Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 3 (9.3) trang 66 vở thực hành Toán 6

Giải bài 3 (9.3) trang 66 vở thực hành Toán 6

Giải bài 3 (9.3) trang 66 Vở thực hành Toán 6

Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết bài 3 (9.3) trang 66 Vở thực hành Toán 6. Bài học này thuộc chương trình Toán 6 tập 1, tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng thực hiện các phép tính với số nguyên.

Giaibaitoan.com luôn đồng hành cùng các em trong quá trình học tập, cung cấp lời giải chính xác, dễ hiểu và phương pháp giải bài tập hiệu quả.

Bài 3 (9.3). Bảng sau cho biết số anh chị em ruột trong gia đình của 35 học sinh lớp 6A. Số anh chị em ruột 0 1 2 3 Số học sinh 18 12 5 1 Hãy tìm điểm không hợp lí trong bảng thống kê trên.

Đề bài

Bài 3 (9.3). Bảng sau cho biết số anh chị em ruột trong gia đình của 35 học sinh lớp 6A.

Số anh chị em ruột

0

1

2

3

Số học sinh

18

12

5

1

Hãy tìm điểm không hợp lí trong bảng thống kê trên.

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 3 (9.3) trang 66 vở thực hành Toán 6 1

Quan sát kĩ thông tin từ bảng thống kê trên và tính tổng số học sinh trong bảng.

Lời giải chi tiết

Từ bảng thống kê ta thấy tổng số học sinh của lớp 6A là:

18 + 12 + 5 + 1 = 36 (học sinh)

Điểm không hợp lí ở đây là tổng số học sinh trong bảng nhiều hơn số học sinh của lớp 6A.

Bình luận: Trong thực tế, có thể gặp sai sót khi thu thập dữ liệu thống kê, chẳng hạn đếm nhầm. Do vậy sau khi lập bảng thống kê ta nên kiểm tra lại để biết số liệu đã hợp lí hay chưa.

Khởi động năm học lớp 6 đầy tự tin với nội dung Giải bài 3 (9.3) trang 66 vở thực hành Toán 6 trong chuyên mục giải bài toán lớp 6 trên nền tảng toán math! Bộ bài tập toán thcs được biên soạn chuyên sâu, cập nhật chính xác theo khung chương trình sách giáo khoa THCS, sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy giúp các em tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, xây dựng nền tảng kiến thức Toán vững chắc, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả vượt trội.

Giải bài 3 (9.3) trang 66 Vở thực hành Toán 6: Tổng quan

Bài 3 (9.3) trang 66 Vở thực hành Toán 6 yêu cầu học sinh thực hiện các phép tính cộng, trừ, nhân, chia số nguyên. Đây là một bài tập cơ bản nhưng quan trọng, giúp củng cố kiến thức về số nguyên và các phép toán liên quan. Để giải bài tập này một cách hiệu quả, học sinh cần nắm vững các quy tắc về dấu của số nguyên và thứ tự thực hiện các phép tính.

Nội dung chi tiết bài 3 (9.3) trang 66

Bài tập bao gồm nhiều câu hỏi nhỏ, mỗi câu hỏi yêu cầu học sinh thực hiện một phép tính cụ thể. Ví dụ:

  • a) 12 + (-5) = ?
  • b) (-8) - 3 = ?
  • c) 4 x (-2) = ?
  • d) (-15) : 3 = ?

Phương pháp giải bài tập

Để giải các bài tập này, học sinh cần áp dụng các quy tắc sau:

  1. Cộng hai số nguyên khác dấu: Cộng các giá trị tuyệt đối của hai số, sau đó đặt dấu của số có giá trị tuyệt đối lớn hơn.
  2. Trừ hai số nguyên: Đổi dấu số trừ và cộng với số bị trừ.
  3. Nhân hai số nguyên:
    • Nếu hai số cùng dấu thì tích là một số dương.
    • Nếu hai số khác dấu thì tích là một số âm.
  4. Chia hai số nguyên:
    • Nếu hai số cùng dấu thì thương là một số dương.
    • Nếu hai số khác dấu thì thương là một số âm.

Lời giải chi tiết

Dưới đây là lời giải chi tiết cho từng câu hỏi trong bài tập:

Câu hỏiLời giải
a) 12 + (-5)= 12 - 5 = 7
b) (-8) - 3= (-8) + (-3) = -11
c) 4 x (-2)= -8
d) (-15) : 3= -5

Bài tập tương tự

Để rèn luyện thêm kỹ năng giải bài tập về số nguyên, học sinh có thể tham khảo các bài tập tương tự sau:

  • Tính: (-7) + 10 = ?
  • Tính: 5 - (-2) = ?
  • Tính: (-3) x 4 = ?
  • Tính: 18 : (-6) = ?

Kết luận

Bài 3 (9.3) trang 66 Vở thực hành Toán 6 là một bài tập quan trọng, giúp học sinh củng cố kiến thức về số nguyên và các phép toán liên quan. Bằng cách nắm vững các quy tắc và phương pháp giải bài tập, học sinh có thể tự tin giải quyết các bài tập tương tự một cách dễ dàng.

Giaibaitoan.com hy vọng rằng lời giải chi tiết này sẽ giúp các em học sinh hiểu rõ hơn về bài tập và đạt kết quả tốt trong học tập.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 6