Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết bài 2 (4.29) trang 80 Vở thực hành Toán 6. Bài học này thuộc chương trình Toán 6, tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng giải toán cơ bản và áp dụng kiến thức đã học vào thực tế.
Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải dễ hiểu, chi tiết từng bước, giúp các em nắm vững phương pháp giải và tự tin hơn trong quá trình học tập.
Bài 2 (4.29). Hãy đếm số hình tam giác đều, số hình thang cân và số hình thoi trong hình vẽ bên.
Đề bài
Bài 2 (4.29). Hãy đếm số hình tam giác đều, số hình thang cân và số hình thoi trong hình vẽ bên.

Phương pháp giải - Xem chi tiết
- Hình thoi có 4 cạnh bằng nhau, hai đường chéo vuông góc với nhau và các cạnh đối song song với nhau.
- Hình thang cân có hai cạnh bên bằng nhau, hai đường chéo bằng nhau, hai đáy song song với nhau, hai góc kề một đáy bằng nhau.
- Tam giác đều có ba cạnh bằng nhau, ba góc bằng nhau và bằng \({60^o}\).
Lời giải chi tiết
-Số hình tam giác đều là 5 hình;
-Số hình thang cân là 3 hình;
-Số hình thoi là 3 hình.
Bài 2 (4.29) trang 80 Vở thực hành Toán 6 yêu cầu học sinh thực hiện các phép tính với số nguyên âm và số nguyên dương. Để giải bài tập này một cách hiệu quả, các em cần nắm vững các quy tắc về cộng, trừ, nhân, chia số nguyên.
Dưới đây là lời giải chi tiết cho từng phần của bài 2 (4.29) trang 80 Vở thực hành Toán 6:
Để củng cố kiến thức và kỹ năng giải bài tập về số nguyên, các em có thể luyện tập thêm với các bài tập tương tự trong Vở thực hành Toán 6 hoặc các tài liệu học tập khác.
Ngoài các quy tắc cơ bản về cộng, trừ, nhân, chia số nguyên, các em cũng nên tìm hiểu thêm về các tính chất của phép toán trên số nguyên, như tính giao hoán, tính kết hợp, tính chất phân phối của phép nhân đối với phép cộng.
Bài 2 (4.29) trang 80 Vở thực hành Toán 6 là một bài tập quan trọng giúp các em rèn luyện kỹ năng giải toán cơ bản về số nguyên. Hy vọng với lời giải chi tiết và hướng dẫn cụ thể trên đây, các em sẽ tự tin hơn trong quá trình học tập và đạt kết quả tốt trong môn Toán.
| Phép tính | Kết quả |
|---|---|
| (-3) + (-5) | -8 |
| (-7) + 2 | -5 |
| 4 + (-9) | -5 |