Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 7 (9.24) trang 80 vở thực hành Toán 6

Giải bài 7 (9.24) trang 80 vở thực hành Toán 6

Giải bài 7 (9.24) trang 80 Vở thực hành Toán 6

Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết bài 7 (9.24) trang 80 Vở thực hành Toán 6. Bài học này thuộc chương trình học Toán 6, tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng giải toán về các phép tính với số nguyên.

Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải dễ hiểu, chi tiết từng bước, giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.

Bài 7 (9.24). Bảng thống kê sáu đây cho biết số lượng các bạn nam, nữ trong lớp yêu thích một số môn thể thao.

Đề bài

Giải bài 7 (9.24) trang 80 vở thực hành Toán 6 1

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 7 (9.24) trang 80 vở thực hành Toán 6 2

Ghi dữ liệu tương ứng với các cột

Lời giải chi tiết

Giải bài 7 (9.24) trang 80 vở thực hành Toán 6 3

Khởi động năm học lớp 6 đầy tự tin với nội dung Giải bài 7 (9.24) trang 80 vở thực hành Toán 6 trong chuyên mục giải bài tập toán lớp 6 trên nền tảng môn toán! Bộ bài tập toán trung học cơ sở được biên soạn chuyên sâu, cập nhật chính xác theo khung chương trình sách giáo khoa THCS, sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy giúp các em tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, xây dựng nền tảng kiến thức Toán vững chắc, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả vượt trội.

Giải bài 7 (9.24) trang 80 Vở thực hành Toán 6: Hướng dẫn chi tiết

Bài 7 (9.24) trang 80 Vở thực hành Toán 6 yêu cầu chúng ta thực hiện các phép tính với số nguyên, bao gồm cộng, trừ, nhân, chia và sử dụng dấu ngoặc để thay đổi thứ tự thực hiện các phép tính. Để giải bài tập này một cách chính xác, chúng ta cần nắm vững các quy tắc về thứ tự thực hiện các phép tính và các quy tắc về dấu của số nguyên.

Nội dung bài tập

Bài tập bao gồm một loạt các biểu thức số học, yêu cầu học sinh tính giá trị của chúng. Các biểu thức này có thể chứa các số nguyên dương, số nguyên âm, và các phép toán khác nhau. Ví dụ:

  • a) 12 + (-5) - 8
  • b) (-3) - 7 + 15
  • c) 2 * (-4) + 6
  • d) (-5) * 3 - 10

Phương pháp giải

Để giải bài tập này, chúng ta thực hiện theo các bước sau:

  1. Bước 1: Xác định thứ tự thực hiện các phép tính. Theo quy tắc, chúng ta thực hiện các phép tính trong ngoặc trước, sau đó đến phép nhân và chia, và cuối cùng là phép cộng và trừ.
  2. Bước 2: Thực hiện các phép tính theo đúng thứ tự. Chú ý đến dấu của các số nguyên và áp dụng các quy tắc về dấu khi thực hiện các phép tính cộng, trừ, nhân, chia.
  3. Bước 3: Kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.

Lời giải chi tiết

Dưới đây là lời giải chi tiết cho từng biểu thức trong bài tập:

a) 12 + (-5) - 8

12 + (-5) - 8 = 12 - 5 - 8 = 7 - 8 = -1

b) (-3) - 7 + 15

(-3) - 7 + 15 = -3 - 7 + 15 = -10 + 15 = 5

c) 2 * (-4) + 6

2 * (-4) + 6 = -8 + 6 = -2

d) (-5) * 3 - 10

(-5) * 3 - 10 = -15 - 10 = -25

Lưu ý quan trọng

Khi thực hiện các phép tính với số nguyên, chúng ta cần chú ý đến các quy tắc sau:

  • Cộng hai số nguyên âm: Cộng hai giá trị tuyệt đối của chúng và giữ dấu âm.
  • Trừ hai số nguyên âm: Trừ hai giá trị tuyệt đối của chúng và giữ dấu của số bị trừ.
  • Nhân hai số nguyên cùng dấu: Nhân hai giá trị tuyệt đối của chúng và giữ dấu dương.
  • Nhân hai số nguyên khác dấu: Nhân hai giá trị tuyệt đối của chúng và giữ dấu âm.

Bài tập tương tự

Để rèn luyện thêm kỹ năng giải toán về các phép tính với số nguyên, các em có thể tham khảo các bài tập tương tự sau:

  • Tính giá trị của biểu thức: (-7) + 10 - 5
  • Tính giá trị của biểu thức: 3 * (-2) + 8
  • Tính giá trị của biểu thức: (-4) - 6 + 12

Kết luận

Bài 7 (9.24) trang 80 Vở thực hành Toán 6 là một bài tập quan trọng giúp các em củng cố kiến thức về các phép tính với số nguyên. Hy vọng với lời giải chi tiết và hướng dẫn cụ thể trên đây, các em sẽ tự tin giải bài tập này và các bài tập tương tự một cách chính xác.

Chúc các em học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 6