Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 3 (3.46) trang 66 vở thực hành Toán 6

Giải bài 3 (3.46) trang 66 vở thực hành Toán 6

Giải bài 3 (3.46) trang 66 Vở thực hành Toán 6

Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết bài 3 (3.46) trang 66 Vở thực hành Toán 6. Bài học này thuộc chương trình Toán 6, tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng giải toán về các phép tính với số nguyên và các bài toán ứng dụng.

Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải dễ hiểu, chi tiết từng bước, giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.

Bài 3(3.46). Tính giá trị của biểu thức \(A = 5ab - 3\left( {a + b} \right)\) với a = 4, b = -3.

Đề bài

Bài 3(3.46). Tính giá trị của biểu thức \(A = 5ab - 3\left( {a + b} \right)\) với a = 4, b = -3.

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 3 (3.46) trang 66 vở thực hành Toán 6 1

Thay giá trị a, b vào biểu thức A rồi tính

Lời giải chi tiết

Với a = 4, b = -3 ta có:

A =5.4.(-3) -3.[4+(-3)] = 5.4.(-3) -3.1 = -60 -3 = -63.

Khởi động năm học lớp 6 đầy tự tin với nội dung Giải bài 3 (3.46) trang 66 vở thực hành Toán 6 trong chuyên mục toán 6 trên nền tảng soạn toán! Bộ bài tập toán trung học cơ sở được biên soạn chuyên sâu, cập nhật chính xác theo khung chương trình sách giáo khoa THCS, sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy giúp các em tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, xây dựng nền tảng kiến thức Toán vững chắc, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả vượt trội.

Giải bài 3 (3.46) trang 66 Vở thực hành Toán 6: Hướng dẫn chi tiết

Bài 3 (3.46) trang 66 Vở thực hành Toán 6 yêu cầu chúng ta thực hiện các phép tính với số nguyên, bao gồm cộng, trừ, nhân, chia và sử dụng các quy tắc về thứ tự thực hiện các phép toán. Để giải bài tập này một cách hiệu quả, chúng ta cần nắm vững các kiến thức cơ bản về số nguyên và các phép toán trên số nguyên.

1. Lý thuyết cần nắm vững

  • Số nguyên: Tập hợp các số nguyên bao gồm các số tự nhiên (0, 1, 2, 3,...) và các số nguyên âm (-1, -2, -3,...).
  • Phép cộng, trừ số nguyên: Quy tắc cộng, trừ hai số nguyên cùng dấu, khác dấu.
  • Phép nhân, chia số nguyên: Quy tắc nhân, chia hai số nguyên cùng dấu, khác dấu.
  • Thứ tự thực hiện các phép toán: Thực hiện các phép toán trong ngoặc trước, sau đó đến phép nhân, chia, cuối cùng là phép cộng, trừ.

2. Giải bài 3 (3.46) trang 66 Vở thực hành Toán 6

Để giải bài 3 (3.46) trang 66 Vở thực hành Toán 6, chúng ta sẽ thực hiện từng phép tính một cách cẩn thận, áp dụng các quy tắc đã học. Dưới đây là lời giải chi tiết:

a) 12 + (-5) = ?

Áp dụng quy tắc cộng hai số nguyên khác dấu, ta có: 12 + (-5) = 12 - 5 = 7

b) (-15) + 8 = ?

Áp dụng quy tắc cộng hai số nguyên khác dấu, ta có: (-15) + 8 = - (15 - 8) = -7

c) (-20) + (-10) = ?

Áp dụng quy tắc cộng hai số nguyên cùng dấu, ta có: (-20) + (-10) = - (20 + 10) = -30

d) 30 - 15 = ?

Áp dụng quy tắc trừ hai số nguyên, ta có: 30 - 15 = 15

e) (-10) - 5 = ?

Áp dụng quy tắc trừ hai số nguyên, ta có: (-10) - 5 = - (10 + 5) = -15

f) 5 - (-12) = ?

Áp dụng quy tắc trừ một số nguyên âm, ta có: 5 - (-12) = 5 + 12 = 17

3. Bài tập tương tự

Để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải toán, các em có thể tự giải các bài tập tương tự sau:

  1. Tính: 8 + (-3)
  2. Tính: (-12) + 7
  3. Tính: (-18) + (-9)
  4. Tính: 25 - 10
  5. Tính: (-15) - 6
  6. Tính: 7 - (-11)

4. Mở rộng kiến thức

Ngoài việc giải các bài tập về phép tính với số nguyên, các em cũng nên tìm hiểu thêm về các ứng dụng của số nguyên trong thực tế, ví dụ như:

  • Nhiệt độ: Nhiệt độ dưới 0 độ C được biểu diễn bằng số nguyên âm.
  • Độ cao: Độ cao so với mực nước biển được biểu diễn bằng số nguyên dương, còn độ sâu dưới mực nước biển được biểu diễn bằng số nguyên âm.
  • Nợ nần: Số tiền nợ được biểu diễn bằng số nguyên âm.

5. Kết luận

Bài 3 (3.46) trang 66 Vở thực hành Toán 6 là một bài tập quan trọng giúp các em nắm vững kiến thức về số nguyên và các phép toán trên số nguyên. Hy vọng với lời giải chi tiết và các bài tập tương tự, các em sẽ tự tin hơn trong việc giải toán và đạt kết quả tốt trong môn Toán.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 6