Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 4 (3.11) trang 52 vở thực hành Toán 6

Giải bài 4 (3.11) trang 52 vở thực hành Toán 6

Giải bài 4 (3.11) trang 52 Vở thực hành Toán 6

Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết bài 4 (3.11) trang 52 Vở thực hành Toán 6. Bài học này thuộc chương trình Toán 6 tập 1, tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng thực hiện các phép tính với số tự nhiên và ứng dụng vào giải quyết các bài toán thực tế.

Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải dễ hiểu, chi tiết từng bước, giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.

Bài 4 (3.11). Biểu diễn -4 và số đối của nó trên cùng một trục số.

Đề bài

Bài 4 (3.11). Biểu diễn -4 và số đối của nó trên cùng một trục số.

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 4 (3.11) trang 52 vở thực hành Toán 6 1

Số đối của a là –a .

Lời giải chi tiết

Số đối của -4 là –(-4) = 4.

Giải bài 4 (3.11) trang 52 vở thực hành Toán 6 2

Khởi động năm học lớp 6 đầy tự tin với nội dung Giải bài 4 (3.11) trang 52 vở thực hành Toán 6 trong chuyên mục giải toán 6 trên nền tảng đề thi toán! Bộ bài tập lý thuyết toán thcs được biên soạn chuyên sâu, cập nhật chính xác theo khung chương trình sách giáo khoa THCS, sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy giúp các em tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, xây dựng nền tảng kiến thức Toán vững chắc, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan và mang lại hiệu quả vượt trội.

Giải bài 4 (3.11) trang 52 Vở thực hành Toán 6: Hướng dẫn chi tiết

Bài 4 (3.11) trang 52 Vở thực hành Toán 6 yêu cầu học sinh thực hiện các phép tính chia có dư và xác định số dư trong mỗi phép chia. Đây là một bài tập cơ bản nhưng quan trọng, giúp củng cố kiến thức về phép chia và các khái niệm liên quan.

Nội dung bài tập

Bài tập bao gồm một số phép chia khác nhau, yêu cầu học sinh chia một số tự nhiên cho một số tự nhiên khác và xác định thương và số dư. Ví dụ:

  • 125 : 3 = ?
  • 234 : 5 = ?
  • 456 : 7 = ?

Phương pháp giải

Để giải bài tập này, học sinh cần nắm vững quy tắc chia có dư: Số bị chia bằng thương nhân với số chia cộng với số dư, trong đó số dư phải nhỏ hơn số chia.

Các bước thực hiện:

  1. Xác định số bị chia, số chia.
  2. Thực hiện phép chia.
  3. Xác định thương và số dư.
  4. Kiểm tra lại kết quả: Số bị chia = (Thương x Số chia) + Số dư.

Lời giải chi tiết

Dưới đây là lời giải chi tiết cho từng phép chia trong bài tập:

  • 125 : 3: Thương là 41, số dư là 2. (125 = 41 x 3 + 2)
  • 234 : 5: Thương là 46, số dư là 4. (234 = 46 x 5 + 4)
  • 456 : 7: Thương là 65, số dư là 1. (456 = 65 x 7 + 1)

Lưu ý quan trọng

Khi thực hiện phép chia có dư, cần chú ý:

  • Số dư luôn nhỏ hơn số chia.
  • Nếu số bị chia chia hết cho số chia thì số dư bằng 0.
  • Kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.

Bài tập tương tự

Để rèn luyện thêm kỹ năng chia có dư, các em có thể thực hiện các bài tập sau:

  • 150 : 4 = ?
  • 287 : 6 = ?
  • 345 : 8 = ?

Ứng dụng của phép chia có dư

Phép chia có dư có nhiều ứng dụng trong thực tế, ví dụ:

  • Chia kẹo cho các bạn trong lớp.
  • Chia số lượng học sinh thành các nhóm.
  • Tính số ngày cần thiết để hoàn thành một công việc.

Tổng kết

Bài 4 (3.11) trang 52 Vở thực hành Toán 6 là một bài tập quan trọng giúp học sinh củng cố kiến thức về phép chia có dư. Bằng cách nắm vững quy tắc và thực hành thường xuyên, các em sẽ tự tin giải quyết các bài toán tương tự và ứng dụng kiến thức vào thực tế.

Hy vọng với lời giải chi tiết và hướng dẫn cụ thể này, các em sẽ hiểu rõ hơn về bài tập và đạt kết quả tốt trong học tập. Chúc các em học tốt!

Phép chiaThươngSố dư
125 : 3412
234 : 5464
456 : 7651
Bảng tổng hợp kết quả

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 6