kết quả, các em tự giải các phần còn lại. | |