Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết bài 1 (2.17) trang 33 Vở thực hành Toán 6. Bài học này thuộc chương trình Toán 6, tập trung vào việc ôn tập các kiến thức về số tự nhiên, phép tính và các tính chất cơ bản.
Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải dễ hiểu, chi tiết, giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.
Phân tích các số sau ra thừa số nguyên tố: 70; 115.
Đề bài
Phân tích các số sau ra thừa số nguyên tố: 70; 115.
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Phân tích các số thành thừa số nguyên tố.
Lời giải chi tiết
Ta có:
70 = 2.5.7
115 = 5.23
Bài 1 (2.17) trang 33 Vở thực hành Toán 6 là một bài tập ôn tập quan trọng, giúp học sinh củng cố kiến thức về số tự nhiên, các phép tính cộng, trừ, nhân, chia và các tính chất giao hoán, kết hợp, phân phối của phép nhân đối với phép cộng và phép trừ. Bài tập này thường yêu cầu học sinh thực hiện các phép tính, so sánh số, tìm số chưa biết, và áp dụng các tính chất để tính toán nhanh chóng và chính xác.
Bài tập này thường bao gồm các dạng câu hỏi sau:
Để giúp các em hiểu rõ hơn về cách giải bài tập này, chúng ta sẽ đi vào giải chi tiết từng phần:
Ví dụ: 12 + 8 x 5
Lời giải: Theo thứ tự ưu tiên, ta thực hiện phép nhân trước, sau đó thực hiện phép cộng:
12 + 8 x 5 = 12 + 40 = 52
Ví dụ: 25 và 30
Lời giải: Ta thấy 25 < 30
Ví dụ: x + 15 = 20
Lời giải: Để tìm x, ta thực hiện phép trừ:
x = 20 - 15 = 5
Để giải bài tập này một cách nhanh chóng và hiệu quả, các em có thể áp dụng một số mẹo sau:
Để củng cố kiến thức, các em có thể tự giải thêm một số bài tập tương tự sau:
Bài 1 (2.17) trang 33 Vở thực hành Toán 6 là một bài tập quan trọng, giúp học sinh củng cố kiến thức về số tự nhiên và các phép tính cơ bản. Hy vọng với lời giải chi tiết và các mẹo giải nhanh mà chúng tôi cung cấp, các em sẽ tự tin giải bài tập này và đạt kết quả tốt trong môn Toán.
| Dạng bài | Ví dụ | Lời giải |
|---|---|---|
| Tính giá trị biểu thức | 5 x 4 + 10 | 20 + 10 = 30 |
| So sánh số | 15 và 12 | 15 > 12 |
| Tìm x | x + 7 = 15 | x = 8 |