Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết bài 4 (2.20) trang 32 Vở thực hành Toán 6. Bài học này thuộc chương trình Toán 6, tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng giải toán cơ bản và áp dụng kiến thức đã học vào thực tế.
Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải dễ hiểu, chi tiết từng bước, giúp các em nắm vững phương pháp giải và tự tin hơn trong quá trình học tập.
Bài 4(2.20). Kiểm tra xem các số sau là số nguyên tố hay hợp số bằng cách dùng dấu hiệu chia hết hoặc tra bảng số nguyên tố: 89; 97; 125; 541; 2 013; 2 018.
Đề bài
Bài 4(2.20). Kiểm tra xem các số sau là số nguyên tố hay hợp số bằng cách dùng dấu hiệu chia hết hoặc tra bảng số nguyên tố:
89; 97; 125; 541; 2 013; 2 018.
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Tra bảng số nguyên tố và kiểm tra các dấu hiệu chia hết cho 2, 3, 5 và 9.
Lời giải chi tiết
\(2018 \vdots 2\)( vì chữ số tận cùng là 8) nên 2018 là hợp số.
\(125 \vdots 5\) (vì chữ số tận cùng là 5) nên 125 là hợp số.
\(2013 \vdots 3\)( vì 2 + 0 + 1+3=6 ) nên 2013 là hợp số.
Tra bảng số nguyên tố ta được 89, 97, 541 là số nguyên tố.
Bài 4 (2.20) trang 32 Vở thực hành Toán 6 yêu cầu chúng ta thực hiện các phép tính với số tự nhiên, bao gồm phép cộng, trừ, nhân, chia và sử dụng các tính chất của phép toán để đơn giản hóa biểu thức. Để giải bài tập này một cách hiệu quả, chúng ta cần nắm vững các kiến thức cơ bản về số tự nhiên và các phép toán.
Trước khi bắt đầu giải bài tập, chúng ta cần đọc kỹ đề bài để hiểu rõ yêu cầu. Xác định các số tự nhiên và các phép toán cần thực hiện. Sau đó, áp dụng các kiến thức và tính chất đã học để tìm ra lời giải chính xác.
Để minh họa, giả sử bài 4 (2.20) trang 32 Vở thực hành Toán 6 có nội dung sau:
Tính:
Lời giải:
Để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải toán, các em có thể tự giải các bài tập tương tự sau:
Các kiến thức về số tự nhiên và các phép toán có ứng dụng rất lớn trong đời sống hàng ngày. Ví dụ, chúng ta sử dụng phép cộng để tính tổng số tiền mua hàng, phép trừ để tính số tiền thừa, phép nhân để tính diện tích hình chữ nhật, và phép chia để chia đều số lượng đồ vật cho các bạn.
Hy vọng với hướng dẫn chi tiết này, các em học sinh sẽ tự tin hơn trong việc giải bài 4 (2.20) trang 32 Vở thực hành Toán 6 và các bài tập tương tự. Chúc các em học tập tốt!