Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết bài 10 trang 17 Vở thực hành Toán 6. Bài học này thuộc chương trình Toán 6, tập trung vào các kiến thức cơ bản về số tự nhiên, phép tính và các tính chất của chúng.
Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải dễ hiểu, chi tiết, giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.
Bài 10. Ba người cùng làm một công việc. Nếu làm riêng, người thứ nhất mất 5 giờ, người thứ hai mất 4 giờ và người thứ ba mất 6 giờ mới làm xong công việc đó. Hỏi nếu ba người cùng làm thì sau 1 giờ làm được bao nhiêu phần công việc?
Đề bài
Bài 10. Ba người cùng làm một công việc. Nếu làm riêng, người thứ nhất mất 5 giờ, người thứ hai mất 4 giờ và người thứ ba mất 6 giờ mới làm xong công việc đó. Hỏi nếu ba người cùng làm thì sau 1 giờ làm được bao nhiêu phần công việc?
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Nếu một người làm xong công việc trong x giờ thì trong 1 giờ người đó làm được \(\frac{1}{x}\)công việc.
Lời giải chi tiết
Trong 1 giờ:
Người thứ nhất làm được \(\frac{1}{5}\) công việc
Người thứ hai làm được \(\frac{1}{4}\) công việc
Người thứ ba làm được \(\frac{1}{6}\) công việc
Nếu 3 người cùng làm thì trong 1 giờ, số phần công việc được hoàn thành là
\(\frac{1}{5} + \frac{1}{4} + \frac{1}{6} = \frac{{12}}{{60}} + \frac{{15}}{{60}} + \frac{{10}}{{60}} = \frac{{37}}{{60}}\).
Bài 10 trang 17 Vở thực hành Toán 6 thường xoay quanh các dạng bài tập về số tự nhiên, bao gồm các phép tính cộng, trừ, nhân, chia, tìm ước, bội, và các bài toán liên quan đến tính chất chia hết. Mục tiêu của bài tập là giúp học sinh củng cố kiến thức về số tự nhiên và rèn luyện kỹ năng thực hành các phép tính cơ bản.
Để giải quyết bài 10 trang 17 Vở thực hành Toán 6 một cách hiệu quả, chúng ta cần nắm vững các kiến thức sau:
Bài 10 thường được chia thành nhiều phần nhỏ, mỗi phần yêu cầu học sinh áp dụng một kiến thức hoặc kỹ năng cụ thể. Dưới đây là hướng dẫn giải chi tiết từng phần:
Phần này yêu cầu học sinh thực hiện các phép tính cộng, trừ, nhân, chia số tự nhiên. Để giải quyết phần này, học sinh cần nắm vững các quy tắc thực hiện các phép tính và sử dụng máy tính bỏ túi khi cần thiết.
Ví dụ:
| Phép tính | Kết quả |
|---|---|
| 123 + 456 | 579 |
| 789 - 123 | 666 |
| 45 x 67 | 3015 |
| 987 : 3 | 329 |
Phần này yêu cầu học sinh tìm ước và bội của một số cho trước. Để giải quyết phần này, học sinh cần nắm vững định nghĩa của ước và bội, và sử dụng các phương pháp tìm ước và bội hiệu quả.
Ví dụ: Tìm ước của 12.
Các ước của 12 là: 1, 2, 3, 4, 6, 12.
Phần này yêu cầu học sinh kiểm tra xem một số có chia hết cho một số khác hay không. Để giải quyết phần này, học sinh cần nắm vững các dấu hiệu chia hết cho 2, 3, 5, 9.
Ví dụ: Số 123 có chia hết cho 3 không?
Tổng các chữ số của 123 là 1 + 2 + 3 = 6. Vì 6 chia hết cho 3, nên 123 chia hết cho 3.
Để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải bài tập về số tự nhiên, học sinh có thể tham khảo các bài tập tương tự sau:
Bài 10 trang 17 Vở thực hành Toán 6 là một bài tập quan trọng giúp học sinh củng cố kiến thức về số tự nhiên và rèn luyện kỹ năng thực hành các phép tính cơ bản. Hy vọng với hướng dẫn chi tiết trên, các em học sinh sẽ tự tin giải quyết bài tập này và đạt kết quả tốt trong môn Toán.