Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết bài 5 (3.12) trang 52 Vở thực hành Toán 6. Bài viết này sẽ giúp các em hiểu rõ cách giải bài tập, nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập môn Toán.
Giaibaitoan.com luôn đồng hành cùng các em trên con đường chinh phục môn Toán, cung cấp những lời giải chính xác, dễ hiểu và phù hợp với chương trình học.
Bài 5 (3.12). Thực hiện các phép trừ sau: a) 9 – (-2); b) (-7) – 4 ; c) 27 – 30 ; d) (-63) – (-15).
Đề bài
Bài 5 (3.12). Thực hiện các phép trừ sau:
a) 9 – (-2); b) (-7) – 4 ;
c) 27 – 30 ; d) (-63) – (-15).
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Với a, b là số nguyên: a – (-b) = a + b.
Lời giải chi tiết
a) 9 – (-2) = 9 + 2 = 11;
b) (-7) – 4 = (-7) + (-4) = - (7+4) = -11;
c) 27 – 30 = 27 + (-30) = - (30 – 27) = -3 ;
d) (-63) – (-15) = ( -63) + 15 = - (63 – 15) = - 48.
Bài 5 (3.12) trang 52 Vở thực hành Toán 6 thuộc chương trình học Toán 6, tập trung vào việc ôn tập và củng cố kiến thức về các phép tính với số tự nhiên, đặc biệt là phép chia hết và phép chia có dư. Bài tập này yêu cầu học sinh vận dụng các kiến thức đã học để giải quyết các bài toán thực tế, rèn luyện kỹ năng tính toán và tư duy logic.
Bài tập 5 (3.12) trang 52 Vở thực hành Toán 6 thường bao gồm các dạng bài sau:
Để giúp các em hiểu rõ hơn về cách giải bài tập này, chúng ta sẽ cùng nhau đi qua từng phần của bài tập.
Đề bài: (Ví dụ: Điền vào chỗ trống: 12 chia hết cho ...)
Lời giải: 12 chia hết cho 1, 2, 3, 4, 6 và 12.
Đề bài: (Ví dụ: Tìm số dư khi chia 25 cho 7)
Lời giải: 25 chia 7 được 3 dư 4. Vậy số dư là 4.
Đề bài: (Ví dụ: Một lớp có 30 học sinh, chia đều vào các nhóm, mỗi nhóm có 5 học sinh. Hỏi có bao nhiêu nhóm?)
Lời giải: Số nhóm là 30 : 5 = 6 nhóm.
Để giải bài tập về phép chia hết và phép chia có dư một cách nhanh chóng và chính xác, các em có thể áp dụng một số mẹo sau:
Để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng, các em có thể tự giải thêm các bài tập sau:
Hy vọng với lời giải chi tiết và những mẹo giải bài tập trên, các em đã hiểu rõ hơn về bài 5 (3.12) trang 52 Vở thực hành Toán 6. Chúc các em học tập tốt và đạt kết quả cao trong môn Toán!
| Số bị chia | Số chia | Thương | Số dư |
|---|---|---|---|
| 25 | 7 | 3 | 4 |
| 30 | 5 | 6 | 0 |